1 | GK.00823 | | Vở bài tập Lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng | Giáo dục | 2006 |
2 | GK.00824 | | Vở bài tập Lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng | Giáo dục | 2006 |
3 | GK.00825 | | Vở bài tập Lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng | Giáo dục | 2006 |
4 | GK.00826 | | Vở bài tập Lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng | Giáo dục | 2006 |
5 | GV.02791 | | Sáng kiến kinh nghiệm: Dạy lịch sử địa phương lồng ghép trong lịch sử lớp 4/ Võ Thị Hồng Thắng | Nxb. Hà Nội | 2014 |
6 | GV.02966 | | Sáng kiến kinh nghiệm: Dạy lịch sử địa phương lồng ghép trong lịch sử lớp 4/ Võ Thị Hồng Thắng | Nxb. Hà Nội | 2014 |
7 | TK.00192 | | Việt Nam từ cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc tới đổi mới và phát triển: Hồ sơ 60 năm - 1945-2005/ Nguyễn Văn Bình, Lê Như Tiến, Lê Ngọc Tú | Lao động | 2005 |
8 | TK.00193 | | Đại thắng Mùa xuân 1975/ Đồng Quang Tiến, Bùi Hoàng Chung | Thông tấn | 2005 |
9 | TK.00348 | | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt/ Đỗ Văn Ninh | Thanh niên | 1999 |
10 | TK.00405 | | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội: Trọn bộ 4 tập/ Tô Hoài, Nguyễn Minh Phúc. Tập 4 | Trẻ | 2000 |
11 | TK.00431 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 1 | Giáo dục | 2005 |
12 | TK.00432 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 1 | Giáo dục | 2005 |
13 | TK.00433 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 1 | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00434 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00435 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00436 | | Chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00500 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
18 | TK.00501 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
19 | TK.00502 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
20 | TK.00503 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
21 | TK.00504 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
22 | TK.00505 | | Trên hành trình 990 năm hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2000 |
23 | TK.00506 | | Ký ức thời oanh liệt = Memorial of a glorious time: ảnh phóng sự về chiến tranh Việt Nam. Photograph Material on the VietNam war. Song ngữ Việt - Anh | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
24 | TK.00507 | | 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ: Sách tranh/ Trần Quốc Hùng | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
25 | TK.00868 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2006 |
26 | TK.00869 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2006 |
27 | TK.00870 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2006 |
28 | TK.00871 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2006 |
29 | TK.00872 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2006 |
30 | TK.00878 | Vũ Như Khôi | Nước Văn lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh/ PGS. TS. Vũ Như Khôi | Quân đội nhân dân | 2005 |
31 | TK.00885 | | Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975 | Thông tấn | 2004 |
32 | TK.01359 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 4/ Khanh | . | . |
33 | TK.01360 | | Thực hành Lịch sử 4/ Khanh | . | . |
34 | TK.01390 | | Câu hỏi luyện tập Lịch sử 5/ Khanh | . | . |
35 | TK.01399 | | Câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 5 | . | . |
36 | TK.01404 | | Trắc nghiệm Lịch sử 4 | . | . |
37 | TK.01499 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
38 | TK.01500 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
39 | TK.01501 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
40 | TK.01502 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
41 | TK.01503 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
42 | TK.01504 | | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2007 |
43 | TK.01553 | | Hỏi - đáp về kiến thức Lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5/ B.s.: Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Trần Thái Hà | Giáo dục | 2007 |
44 | TK.01594 | | 40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Nông Đức Mạnh, Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu.. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
45 | TK.02067 | | Tư liệu dạy học lịch sử 4/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Nguyễn Văn Phong.. | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.02068 | | Tư liệu dạy học lịch sử 4/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Nguyễn Văn Phong.. | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.02069 | | Tư liệu dạy học lịch sử 4/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Nguyễn Văn Phong.. | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.02070 | | Tư liệu dạy học lịch sử 4/ B.s.: Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Vũ Thị Hoà, Nguyễn Văn Phong.. | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.02089 | | 150 bài tập trắc nghiệm Lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.02090 | | 150 bài tập trắc nghiệm Lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.02091 | | 150 bài tập trắc nghiệm Lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.02257 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
53 | TK.02258 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
54 | TK.02259 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
55 | TK.02260 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
56 | TK.02261 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.02262 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.02564 | | Hà Nội trên đường đổi mới và phát triển/ Đoàn Mạnh Phương | Thông tấn xã | 2009 |
59 | TK.03716 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
60 | TK.03717 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.03718 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
62 | TK.03719 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
63 | TK.03720 | | Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái | Giáo dục | 2010 |
64 | TK.03840 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
65 | TK.03841 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
66 | TK.03842 | | Những điều thú vị về trạng nguyên/ Lê Thái Dũng | Lao động | 2010 |
67 | TK.03978 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt | Kim Đồng | 2010 |
68 | TK.03979 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt | Kim Đồng | 2010 |
69 | TK.03980 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt | Kim Đồng | 2010 |
70 | TK.03981 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt | Kim Đồng | 2010 |
71 | TK.03982 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Nam Việt | Kim Đồng | 2010 |
72 | TK.04203 | | Ngàn năm Thăng Long Hà Nội toàn tập | KHXH | 2010 |
73 | TK.04411 | Hà Nguyễn | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa Việt Nam/ B.s.: Hà Nguyễn, Phùng Nguyên | Thông tấn | 2011 |
74 | TK.04412 | Hà Nguyễn | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa Việt Nam/ B.s.: Hà Nguyễn, Phùng Nguyên | Thông tấn | 2011 |
75 | TK.04413 | Hà Nguyễn | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa Việt Nam/ B.s.: Hà Nguyễn, Phùng Nguyên | Thông tấn | 2011 |
76 | TK.04422 | Nguyễn Vinh Phúc | 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2009 |
77 | TK.04423 | Nguyễn Vinh Phúc | 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2009 |
78 | TK.04432 | Hà Duy Biển | 1000 nhân vật lịch sử văn hoá Thăng Long - Hà Nội/ Hà Duy Biển ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
79 | TK.04433 | Hà Duy Biển | 1000 nhân vật lịch sử văn hoá Thăng Long - Hà Nội/ Hà Duy Biển ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
80 | TK.04434 | Hà Duy Biển | 1000 nhân vật lịch sử văn hoá Thăng Long - Hà Nội/ Hà Duy Biển ; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
81 | TK.04455 | | Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Văn Nam | Thời đại | 2010 |
82 | TK.04456 | | Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Văn Nam | Thời đại | 2010 |
83 | TK.04457 | | Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Văn Nam | Thời đại | 2010 |
84 | TK.04491 | | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Văn Miếu: 1930 - 2010 | Hồng Đức | 2012 |
85 | TK.04492 | | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Văn Miếu: 1930 - 2010 | Hồng Đức | 2012 |
86 | TK.04493 | | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Văn Miếu: 1930 - 2010 | Hồng Đức | 2012 |
87 | TK.04607 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
88 | TK.04608 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
89 | TK.04609 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
90 | TK.04610 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
91 | TK.04611 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
92 | TK.04612 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
93 | TK.04613 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
94 | TK.04614 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
95 | TK.04615 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
96 | TK.04616 | | Truyện kể lịch sử Việt Nam chọn lọc: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ S.t., b.s.: Bùi Tuyết Hương, Hoàng Mỹ Hạnh. T.1 | Giáo dục | 2012 |
97 | TK.04926 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ An Cương | Kim Đồng | 2012 |
98 | TK.04929 | | Lê Đại Hành/ An Cường | Kim Đồng | 2012 |
99 | TK.04930 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2012 |
100 | TK.04936 | | Tô Hiến Thành/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
101 | TK.04937 | | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | 2000 |
102 | TK.04942 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2012 |
103 | TK.04953 | Lê Vân | Trần Hưng Đạo/ Lê Vân | Kim Đồng | 2012 |
104 | TK.04956 | Hải Vy | Kể chuyện Hai Bà Trưng/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
105 | TK.04957 | | Hội thề Đông Quan | Trẻ | 2007 |
106 | TK.04963 | | Giành được Nghệ An | Trẻ | 2006 |
107 | TK.04970 | | Chúa sãi - Chúa thượng | Trẻ | 2011 |
108 | TK.04978 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hoa Ban | Kim Đồng | 2009 |
109 | TK.04979 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Đại Hành/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2010 |
110 | TK.04980 | Lê Vân | Trần Hưng Đạo/ Lê Vân | Kim Đồng | 2012 |
111 | TK.04981 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2012 |
112 | TK.04982 | | Hai Bà Trưng/ An Cương | Kim Đồng | 2012 |
113 | TK.05000 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Kim Khánh | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
114 | TK.05001 | | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ chủ tịch | Chính trị Quốc gia | 2010 |
115 | TK.05271 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 3 | Nxb. Trẻ | 2000 |
116 | TK.05272 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện các công chúa trong lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
117 | TK.05273 | | Hai Bà Trưng từ góc nhìn lịch sử: Truyện tranh/ Trần Duy Phương, Đặng Anh Ninh st | Văn hoá Thông tin | . |
118 | TK.05274 | | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
119 | TK.05275 | | Lê Lợi - Nguyễn Trãi: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
120 | TK.05276 | | Hai Bà Trưng: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
121 | TK.05277 | | Hồ Chí Minh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
122 | TK.05278 | | Quang Trung - Trần Hưng Đạo: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
123 | TK.05279 | | Lê Hoàn - Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học/ Tranh, lời: Nguyễn Cương | Đại học Sư phạm | 2013 |
124 | TK.05427 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
125 | TK.05428 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
126 | TK.05429 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
127 | TK.05430 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
128 | TK.05431 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
129 | TK.05432 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
130 | TK.05433 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
131 | TK.05434 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
132 | TK.05435 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
133 | TK.05436 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
134 | TK.05437 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
135 | TK.05438 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
136 | TK.05439 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
137 | TK.05440 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
138 | TK.05441 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
139 | TK.05442 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
140 | TK.05443 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
141 | TK.05444 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
142 | TK.05445 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
143 | TK.05446 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
144 | TK.05447 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
145 | TK.05448 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
146 | TK.05449 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
147 | TK.05450 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
148 | TK.05451 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
149 | TK.05452 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
150 | TK.05453 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
151 | TK.05454 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
152 | TK.05455 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
153 | TK.05456 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2014 |
154 | TK.05460 | | Kể chuyện Lý Thái Tổ/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
155 | TK.05461 | | Kể chuyện Lý Thái Tổ/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
156 | TK.05462 | | Kể chuyện Lý Thái Tổ/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
157 | TK.05463 | | Kể chuyện Lý Thái Tổ/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
158 | TK.05464 | | Kể chuyện Lý Thái Tổ/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
159 | TK.05465 | Hà Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
160 | TK.05466 | Hà Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
161 | TK.05467 | Hà Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
162 | TK.05468 | Hà Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
163 | TK.05469 | Hà Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
164 | TK.05470 | Hà Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
165 | TK.05471 | Hà Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
166 | TK.05472 | Hà Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
167 | TK.05473 | Hà Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
168 | TK.05474 | Hà Vy | Kể chuyện Lê Lợi/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
169 | TK.05475 | | Kể chuyện Võ Nguyễn Giáp/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
170 | TK.05476 | | Kể chuyện Võ Nguyễn Giáp/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
171 | TK.05477 | | Kể chuyện Võ Nguyễn Giáp/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
172 | TK.05478 | | Kể chuyện Võ Nguyễn Giáp/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
173 | TK.05479 | | Kể chuyện Võ Nguyễn Giáp/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
174 | TK.05480 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
175 | TK.05481 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
176 | TK.05482 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
177 | TK.05483 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
178 | TK.05484 | | Kể chuyện Lý Thường Kiệt/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
179 | TK.05485 | | Kể chuyện Nguyễn Khuyến/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
180 | TK.05486 | | Kể chuyện Nguyễn Khuyến/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
181 | TK.05487 | | Kể chuyện Nguyễn Khuyến/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
182 | TK.05488 | | Kể chuyện Nguyễn Khuyến/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
183 | TK.05489 | | Kể chuyện Nguyễn Khuyến/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
184 | TK.05490 | | Kể chuyện Chu Văn An/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
185 | TK.05491 | | Kể chuyện Chu Văn An/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
186 | TK.05492 | | Kể chuyện Chu Văn An/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
187 | TK.05493 | | Kể chuyện Chu Văn An/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
188 | TK.05494 | | Kể chuyện Chu Văn An/ Hà Vy s.t., b.s. | Lao động | 2014 |
189 | TK.05500 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về tết và xuân của Bác Hồ/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
190 | TK.05501 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về tết và xuân của Bác Hồ/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
191 | TK.05502 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về tết và xuân của Bác Hồ/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
192 | TK.05503 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về tết và xuân của Bác Hồ/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
193 | TK.05504 | Nguyễn Văn Khoan | Những chuyện kể về tết và xuân của Bác Hồ/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
194 | TK.05505 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với Hà Nội/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
195 | TK.05506 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với Hà Nội/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
196 | TK.05507 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với Hà Nội/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
197 | TK.05508 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với Hà Nội/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
198 | TK.05509 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với Hà Nội/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2012 |
199 | TK.05510 | Nguyễn, Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
200 | TK.05511 | Nguyễn, Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
201 | TK.05512 | Nguyễn, Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
202 | TK.05513 | Nguyễn, Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
203 | TK.05514 | Nguyễn, Văn Khoan | Nhớ Bác lòng ta trong sáng hơn/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
204 | TK.05515 | Nguyễn Văn Khoan | Bác dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
205 | TK.05516 | Nguyễn Văn Khoan | Bác dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
206 | TK.05517 | Nguyễn Văn Khoan | Bác dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
207 | TK.05518 | Nguyễn Văn Khoan | Bác dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
208 | TK.05519 | Nguyễn Văn Khoan | Bác dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
209 | TK.05545 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 1 | Lao động | 2014 |
210 | TK.05546 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 1 | Lao động | 2014 |
211 | TK.05547 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 1 | Lao động | 2014 |
212 | TK.05548 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 1 | Lao động | 2014 |
213 | TK.05549 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 1 | Lao động | 2014 |
214 | TK.05550 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 2 | Lao động | 2014 |
215 | TK.05551 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 2 | Lao động | 2014 |
216 | TK.05552 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 2 | Lao động | 2014 |
217 | TK.05553 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 2 | Lao động | 2014 |
218 | TK.05554 | | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941)/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp. Tập 2 | Lao động | 2014 |
219 | TK.05555 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Hiệp định Giownevơ - Giải phóng Thủ đô 10/10/1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
220 | TK.05556 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Hiệp định Giownevơ - Giải phóng Thủ đô 10/10/1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
221 | TK.05557 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Hiệp định Giownevơ - Giải phóng Thủ đô 10/10/1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
222 | TK.05558 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Hiệp định Giownevơ - Giải phóng Thủ đô 10/10/1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
223 | TK.05559 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Hiệp định Giownevơ - Giải phóng Thủ đô 10/10/1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
224 | TK.05560 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Đại thắng mùa xuân 1975"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
225 | TK.05561 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Đại thắng mùa xuân 1975"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
226 | TK.05562 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Đại thắng mùa xuân 1975"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
227 | TK.05563 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Đại thắng mùa xuân 1975"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
228 | TK.05564 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Đại thắng mùa xuân 1975"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
229 | TK.05565 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
230 | TK.05566 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
231 | TK.05567 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
232 | TK.05568 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
233 | TK.05569 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Khởi nghĩa Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9/1945"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
234 | TK.05570 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
235 | TK.05571 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
236 | TK.05572 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
237 | TK.05573 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
238 | TK.05574 | | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954"/ Phan Anh sưu tầm, tuyển chọn | Lao động | 2009 |
239 | TK.05700 | | Trẻ em thời chiến | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
240 | TK.05719 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
241 | TK.05720 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
242 | TK.06033 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
243 | TK.06034 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
244 | TK.06035 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
245 | TK.06036 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
246 | TK.06037 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
247 | TK.06038 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
248 | TK.06039 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
249 | TK.06040 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
250 | TK.06041 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
251 | TK.06042 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
252 | TK.06043 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
253 | TK.06044 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
254 | TK.06045 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
255 | TK.06046 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
256 | TK.06047 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
257 | TK.06048 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
258 | TK.06049 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
259 | TK.06050 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
260 | TK.06051 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
261 | TK.06052 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
262 | TK.06053 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
263 | TK.06054 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2014 |
264 | TK.06055 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
265 | TK.06056 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
266 | TK.06057 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
267 | TK.06058 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
268 | TK.06059 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
269 | TK.06060 | | Yết Kiêu, Dã Tượng: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
270 | TK.06061 | | Yết Kiêu, Dã Tượng: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
271 | TK.06062 | | Yết Kiêu, Dã Tượng: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
272 | TK.06063 | | Yết Kiêu, Dã Tượng: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
273 | TK.06064 | | Yết Kiêu, Dã Tượng: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
274 | TK.06065 | | Lê Lai liều mình cứu chúa/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
275 | TK.06066 | | Lê Lai liều mình cứu chúa/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
276 | TK.06067 | | Lê Lai liều mình cứu chúa/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
277 | TK.06068 | | Lê Lai liều mình cứu chúa/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
278 | TK.06069 | | Lê Lai liều mình cứu chúa/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
279 | TK.06070 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
280 | TK.06071 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
281 | TK.06072 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
282 | TK.06073 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
283 | TK.06074 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
284 | TK.06075 | | Ỷ Lan - cô gái hái dâu/ Anh Chi lời | Kim Đồng | 2014 |
285 | TK.06076 | | Ỷ Lan - cô gái hái dâu/ Anh Chi lời | Kim Đồng | 2014 |
286 | TK.06077 | | Ỷ Lan - cô gái hái dâu/ Anh Chi lời | Kim Đồng | 2014 |
287 | TK.06078 | | Ỷ Lan - cô gái hái dâu/ Anh Chi lời | Kim Đồng | 2014 |
288 | TK.06079 | | Ỷ Lan - cô gái hái dâu/ Anh Chi lời | Kim Đồng | 2014 |
289 | TK.06080 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
290 | TK.06081 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
291 | TK.06082 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
292 | TK.06083 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
293 | TK.06084 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
294 | TK.06175 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2015 |
295 | TK.06176 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2015 |
296 | TK.06177 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2015 |
297 | TK.06178 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2015 |
298 | TK.06179 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 1 | Kim Đồng | 2015 |
299 | TK.06180 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
300 | TK.06181 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
301 | TK.06182 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
302 | TK.06183 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
303 | TK.06184 | | Những vị vua trẻ trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
304 | TK.06586 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
305 | TK.06588 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2016 |
306 | TK.06589 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2016 |
307 | TK.06590 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2013 |
308 | TK.06595 | | Danh nhân đất Việt/ Gia Tuấn tuyển chọn | Văn học | 2013 |
309 | TK.06596 | | 108 danh nhân thế giới: Lịch sử & huyền thoại | Văn hoá Thông tin | 2008 |
310 | TK.06597 | | Trường học danh nhân thế giới - Danh nhân nâng cao giá trị cuộc sống/ Thanh Hương dịch | Văn học | 2015 |
311 | TK.06598 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
312 | TK.06599 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
313 | TK.06600 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
314 | TK.06601 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
315 | TK.06602 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
316 | TK.06603 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
317 | TK.06604 | | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo (biên soạn) | Đại học Quốc gia | 2014 |
318 | TK.06605 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 6 | Nxb. Trẻ | 2015 |
319 | TK.06606 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 9 | Nxb. Trẻ | 2015 |
320 | TK.06607 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 11 | Nxb. Trẻ | 2015 |
321 | TK.06608 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 18 | Nxb. Trẻ | 2015 |
322 | TK.06609 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 25 | Nxb. Trẻ | 2015 |
323 | TK.06610 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 26 | Nxb. Trẻ | 2015 |
324 | TK.06611 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 37 | Nxb. Trẻ | 2015 |
325 | TK.06612 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 41 | Nxb. Trẻ | 2015 |
326 | TK.06613 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 44 | Nxb. Trẻ | 2015 |
327 | TK.06614 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 49 | Nxb. Trẻ | 2015 |
328 | TK.06615 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu | Kim Đồng | 2012 |
329 | TK.06616 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" : Truyện tranh/ Lời: Nam Việt | Kim Đồng | 2015 |
330 | TK.06617 | | Ngô Quyền: Truyện tranh/ Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
331 | TK.06618 | | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư"/ Lời Nam Việt ; Tranh Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2014 |
332 | TK.06619 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
333 | TK.06620 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
334 | TK.06621 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2010 |
335 | TK.06622 | | Hai Bà Trưng: Truyện tranh/ An Cương, Lê Lam | Kim Đồng | 2010 |
336 | TK.06623 | | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Lời: Hà Ân ; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2010 |
337 | TK.06624 | | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" : Truyện tranh/ Lời: Nam Việt ; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2010 |
338 | TK.06625 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Lời: Minh Hiếu ; Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2010 |
339 | TK.06626 | | Lam Sơn dấy nghĩa: Truyện tranh/ Lời: Lê Cận | Giáo dục | 2008 |
340 | TK.06627 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lời: Lê Vân ; Tranh: Nguyễn Bích | Kim Đồng | 2010 |
341 | TK.06628 | | Lương Thế Vinh - Ông trạng toán kì tài: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2015 |
342 | TK.06629 | | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh/ Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
343 | TK.06630 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Anh Chi. Tập 1 | Kim Đồng | 2009 |
344 | TK.06631 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.). Tập 40 | Kim Đồng | 2006 |
345 | TK.06632 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2014 |
346 | TK.06633 | Tạ Chí Đông Hải | Truyện xưa đất Việt bằng tranh/ Tạ Chí Đông Hải biên soạn. Tập 8 | Thanh niên | 2004 |
347 | TK.06634 | | Phùng Hưng, Ngô Quyền: Lịch sử, truyền thuyết và Dòng tộc/ Phan Thị Bảo | Văn hoá Thông tin | 2010 |
348 | TK.06635 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
349 | TK.06636 | | Lăng tẩm Huế: Một kỳ quan/ Phan Thuận An | Nxb. Đà Nẵng | 2012 |
350 | TK.06637 | | Lược sử nước Việt bằng tranh/ Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
351 | TK.06638 | Quỳnh Anh | Phan Huy Chú và Lịch triều hiến chương loại chí/ Quỳnh Anh | Kim Đồng | 2013 |
352 | TK.06639 | | Mạc Đĩnh Chi - sen trong giếng ngọc/ Quỳnh Anh | Kim Đồng | 2013 |
353 | TK.06874 | | Chuyện kể Bác Hồ với đồng bào các dân tộc/ Vũ Thị Kim Yến s.t., b.s. | Hồng Bàng | 2012 |
354 | TK.06875 | | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi kí/ Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2016 |
355 | TK.06880 | Nguyên, Việt Thanh | Di tích lịch sử - Lưu niệm về chủ tịch Hồ Chí Minh trên đất Tuyên Quang/ Nguyễn Việt Thanh chủ biên... [và những người khác] | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2012 |
356 | TK.06881 | | Hồ Chí Minh - tiểu sử | Chính trị Quốc gia | 2008 |
357 | TK.06894 | | Đồng chí Vũ Kỳ - Thư ký của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | 2011 |
358 | TK.06908 | | Lịch sử Thăng Long Hà Nội/ Hải Hà (biên soạn) | Văn hoá Thông tin | 2011 |
359 | TK.07156 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
360 | TK.07157 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
361 | TK.07158 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
362 | TK.07159 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
363 | TK.07160 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
364 | TK.07161 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
365 | TK.07162 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
366 | TK.07163 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
367 | TK.07164 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
368 | TK.07165 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
369 | TK.07166 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
370 | TK.07167 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
371 | TK.07168 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
372 | TK.07169 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
373 | TK.07170 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
374 | TK.07171 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
375 | TK.07172 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
376 | TK.07173 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
377 | TK.07174 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
378 | TK.07175 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
379 | TK.07176 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
380 | TK.07177 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
381 | TK.07178 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
382 | TK.07179 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
383 | TK.07180 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
384 | TK.07181 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
385 | TK.07182 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
386 | TK.07183 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
387 | TK.07184 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
388 | TK.07185 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
389 | TK.07186 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
390 | TK.07187 | | Lịch sử Hà Nội: Sách dành cho học sinh Tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b.) | Nxb. Hà Nội | 2015 |
391 | TK.07284 | | Lược sử nước Việt bằng tranh/ Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
392 | TK.07285 | | Lược sử nước Việt bằng tranh/ Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
393 | TK.07286 | | Lược sử nước Việt bằng tranh/ Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
394 | TK.07287 | | Lược sử nước Việt bằng tranh/ Lời: Hiếu Minh, Huyền Trang ; Tạ Huy Long minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
395 | TK.07733 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
396 | TK.07734 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
397 | TK.07735 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
398 | TK.07736 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
399 | TK.07737 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
400 | TK.07738 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
401 | TK.07739 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
402 | TK.07740 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
403 | TK.07741 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
404 | TK.07742 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
405 | TK.07743 | | Tìm hiểu về các quốc gia. Quyển 1 | Kim Đồng | 2018 |
406 | TK.07754 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 2 | Giáo dục | 2016 |
407 | TK.07755 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 2 | Giáo dục | 2016 |
408 | TK.07756 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 2 | Giáo dục | 2016 |
409 | TK.07757 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 2 | Giáo dục | 2016 |
410 | TK.07758 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 3 | Giáo dục | 2016 |
411 | TK.07759 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 3 | Giáo dục | 2016 |
412 | TK.07760 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 3 | Giáo dục | 2016 |
413 | TK.07761 | Lê Văn Lan | Kể chuyện lịch sử cho tuổi thơ/ Lê Văn Lan. Tập 3 | Giáo dục | 2016 |
414 | TK.09100 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroshi Kato ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Quốc Vương dịch. T.1 | Giáo dục | 2021 |
415 | TK.09101 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Futa Kanda ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.2 | Giáo dục | 2021 |
416 | TK.09102 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ryo Kawakami ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.3 | Giáo dục | 2021 |
417 | TK.09103 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ryo Narumi ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.4 | Giáo dục | 2021 |
418 | TK.09104 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Kết cấu truyện: Ayame Kitsunezuka ; Tranh: Uzuki ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Thị Thu Hạnh dịch. T.5 | Giáo dục | 2021 |
419 | TK.09105 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6 | Giáo dục | 2021 |
420 | TK.09106 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Sonoko Azuma ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.7 | Giáo dục | 2021 |
421 | TK.09107 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Naho Mizuki ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.8 | Giáo dục | 2021 |
422 | TK.09108 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ibuki Kosaka ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.9 | Giáo dục | 2021 |
423 | TK.09109 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanade Tokito ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.10 | Giáo dục | 2021 |
424 | TK.09110 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroya Yoshida ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Hải Hà dịch. T.11 | Giáo dục | 2021 |
425 | TK.09111 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12 | Giáo dục | 2021 |