1 | TK.00509 | | Bách khoa tri thức phổ thông: Lê Huy Hoà | Văn hoá Thông tin | 2001 |
2 | TK.00510 | | Bách khoa tri thức phổ thông: Lê Huy Hoà | Văn hoá Thông tin | 2001 |
3 | TK.00512 | Tào Duy Cần | Thuốc Nam - thuốc Bắc và các phương thang chữa bệnh/ Tào Duy Cần | Khoa học và Kỹ thuật | 2001 |
4 | TK.00513 | Tào Duy Cần | Thuốc nam - thuốc bắc và các phương thang chữa bệnh xếp theo bệnh/ Tào Duy Cần. Quyển 6 | Khoa học và Kỹ thuật | 2002 |
5 | TK.00514 | | Từ điển Pháp-Việt/ Trần Anh Kim | Văn hoá Thông tin | 2004 |
6 | TK.00516 | | Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em: Picture dictionary/ Song Hồng | Fahasa | 1996 |
7 | TK.00517 | | Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em: Picture dictionary/ Song Hồng | Fahasa | 1996 |
8 | TK.01149 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như ý | Giáo dục | 2001 |
9 | TK.01150 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loài cây/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh... | Giáo dục | 2005 |
10 | TK.01151 | | Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long chủ biên, Nguyễn Thanh Huyền biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2005 |
11 | TK.01394 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2003 |
12 | TK.01395 | | Từ điển tiếng Việt | Văn hoá Thông tin | 2005 |
13 | TK.03736 | | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.03737 | | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.03738 | | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.03739 | | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.03740 | | Sổ tay kiến thức địa lí ở tiểu học | Giáo dục | 2009 |
18 | TK.03803 | | Từ điển toán học ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.03804 | | Từ điển toán học ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.03805 | | Từ điển toán học ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.03806 | | Từ điển toán học ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.03807 | | Từ điển toán học ở tiểu học/ Trương Công Thành s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.03873 | | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
24 | TK.03874 | | Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.03875 | | Từ điển tranh về các loài hoa/ B.s.:Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |
26 | TK.03876 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.03877 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.03878 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.03879 | Giang Quân | Từ điển đường phố Hà Nội/ Giang Quân | Thời đại | 2010 |
30 | TK.03880 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
31 | TK.03881 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
32 | TK.03882 | Pouy, Jean Bernard | Bách khoa thư học sinh lười: Những kẻ phá cách, bậc thiên tài/ Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
33 | TK.04144 | | Bách khoa tri thức khám phá và sáng tạo/ Nguyễn Thị Nga dịch | Mỹ thuật | 2009 |
34 | TK.04145 | | Bách khoa tri thức khám phá và sáng tạo/ Nguyễn Thị Nga dịch | Mỹ thuật | 2009 |
35 | TK.04151 | | Từ điển chính tả dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Văn hoá Thông tin | 2011 |
36 | TK.04152 | | Từ điển chính tả dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Văn hoá Thông tin | 2011 |
37 | TK.04153 | | Từ điển chính tả dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Văn hoá Thông tin | 2011 |
38 | TK.04154 | | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Hồng Đức | 2011 |
39 | TK.04155 | | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Hồng Đức | 2011 |
40 | TK.04156 | | Từ điển từ láy: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Hồng Đức | 2011 |
41 | TK.04157 | Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng âm tiếng Việt: dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Huy Hoàn | Văn hóa thông tin | 2011 |
42 | TK.04158 | Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng âm tiếng Việt: dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Huy Hoàn | Văn hóa thông tin | 2011 |
43 | TK.04159 | Bùi Thanh Tùng | Từ điển đồng âm tiếng Việt: dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Huy Hoàn | Văn hóa thông tin | 2011 |
44 | TK.04160 | | Từ điển vần: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê | Từ điển Bách khoa | 2010 |
45 | TK.04161 | | Từ điển vần: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê | Từ điển Bách khoa | 2010 |
46 | TK.04162 | | Từ điển vần: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê | Từ điển Bách khoa | 2010 |
47 | TK.04163 | Bùi Việt Phương | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Thời đại | 2011 |
48 | TK.04164 | Bùi Việt Phương | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Thời đại | 2011 |
49 | TK.04165 | Bùi Việt Phương | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng | Thời đại | 2011 |
50 | TK.04166 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Văn hoá Thông tin | 2010 |
51 | TK.04167 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Văn hoá Thông tin | 2010 |
52 | TK.04168 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Văn hoá Thông tin | 2010 |
53 | TK.04204 | | Từ điển Tiếng Việt | Từ điển Bách khoa | 2011 |
54 | TK.04205 | | Từ điển Tiếng Việt | Từ điển Bách khoa | 2011 |
55 | TK.04206 | | Từ điển Tiếng Việt | Từ điển Bách khoa | 2011 |
56 | TK.04207 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài/ Lâm Trinh biên soạn | Văn học | 2012 |
57 | TK.04208 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài/ Lâm Trinh biên soạn | Văn học | 2012 |
58 | TK.04209 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài/ Lâm Trinh biên soạn | Văn học | 2012 |
59 | TK.04210 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài/ Lâm Trinh biên soạn | Văn học | 2012 |
60 | TK.04211 | Lâm Trinh | Học sao thành thiên tài/ Lâm Trinh biên soạn | Văn học | 2012 |
61 | TK.04486 | Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân | Văn học | 2010 |
62 | TK.04487 | Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân | Văn học | 2010 |
63 | TK.04488 | Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân | Văn học | 2010 |
64 | TK.04489 | Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân | Văn học | 2010 |
65 | TK.04490 | Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyên Lân | Văn học | 2010 |
66 | TK.07330 | | Cẩm nang bác sĩ gia đình: Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro... | Kim Đồng | 2016 |
67 | TK.07331 | | Cẩm nang bác sĩ gia đình: Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro... | Kim Đồng | 2016 |
68 | TK.07332 | | Cẩm nang bác sĩ gia đình: Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro... | Kim Đồng | 2016 |
69 | TK.07333 | | Cẩm nang bác sĩ gia đình: Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro... | Kim Đồng | 2016 |
70 | TK.07334 | | Cẩm nang bác sĩ gia đình: Từ điển nhỏ về các bệnh thường gặp/ Nathalie Szapiro... | Kim Đồng | 2016 |
71 | TK.09112 | | Từ điển bách khoa Britannica/ B.s.: Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi... ; Dịch: Phạm Quốc Cường... ; H.đ.: Nguyễn Bá.... T.1 | Giáo dục | 2014 |
72 | TK.09113 | | Từ điển bách khoa Britannica/ B.s.: Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi... ; Dịch: Phạm Quốc Cường... ; H.đ.: Nguyễn Bá.... T.2 | Giáo dục | 2014 |