1 | TK.03840 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
2 | TK.03841 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
3 | TK.03842 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
4 | TK.04094 | | Danh nhân thế giới: Andersen & Mark Twain/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
5 | TK.04095 | | Danh nhân thế giới: Andersen & Mark Twain/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
6 | TK.04096 | | Danh nhân thế giới: Andersen & Mark Twain/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
7 | TK.04097 | | Danh nhân thế giới: Andersen & Mark Twain/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
8 | TK.04098 | | Danh nhân thế giới: Andersen & Mark Twain/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
9 | TK.04099 | | Danh nhân thế giới: Helen Keller & Nightingale/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
10 | TK.04100 | | Danh nhân thế giới: Helen Keller & Nightingale/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
11 | TK.04101 | | Danh nhân thế giới: Helen Keller & Nightingale/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
12 | TK.04102 | | Danh nhân thế giới: Helen Keller & Nightingale/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
13 | TK.04103 | | Danh nhân thế giới: Helen Keller & Nightingale/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
14 | TK.04104 | | Danh nhân thế giới: Da Vici & Michelanggelo/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
15 | TK.04105 | | Danh nhân thế giới: Da Vici & Michelanggelo/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
16 | TK.04106 | | Danh nhân thế giới: Da Vici & Michelanggelo/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
17 | TK.04107 | | Danh nhân thế giới: Da Vici & Michelanggelo/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
18 | TK.04108 | | Danh nhân thế giới: Da Vici & Michelanggelo/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
19 | TK.04109 | | Danh nhân thế giới: Marie Curie & Darwin/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
20 | TK.04110 | | Danh nhân thế giới: Marie Curie & Darwin/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
21 | TK.04111 | | Danh nhân thế giới: Marie Curie & Darwin/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
22 | TK.04112 | | Danh nhân thế giới: Marie Curie & Darwin/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
23 | TK.04113 | | Danh nhân thế giới: Marie Curie & Darwin/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
24 | TK.04114 | | Danh nhân thế giới: Edisson & Nobel/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
25 | TK.04115 | | Danh nhân thế giới: Edisson & Nobel/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
26 | TK.04116 | | Danh nhân thế giới: Edisson & Nobel/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
27 | TK.04117 | | Danh nhân thế giới: Edisson & Nobel/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
28 | TK.04118 | | Danh nhân thế giới: Edisson & Nobel/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
29 | TK.04119 | | Danh nhân thế giới: Washington & Lincon/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
30 | TK.04120 | | Danh nhân thế giới: Washington & Lincon/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
31 | TK.04121 | | Danh nhân thế giới: Washington & Lincon/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
32 | TK.04122 | | Danh nhân thế giới: Washington & Lincon/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
33 | TK.04123 | | Danh nhân thế giới: Washington & Lincon/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
34 | TK.04124 | | Danh nhân thế giới: Newton & Einstein/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
35 | TK.04125 | | Danh nhân thế giới: Newton & Einstein/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
36 | TK.04126 | | Danh nhân thế giới: Newton & Einstein/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
37 | TK.04127 | | Danh nhân thế giới: Newton & Einstein/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
38 | TK.04128 | | Danh nhân thế giới: Newton & Einstein/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2011 |
39 | TK.04146 | | 1000 nhân vật nổi tiếng thế giới/ Dịch: Bích Liễu... ; H.đ.: Yên Ba, Chí Tuyến | Từ điển Bách khoa | 2010 |
40 | TK.04147 | | 1000 nhân vật nổi tiếng thế giới/ Dịch: Bích Liễu... ; H.đ.: Yên Ba, Chí Tuyến | Từ điển Bách khoa | 2010 |
41 | TK.04218 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
42 | TK.04219 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
43 | TK.04220 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
44 | TK.04221 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
45 | TK.04222 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
46 | TK.04223 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
47 | TK.04224 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
48 | TK.04225 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
49 | TK.04226 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
50 | TK.04227 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2011 |
51 | TK.04353 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương sưu tầm, biên soạn | Văn học | 2010 |
52 | TK.04354 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương sưu tầm, biên soạn | Văn học | 2010 |
53 | TK.04355 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương sưu tầm, biên soạn | Văn học | 2010 |
54 | TK.04356 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương sưu tầm, biên soạn | Văn học | 2010 |
55 | TK.04357 | | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương sưu tầm, biên soạn | Văn học | 2010 |
56 | TK.04473 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
57 | TK.04474 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
58 | TK.04475 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
59 | TK.04476 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
60 | TK.04477 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
61 | TK.04584 | Trần Đình Huỳnh | Danh nhân Hồ Chí Minh cuộc đời và những sự kiện lịch sử/ Trần Đình Huỳnh | Nxb Hà Nội | 2013 |
62 | TK.04585 | Trần Đình Huỳnh | Danh nhân Hồ Chí Minh cuộc đời và những sự kiện lịch sử/ Trần Đình Huỳnh | Nxb Hà Nội | 2013 |
63 | TK.04586 | Trần Đình Huỳnh | Danh nhân Hồ Chí Minh cuộc đời và những sự kiện lịch sử/ Trần Đình Huỳnh | Nxb Hà Nội | 2013 |
64 | TK.05260 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2010 |
65 | TK.05267 | | Anbớt Sutơ: Truyện tranh/ Han Kiên | Kim Đồng | 2006 |
66 | TK.05268 | | Êđixơn: tranh truyện/ tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2010 |
67 | TK.05270 | | Napôlêông/ lời: Na Ly Thê; tranh: Quân Thế Uôn | Kim Đồng | 2011 |
68 | TK.05659 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard | Kim Đồng | 2015 |
69 | TK.06030 | | Mai Hắc Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
70 | TK.06031 | | Mai Hắc Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
71 | TK.06032 | | Mai Hắc Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
72 | TK.06535 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2014 |
73 | TK.06539 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2014 |
74 | TK.06540 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2014 |
75 | TK.06541 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2014 |
76 | TK.06688 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |