1 | GK.00022 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
2 | GK.00023 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
3 | GK.00024 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
4 | GK.00025 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
5 | GK.00026 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
6 | GK.00027 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
7 | GK.00028 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
8 | GK.00032 | | Vở Bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
9 | GK.00033 | | Vở Bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
10 | GK.00034 | | Vở Bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
11 | GK.00035 | | Vở Bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
12 | GK.00036 | | Vở Bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2002 |
13 | GK.00090 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
14 | GK.00091 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
15 | GK.00092 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
16 | GK.00093 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
17 | GK.00094 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
18 | GK.00095 | Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2003 |
19 | GK.00113 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
20 | GK.00114 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
21 | GK.00115 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
22 | GK.00116 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
23 | GK.00117 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
24 | GK.00118 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
25 | GK.00167 | | Bài tập Tự nhiên xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
26 | GK.00168 | | Bài tập Tự nhiên xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
27 | GK.00169 | | Bài tập Tự nhiên xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
28 | GK.00170 | | Bài tập Tự nhiên xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2004 |
29 | GK.00208 | | Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga. Phần 1 | Giáo dục | 2001 |
30 | GK.00209 | | Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga. Phần 1 | Giáo dục | 2001 |
31 | GK.00210 | | Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga. Phần 2 | Giáo dục | 2001 |
32 | GK.00211 | | Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga. Phần 2 | Giáo dục | 2001 |
33 | GK.00212 | | Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga. Phần 2 | Giáo dục | 2001 |
34 | GK.00427 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
35 | GK.00428 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
36 | GK.00429 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1/ Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
37 | GK.00430 | | Tự nhiên và xã hội lớp 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
38 | GK.00431 | | Tự nhiên và xã hội lớp 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
39 | GK.00432 | | Tự nhiên và xã hội lớp 1/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
40 | GK.00484 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Thanh Huyền. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
41 | GK.00485 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Thanh Huyền. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
42 | GK.00486 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Thanh Huyền. Tập 2 | Giáo dục | 2005 |
43 | GK.00487 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Minh Thuyết | Giáo dục | 2005 |
44 | GK.00488 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Minh Thuyết | Giáo dục | 2005 |
45 | GK.00489 | | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2/ Nguyễn Minh Thuyết | Giáo dục | 2005 |
46 | GK.00505 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
47 | GK.00506 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
48 | GK.00507 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
49 | GK.00688 | | Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2005 |
50 | GK.00839 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
51 | GK.00840 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
52 | GK.00841 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
53 | GK.00842 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
54 | GK.00843 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
55 | GK.00870 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
56 | GK.00888 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
57 | GV.00008 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2002 |
58 | GV.00009 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2002 |
59 | GV.00010 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2002 |
60 | GV.00042 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại | ĐHQG | 2002 |
61 | GV.00043 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại | ĐHQG | 2002 |
62 | GV.00044 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại | ĐHQG | 2002 |
63 | GV.00045 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại | ĐHQG | 2002 |
64 | GV.00059 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
65 | GV.00060 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
66 | GV.00061 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
67 | GV.00062 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
68 | GV.00063 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
69 | GV.00064 | | Tự nhiên và xã hội 2/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2003 |
70 | GV.00131 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
71 | GV.00132 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
72 | GV.00133 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
73 | GV.00147 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
74 | GV.00148 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
75 | GV.00149 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
76 | GV.00150 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
77 | GV.00151 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
78 | GV.00152 | | Bài soạn Tự nhiên xã hội 5/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2000 |
79 | GV.00452 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
80 | GV.00453 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
81 | GV.00455 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
82 | GV.00482 | | Một số vấn đề về dạy môn Tự nhiên xã hội ở trường tiểu học/ Nguyễn Thượng Giao | Vụ Giáo viên | 1994 |
83 | GV.00495 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
84 | GV.00496 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
85 | GV.00497 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
86 | GV.00498 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
87 | GV.00499 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
88 | GV.00500 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
89 | GV.00501 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
90 | GV.00502 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
91 | GV.00503 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
92 | GV.00504 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
93 | GV.00505 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
94 | GV.00506 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
95 | GV.00507 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
96 | GV.00508 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
97 | GV.00509 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
98 | GV.00510 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
99 | GV.00511 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
100 | GV.00512 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
101 | GV.00513 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên xã hội ở tiểu học/ Lê Thu Dinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái | Giáo dục | 1999 |
102 | GV.00514 | | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học lớp 4-5/ Bùi Phương Nga…. T.2 | Giáo dục | 1997 |
103 | GV.00515 | | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học lớp 4-5/ Bùi Phương Nga…. T.2 | Giáo dục | 1997 |
104 | GV.01201 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
105 | GV.01202 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
106 | GV.01203 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
107 | GV.01204 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
108 | GV.01205 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
109 | GV.01216 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
110 | GV.01217 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
111 | GV.01218 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
112 | GV.01219 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
113 | GV.01220 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
114 | GV.01221 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
115 | GV.01232 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
116 | GV.01233 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
117 | GV.01234 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
118 | GV.01235 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
119 | GV.01236 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
120 | GV.01237 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
121 | GV.01238 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
122 | GV.01239 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
123 | GV.01303 | | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
124 | GV.01304 | | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
125 | GV.01329 | | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2003 |
126 | GV.01330 | | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2003 |
127 | GV.01331 | | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2003 |
128 | GV.01332 | | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2003 |
129 | GV.01333 | | Tự nhiên và Xã hội 1 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2003 |
130 | GV.01645 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.1 | Giáo dục | 2004 |
131 | GV.01646 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3/ Nguyễn Trại. T.2 | Giáo dục | 2004 |
132 | GV.01661 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2003 |
133 | GV.01666 | | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
134 | GV.01670 | | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại | Hà Nội | 2004 |
135 | GV.02198 | | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2004 |
136 | GV.02199 | | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2004 |
137 | GV.02200 | | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga… | Giáo dục | 2004 |
138 | GV.02371 | | Giáo án dự thi giáo viên dạy giỏi cấp quạn môn Tự Nhiên Xã Hội. Lớp 3. Bài: Tỉnh(thành phố) nơi bạn đang sống/ Lê Thị Thúy Hà | TH LTK | 2011 |
139 | GV.02372 | | Giáo án dự thi giáo viên dạy giỏi cấp quạn môn Tự Nhiên Xã Hội. Lớp 3. Bài: Tỉnh(thành phố) nơi bạn đang sống/ Lê Thị Thúy Hà | TH LTK | 2011 |
140 | GV.02373 | | Giáo án dự thi giáo viên dạy giỏi cấp quạn môn Tự Nhiên Xã Hội. Lớp 3. Bài: Tỉnh(thành phố) nơi bạn đang sống/ Lê Thị Thúy Hà | TH LTK | 2011 |
141 | GV.03373 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
142 | GV.03374 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
143 | GV.03375 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
144 | GV.03376 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
145 | GV.03377 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
146 | GV.03378 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
147 | GV.03379 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
148 | GV.03380 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (Tcb), Bùi Phương Nga (cb) … | Đại học sư phạm | 2021 |
149 | TK.00090 | | Bài tập Tự nhiên và xã hội 5 - phần Lịch sử/ Nguyễn Hữu Chí | Giáo dục | 1999 |
150 | TK.00091 | | Bài tập Tự nhiên và xã hội 5 - phần Lịch sử/ Nguyễn Hữu Chí | Giáo dục | 1999 |
151 | TK.00092 | | Bài tập Tự nhiên và xã hội 5 - phần Địa lý/ Quý Thao, Thị Sen | Giáo dục | 1999 |
152 | TK.00093 | | Bài tập Tự nhiên và xã hội 5 - phần Địa lý/ Quý Thao, Thị Sen | Giáo dục | 1999 |
153 | TK.00094 | | Bài tập Tự nhiên và xã hội 5 - phần Khoa học/ Bùi Phương Nga | Giáo dục | 1999 |
154 | TK.09151 | | Ôn tập Tự nhiên và Xã hội 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
155 | TK.09152 | | Ôn tập Tự nhiên và Xã hội 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
156 | TK.09153 | | Ôn tập Tự nhiên và Xã hội 1: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
157 | TK.09154 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 1: Dành cho buổi học thứ hai: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Nga (ch.b.), Phan Thanh Hà, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
158 | TK.09155 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 1: Dành cho buổi học thứ hai: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Nga (ch.b.), Phan Thanh Hà, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
159 | TK.09156 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 1: Dành cho buổi học thứ hai: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Nguyễn Nga (ch.b.), Phan Thanh Hà, Hoàng Kiều Trang, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2020 |
160 | TK.09230 | | Thực hành tự nhiên và xã hội 2: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Yến (ch.b.), Phan Thanh Hà, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
161 | TK.09231 | | Thực hành tự nhiên và xã hội 2: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Yến (ch.b.), Phan Thanh Hà, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
162 | TK.09232 | | Thực hành tự nhiên và xã hội 2: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Ngọc Yến (ch.b.), Phan Thanh Hà, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2021 |
163 | TK.09284 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 3: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2022 |
164 | TK.09285 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 3: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2022 |
165 | TK.09286 | | Thực hành Tự nhiên và Xã hội 3: Cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2022 |