1 | GK.00213 | | Lao động kỹ thuật 5/ Triệu Thị Chơi | Giáo dục | 1997 |
2 | GK.00214 | | Lao động kỹ thuật 5/ Triệu Thị Chơi | Giáo dục | 1997 |
3 | GK.00215 | | Lao động kỹ thuật 5/ Triệu Thị Chơi | Giáo dục | 1997 |
4 | GK.00216 | | Lao động kỹ thuật 5/ Triệu Thị Chơi | Giáo dục | 1997 |
5 | GK.00217 | | Lao động kỹ thuật 5/ Triệu Thị Chơi | Giáo dục | 1997 |
6 | GK.00602 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
7 | GK.00603 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
8 | GK.00604 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
9 | GK.00605 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
10 | GK.00606 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
11 | GK.00778 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
12 | GK.00779 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
13 | GK.00780 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
14 | GK.00781 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
15 | GK.00782 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
16 | GK.00783 | | Kĩ thuật 5/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2006 |
17 | GK.00816 | | Thực hành kĩ thuật 4/ Đoàn Chi | Giáo dục | 2005 |