1 | GV.00424 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học/ Bộ GD&ĐT | Giáo dục | 2004 |
2 | GV.00425 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học/ Bộ GD&ĐT | Giáo dục | 2004 |
3 | GV.00426 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học/ Bộ GD&ĐT | Giáo dục | 2004 |
4 | GV.00427 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học/ Bộ GD&ĐT | Giáo dục | 2004 |
5 | GV.01771 | | Chương trình giáo dục phổ thông những vấn đề chung/ Vũ Mai Hương | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.01772 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học/ Trần Thị Phú Bình.. | Giáo dục | 2006 |
7 | GV.03418 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về giáo dục - đào tạo dành cho Hiệu trưởng và lãnh đạo trường học năm học 2008 - 2009/ Bộ GD&ĐT | Lao động - Xã hội | 2008 |
8 | TK.00497 | Trần Quốc Hùng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam: Sách tranh/ Trần Quốc Hùng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
9 | TK.01225 | Nguyễn Toàn Cảnh | Tuyển tập tác phẩm bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Toàn Cảnh | Lao động | 2002 |
10 | TK.04084 | Hoàng Quân | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi con trai/ Hoàng Quân; Ngô Minh Vân dịch | Nxb.Dân trí | 2011 |
11 | TK.04085 | Hoàng Quân | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi con trai/ Hoàng Quân; Ngô Minh Vân dịch | Nxb.Dân trí | 2011 |
12 | TK.04086 | Hoàng Quân | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi con trai/ Hoàng Quân; Ngô Minh Vân dịch | Nxb.Dân trí | 2011 |
13 | TK.04087 | Hoàng Quân | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi con trai/ Hoàng Quân; Ngô Minh Vân dịch | Nxb.Dân trí | 2011 |
14 | TK.04088 | Hoàng Quân | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi con trai/ Hoàng Quân; Ngô Minh Vân dịch | Nxb.Dân trí | 2011 |
15 | TK.04089 | Tạ, Tình | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi tặng con trai/ Tạ Tình; Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2011 |
16 | TK.04090 | Tạ, Tình | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi tặng con trai/ Tạ Tình; Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2011 |
17 | TK.04091 | Tạ, Tình | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi tặng con trai/ Tạ Tình; Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2011 |
18 | TK.04092 | Tạ, Tình | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi tặng con trai/ Tạ Tình; Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2011 |
19 | TK.04093 | Tạ, Tình | Con trai, ba có nhiều điều muốn nói với con: Món quà chân thành nhất mà cha muốn gửi tặng con trai/ Tạ Tình; Ngô Minh Vân dịch. | Dân trí | 2011 |
20 | TK.04368 | Vũ Ngọc Khánh | Nhà giáo Việt Nam: Tiểu sử và giai thoại/ Vũ Ngọc Khánh | Quân đội nhân dân | 2012 |
21 | TK.04369 | Vũ Ngọc Khánh | Nhà giáo Việt Nam: Tiểu sử và giai thoại/ Vũ Ngọc Khánh | Quân đội nhân dân | 2012 |
22 | TK.04370 | Vũ Ngọc Khánh | Nhà giáo Việt Nam: Tiểu sử và giai thoại/ Vũ Ngọc Khánh | Quân đội nhân dân | 2012 |
23 | TK.06314 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
24 | TK.06315 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
25 | TK.06316 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
26 | TK.06317 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
27 | TK.06318 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
28 | TK.06319 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
29 | TK.06320 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
30 | TK.06321 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
31 | TK.06322 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
32 | TK.06323 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
33 | TK.06324 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
34 | TK.06325 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
35 | TK.06326 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
36 | TK.06327 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
37 | TK.06328 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
38 | TK.06329 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
39 | TK.06330 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
40 | TK.06331 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
41 | TK.06332 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
42 | TK.06333 | | Phát triển tư duy độc lập: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
43 | TK.06334 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
44 | TK.06335 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
45 | TK.06336 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
46 | TK.06337 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
47 | TK.06338 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
48 | TK.06339 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
49 | TK.06340 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
50 | TK.06341 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
51 | TK.06342 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
52 | TK.06343 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
53 | TK.06344 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
54 | TK.06345 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
55 | TK.06346 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
56 | TK.06347 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
57 | TK.06348 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
58 | TK.06349 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
59 | TK.06350 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
60 | TK.06351 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
61 | TK.06352 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
62 | TK.06353 | | Phát triển triết lí làm chủ/ Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội | 2016 |
63 | TK.08061 | | Công dân nhí bảo vệ tự nhiên - Rác thải - Tớ khám phá, tớ hiểu, tới hành động/ Jean Francois Noblet | Kim Đồng | 2020 |
64 | TK.08062 | | Công dân nhí bảo vệ tự nhiên - Không khí - Tớ khám phá, tớ hiểu, tới hành động/ Jean Francois Noblet | Kim Đồng | 2020 |
65 | TK.08063 | | Công dân nhí bảo vệ tự nhiên - Đa dạng sinh học - Tớ khám phá, tớ hiểu, tới hành động/ Jean Francois Noblet | Kim Đồng | 2020 |
66 | TK.08064 | | Công dân nhí bảo vệ tự nhiên - Nước - Tớ khám phá, tớ hiểu, tới hành động/ Jean Francois Noblet | Kim Đồng | 2020 |
67 | TK.08065 | | Công dân nhí bảo vệ tự nhiên - Năng lượng - Tớ khám phá, tớ hiểu, tới hành động/ Jean Francois Noblet | Kim Đồng | 2020 |