1 | TK.00483 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2005 |
2 | TK.00484 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2005 |
3 | TK.00485 | | Truyện đọc lớp 4: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.01026 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
5 | TK.01027 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
6 | TK.01028 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
7 | TK.01029 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
8 | TK.01030 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
9 | TK.01031 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
10 | TK.01032 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
11 | TK.01033 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
12 | TK.01034 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
13 | TK.01035 | Trần Mạnh Hưởng | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Trần Mạnh Hưởng biên soạn. Tập 1 | Nxb. Mĩ thuật | 2006 |
14 | TK.01036 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
15 | TK.01037 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
16 | TK.01038 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
17 | TK.01039 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
18 | TK.01040 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
19 | TK.01041 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
20 | TK.01042 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
21 | TK.01043 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
22 | TK.01044 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
23 | TK.01045 | | Kể chuyện theo tranh lớp 5: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã học theo chương trình môn tiếng Việt 5/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
24 | TK.01093 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2006 |
25 | TK.01094 | | Kể chuyện theo tranh lớp 2/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
26 | TK.01138 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.01139 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.01140 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.01141 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.01142 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.01227 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.01228 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.01229 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.01230 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.01231 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.01232 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
37 | TK.01233 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
38 | TK.01235 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
39 | TK.01236 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
40 | TK.01237 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
41 | TK.01238 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
42 | TK.01239 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
43 | TK.01240 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
44 | TK.01241 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 2 | Mỹ thuật | 2006 |
45 | TK.01275 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
46 | TK.01276 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
47 | TK.01277 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
48 | TK.01278 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
49 | TK.01279 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
50 | TK.01280 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
51 | TK.01281 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
52 | TK.01282 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
53 | TK.01283 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
54 | TK.01284 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
55 | TK.01285 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
56 | TK.01286 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
57 | TK.01287 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
58 | TK.01288 | | Kể chuyện theo tranh lớp 3/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2007 |
59 | TK.01423 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
60 | TK.01424 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
61 | TK.01425 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
62 | TK.01426 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
63 | TK.01427 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
64 | TK.01428 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
65 | TK.01429 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh (bs). Tập 1 | Mỹ thuật | 2007 |
66 | TK.01625 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
67 | TK.01626 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
68 | TK.01627 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
69 | TK.01628 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
70 | TK.01629 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 1 | Đại học Sư phạm | 2009 |
71 | TK.01630 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
72 | TK.01631 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
73 | TK.01632 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
74 | TK.01633 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
75 | TK.01634 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 1: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Thành Vân, Trần Mạnh Hải. Tập 2 | Đại học Sư phạm | 2009 |
76 | TK.01700 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
77 | TK.01701 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
78 | TK.01702 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
79 | TK.01703 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
80 | TK.01704 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
81 | TK.01705 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
82 | TK.01706 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
83 | TK.01707 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
84 | TK.01708 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
85 | TK.01709 | | Kể chuyện theo tranh lớp 1/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
86 | TK.01998 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
87 | TK.01999 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
88 | TK.02000 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
89 | TK.02001 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
90 | TK.02002 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
91 | TK.02003 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
92 | TK.02004 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
93 | TK.02005 | | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 4: Sách bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Trần Mạnh Hải b.s.. T.2 | Đại học Sư phạm | 2008 |
94 | TK.02046 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
95 | TK.02047 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
96 | TK.02048 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
97 | TK.02049 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng. Tập 1 | Mỹ thuật | 2009 |
98 | TK.02050 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
99 | TK.02051 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
100 | TK.02052 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
101 | TK.02053 | | Kể chuyện theo tranh lớp 4: Hướng dẫn kể chuyện đã nghe, đã đọc theo chương trình môn tiếng Việt lớp 4/ Lê Hữu Tỉnh. Tập 2 | Mỹ thuật | 2009 |
102 | TK.03778 | Đinh, Nguyên Anh | Sọ Dừa và Bánh chưng bánh dày/ Đinh Nguyên Anh, Tú Anh viết lời; Nguyễn Tuấn Long vẽ tranh | Dân trí | 2011 |
103 | TK.03779 | | VCD kể chuyện cổ tích - Sọ Dừa/ Nguyên Anh, Tú Anh | Dân trí | 2011 |
104 | TK.03780 | | Thạch Sanh và Sơn Tinh Thủy Tinh/ Nguyên Anh, Tú Anh | Dân Trí | 2011 |
105 | TK.03781 | | Thạch Sanh và Sơn Tinh Thủy Tinh/ Nguyên Anh, Tú Anh | Dân Trí | 2011 |
106 | TK.03782 | | Cô bé quàng khăn đỏ và người đẹp và quái vật/ Marie Duval viết lời; Liliane Crismer minh họa; Đoàn Hà dịch | Dân trí | 2011 |
107 | TK.03783 | | Cô bé quàng khăn đỏ và người đẹp và quái vật/ Marie Duval viết lời; Liliane Crismer minh họa; Đoàn Hà dịch | Dân trí | 2011 |
108 | TK.03784 | | Cây khế và cây tre trăm đốt/ Hồng Nhung, An Thy viết lời; Huy Anh, An Nam vẽ tranh | Dân trí | 2011 |
109 | TK.03785 | | Cây khế và cây tre trăm đốt/ Hồng Nhung, An Thy viết lời; Huy Anh, An Nam vẽ tranh | Dân trí | 2011 |
110 | TK.03786 | | Ba chú lợn con và Vịt con xấu xí/ Marie Duval | Dân trí | 2011 |
111 | TK.03787 | | Ba chú lợn con và Vịt con xấu xí/ Marie Duval | Dân trí | 2011 |
112 | TK.06439 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Tình yêu quê hương đất nước/ Lê Phương Nga, Huỳnh Kim Tường Vi | Giáo dục | 2015 |
113 | TK.06850 | Đinh, Nguyên Anh | Sọ Dừa và Bánh chưng bánh dày/ Đinh Nguyên Anh, Tú Anh viết lời; Nguyễn Tuấn Long vẽ tranh | Dân trí | 2011 |