1 | TK.00565 | | Văn miêu tả tuyển chọn/ Văn Giáp | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.00873 | | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi/ Đặng Vương Hưng st | Thanh niên | 2006 |
3 | TK.00874 | | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi/ Đặng Vương Hưng st | Thanh niên | 2006 |
4 | TK.00875 | | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi/ Đặng Vương Hưng st | Thanh niên | 2006 |
5 | TK.00876 | | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi/ Đặng Vương Hưng st | Thanh niên | 2006 |
6 | TK.00877 | | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi/ Đặng Vương Hưng st | Thanh niên | 2006 |
7 | TK.01125 | | Làng tuyên. Quyển 3 | Văn học | 2006 |
8 | TK.01392 | Đoàn Ngọc Dung | Những chùm hoa nắng: Thơ/ Đoàn Ngọc Dung | Nxb. Hà Nội | 2003 |
9 | TK.03788 | | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mỹ thuật | 2011 |
10 | TK.03789 | | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mỹ thuật | 2011 |
11 | TK.03790 | | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc tập 3. Tập 3 | Dân trí | 2011 |
12 | TK.03791 | | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc tập 3. Tập 3 | Dân trí | 2011 |
13 | TK.03792 | | Sự tích Việt Nam hay nhất | Nxb. Mỹ Thuật | 2011 |
14 | TK.03793 | | Sự tích Việt Nam hay nhất | Nxb. Mỹ Thuật | 2011 |
15 | TK.03811 | | Sống đẹp - Điệu nhảy cuối cùng/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen | Phụ nữ | 2007 |
16 | TK.03812 | | Sống đẹp - Điệu nhảy cuối cùng/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen | Phụ nữ | 2007 |
17 | TK.03813 | | Sống đẹp - Điệu nhảy cuối cùng/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen | Phụ nữ | 2007 |
18 | TK.03814 | | Sống đẹp - Món quà của ký ức/ Jack Canfield | Phụ nữ | 2007 |
19 | TK.03815 | | Sống đẹp - Món quà của ký ức/ Jack Canfield | Phụ nữ | 2007 |
20 | TK.03816 | | Sống đẹp - Món quà của ký ức/ Jack Canfield | Phụ nữ | 2007 |
21 | TK.03849 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Long An: sưu tầm, tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
22 | TK.03850 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Long An: sưu tầm, tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
23 | TK.03851 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Long An: sưu tầm, tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
24 | TK.03867 | | Ông cháu cùng cười/ Lan Anh sưu tầm và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2008 |
25 | TK.03868 | | Ông cháu cùng cười/ Lan Anh sưu tầm và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2008 |
26 | TK.03869 | | Ông cháu cùng cười/ Lan Anh sưu tầm và biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2008 |
27 | TK.03883 | | Đảo hoang/ Văn Minh | Kim Đồng | 2009 |
28 | TK.03884 | | Đảo hoang/ Văn Minh | Kim Đồng | 2009 |
29 | TK.03885 | | Đảo hoang/ Văn Minh | Kim Đồng | 2009 |
30 | TK.03886 | | Đảo hoang/ Văn Minh | Kim Đồng | 2009 |
31 | TK.03887 | | Đảo hoang/ Văn Minh | Kim Đồng | 2009 |
32 | TK.03888 | | Dế mèn phiêu lưu kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
33 | TK.03889 | | Dế mèn phiêu lưu kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
34 | TK.03890 | | Dế mèn phiêu lưu kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
35 | TK.03892 | Rodari, Gianni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành/ Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa | Kim đồng | 2009 |
36 | TK.03893 | Rodari, Gianni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành/ Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa | Kim đồng | 2009 |
37 | TK.03894 | Rodari, Gianni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành/ Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa | Kim đồng | 2009 |
38 | TK.03895 | Rodari, Gianni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành/ Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa | Kim đồng | 2009 |
39 | TK.03896 | Rodari, Gianni | Cuộc phiêu lưu của chú Hành/ Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ; Phạm Hùng Vinh minh họa | Kim đồng | 2009 |
40 | TK.03897 | | Những câu chuyện cực vui cho ngày nghỉ/ Truyện: Fabienne Onfroy, Marie Petitcuénot, Charlotte Grossetête, Éléonore Cannone ; Tranh: Anais Goldemberg... ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2011 |
41 | TK.03898 | | Những câu chuyện cực vui cho ngày nghỉ/ Truyện: Fabienne Onfroy, Marie Petitcuénot, Charlotte Grossetête, Éléonore Cannone ; Tranh: Anais Goldemberg... ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2011 |
42 | TK.03899 | | Những câu chuyện cực vui cho ngày nghỉ/ Truyện: Fabienne Onfroy, Marie Petitcuénot, Charlotte Grossetête, Éléonore Cannone ; Tranh: Anais Goldemberg... ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2011 |
43 | TK.03900 | Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của mít đặc và các bạn/ Nikolay Nosov | Kim Đồng | 2010 |
44 | TK.03901 | Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của mít đặc và các bạn/ Nikolay Nosov | Kim Đồng | 2010 |
45 | TK.03902 | Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của mít đặc và các bạn/ Nikolay Nosov | Kim Đồng | 2010 |
46 | TK.03903 | | 18 câu chuyện về các nàng công chúa và các nàng tiên/ Nguyễn Quỳnh Vân dịch | Kim đồng | 2010 |
47 | TK.03904 | | 18 câu chuyện về các nàng công chúa và các nàng tiên/ Nguyễn Quỳnh Vân dịch | Kim đồng | 2010 |
48 | TK.03905 | | 18 câu chuyện về các nàng công chúa và các nàng tiên/ Nguyễn Quỳnh Vân dịch | Kim đồng | 2010 |
49 | TK.03909 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
50 | TK.03910 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
51 | TK.03911 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
52 | TK.03912 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
53 | TK.03913 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
54 | TK.03914 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
55 | TK.03915 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
56 | TK.03916 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
57 | TK.03917 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
58 | TK.03918 | | Những cuộc phiêu lưu của Jac và Pet: Bữa tiệc mùa hè... và những câu chuyện khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
59 | TK.03919 | | Giấu đầu hở đuổi: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
60 | TK.03920 | | Giấu đầu hở đuổi: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
61 | TK.03921 | | Giấu đầu hở đuổi: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
62 | TK.03922 | | Giấu đầu hở đuổi: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
63 | TK.03923 | | Giấu đầu hở đuổi: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
64 | TK.03974 | | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn/ A-lếch-xây Tôn-xtôi | Kim Đồng | 2010 |
65 | TK.03975 | | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn/ A-lếch-xây Tôn-xtôi | Kim Đồng | 2010 |
66 | TK.03976 | | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn/ A-lếch-xây Tôn-xtôi | Kim Đồng | 2010 |
67 | TK.03977 | | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn/ A-lếch-xây Tôn-xtôi | Kim Đồng | 2010 |
68 | TK.03993 | Elliot, Rachel | Ai sống ở đây?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
69 | TK.03994 | Elliot, Rachel | Ai sống ở đây?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
70 | TK.03995 | Elliot, Rachel | Ai sống ở đây?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
71 | TK.03996 | Elliot, Rachel | Ai sống ở đây?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
72 | TK.03997 | Elliot, Rachel | Ai sống ở đây?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
73 | TK.03998 | Elliot, Rachel | Bữa trưa có món gì nào?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
74 | TK.03999 | Elliot, Rachel | Bữa trưa có món gì nào?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
75 | TK.04000 | Elliot, Rachel | Bữa trưa có món gì nào?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
76 | TK.04001 | Elliot, Rachel | Bữa trưa có món gì nào?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
77 | TK.04002 | Elliot, Rachel | Bữa trưa có món gì nào?/ Rachel Elliot viết lời; Lasa Fox minh họa; Tuệ Linh dịch | Kim Đồng | 2009 |
78 | TK.04003 | | Những nàng tiên | Kim Đồng | 2009 |
79 | TK.04004 | | Những nàng tiên | Kim Đồng | 2009 |
80 | TK.04005 | | Những nàng tiên | Kim Đồng | 2009 |
81 | TK.04006 | | Bệnh viện cấp cứu trong rừng/ Tố Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
82 | TK.04007 | | Bệnh viện cấp cứu trong rừng/ Tố Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
83 | TK.04008 | | Bệnh viện cấp cứu trong rừng/ Tố Tâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
84 | TK.04009 | | Ông bố tạm thời | Kim Đồng | 2009 |
85 | TK.04010 | | Ông bố tạm thời | Kim Đồng | 2009 |
86 | TK.04011 | | Ông bố tạm thời | Kim Đồng | 2009 |
87 | TK.04012 | | Ông bố tạm thời | Kim Đồng | 2009 |
88 | TK.04013 | | Ông bố tạm thời | Kim Đồng | 2009 |
89 | TK.04014 | | Cái chăn biết cắn | Kim Đồng | 2009 |
90 | TK.04015 | | Cái chăn biết cắn | Kim Đồng | 2009 |
91 | TK.04016 | | Cái chăn biết cắn | Kim Đồng | 2009 |
92 | TK.04017 | | Cái chăn biết cắn | Kim Đồng | 2009 |
93 | TK.04018 | | Cái chăn biết cắn | Kim Đồng | 2009 |
94 | TK.04019 | | Chuột con tìm nhà/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
95 | TK.04020 | | Chuột con tìm nhà/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
96 | TK.04021 | | Chuột con tìm nhà/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
97 | TK.04022 | | Chuột con tìm nhà/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
98 | TK.04023 | | Chuột con tìm nhà/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
99 | TK.04024 | | Chó lớn chó bé/ Nguyễn Ngọc phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
100 | TK.04025 | | Chó lớn chó bé/ Nguyễn Ngọc phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
101 | TK.04026 | | Chó lớn chó bé/ Nguyễn Ngọc phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
102 | TK.04027 | | Chó lớn chó bé/ Nguyễn Ngọc phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
103 | TK.04028 | | Chó lớn chó bé/ Nguyễn Ngọc phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
104 | TK.04029 | | Hổ con mông to/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
105 | TK.04030 | | Hổ con mông to/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
106 | TK.04031 | | Hổ con mông to/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
107 | TK.04032 | | Hổ con mông to/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
108 | TK.04033 | | Hổ con mông to/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
109 | TK.04034 | | Món quà đặc biệt/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
110 | TK.04035 | | Món quà đặc biệt/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
111 | TK.04036 | | Món quà đặc biệt/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
112 | TK.04037 | | Món quà đặc biệt/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
113 | TK.04038 | | Món quà đặc biệt/ Nguyễn Ngọc Phương viết lời; Trần Xuân Du vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
114 | TK.04039 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Sự nhút nhát đáng ghét/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
115 | TK.04040 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Sự nhút nhát đáng ghét/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
116 | TK.04041 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Sự nhút nhát đáng ghét/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
117 | TK.04042 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Sự nhút nhát đáng ghét/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
118 | TK.04043 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Sự nhút nhát đáng ghét/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
119 | TK.04044 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Bà chị thích ra lệnh/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
120 | TK.04045 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Bà chị thích ra lệnh/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
121 | TK.04046 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Bà chị thích ra lệnh/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
122 | TK.04047 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Bà chị thích ra lệnh/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
123 | TK.04048 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Bà chị thích ra lệnh/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
124 | TK.04049 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Việt Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
125 | TK.04050 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Việt Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
126 | TK.04051 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Việt Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
127 | TK.04052 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Việt Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
128 | TK.04053 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Việt Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
129 | TK.04054 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
130 | TK.04055 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
131 | TK.04056 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
132 | TK.04057 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
133 | TK.04058 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
134 | TK.04059 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
135 | TK.04060 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
136 | TK.04061 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
137 | TK.04062 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
138 | TK.04063 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
139 | TK.04064 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
140 | TK.04065 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
141 | TK.04066 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
142 | TK.04067 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
143 | TK.04068 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
144 | TK.04069 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
145 | TK.04070 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
146 | TK.04071 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
147 | TK.04072 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
148 | TK.04073 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
149 | TK.04074 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
150 | TK.04075 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
151 | TK.04076 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
152 | TK.04077 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
153 | TK.04078 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
154 | TK.04079 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
155 | TK.04080 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
156 | TK.04081 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
157 | TK.04082 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
158 | TK.04083 | | Bác Hồ sống mãi: Cháu muốn xem nhà Bác | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
159 | TK.04139 | Mamsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ/ Barbara Bossert Mamsay; Phạm Thị Sen dịch | Trẻ | 2011 |
160 | TK.04140 | Mamsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ/ Barbara Bossert Mamsay; Phạm Thị Sen dịch | Trẻ | 2011 |
161 | TK.04141 | Mamsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ/ Barbara Bossert Mamsay; Phạm Thị Sen dịch | Trẻ | 2011 |
162 | TK.04142 | Mamsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ/ Barbara Bossert Mamsay; Phạm Thị Sen dịch | Trẻ | 2011 |
163 | TK.04143 | Mamsay, Barbara Bossert | Phép màu tuổi thơ/ Barbara Bossert Mamsay; Phạm Thị Sen dịch | Trẻ | 2011 |
164 | TK.04148 | Tônxtôi, A. | Buratinô và chiếc chìa khóa vàng/ A. Tônxtôi; Xuân Hữu dịch | Văn hóa thông tin | 2011 |
165 | TK.04149 | Tônxtôi, A. | Buratinô và chiếc chìa khóa vàng/ A. Tônxtôi; Xuân Hữu dịch | Văn hóa thông tin | 2011 |
166 | TK.04150 | Tônxtôi, A. | Buratinô và chiếc chìa khóa vàng/ A. Tônxtôi; Xuân Hữu dịch | Văn hóa thông tin | 2011 |
167 | TK.04169 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Văn học | 2011 |
168 | TK.04170 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Văn học | 2011 |
169 | TK.04171 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Văn học | 2011 |
170 | TK.04192 | Hoài An | Mùa phố: Thơ/ Hoài An | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
171 | TK.04193 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh. Tập 1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
172 | TK.04194 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh. Tập 2 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
173 | TK.04195 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh. Tập 3 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
174 | TK.04212 | | Kim Lân truyện ngắn/ Kim Lâm | Văn học | 2010 |
175 | TK.04213 | | Kim Lân truyện ngắn/ Kim Lâm | Văn học | 2010 |
176 | TK.04214 | | Kim Lân truyện ngắn/ Kim Lâm | Văn học | 2010 |
177 | TK.04215 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: Tuyển tập bút ký, phóng sự/ Thạch Lam | Văn học | 2010 |
178 | TK.04216 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: Tuyển tập bút ký, phóng sự/ Thạch Lam | Văn học | 2010 |
179 | TK.04217 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: Tuyển tập bút ký, phóng sự/ Thạch Lam | Văn học | 2010 |
180 | TK.04233 | | Truyện ngắn 2009 | Văn học | 2009 |
181 | TK.04234 | | Truyện ngắn 2009 | Văn học | 2009 |
182 | TK.04235 | | Truyện ngắn 2009 | Văn học | 2009 |
183 | TK.04251 | | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2010 |
184 | TK.04252 | | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2010 |
185 | TK.04253 | | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2010 |
186 | TK.04254 | | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2010 |
187 | TK.04255 | | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2010 |
188 | TK.04256 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2011 |
189 | TK.04257 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2011 |
190 | TK.04258 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2011 |
191 | TK.04259 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2011 |
192 | TK.04260 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2011 |
193 | TK.04261 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy = All the rivers run: Tiểu thuyết/ Nancy Cato | Văn học | 2011 |
194 | TK.04262 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy = All the rivers run: Tiểu thuyết/ Nancy Cato | Văn học | 2011 |
195 | TK.04263 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy = All the rivers run: Tiểu thuyết/ Nancy Cato | Văn học | 2011 |
196 | TK.04264 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy = All the rivers run: Tiểu thuyết/ Nancy Cato | Văn học | 2011 |
197 | TK.04265 | Cato, Nancy | Tất cả các dòng sông đều chảy = All the rivers run: Tiểu thuyết/ Nancy Cato | Văn học | 2011 |
198 | TK.04266 | Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết/ Helena Mniszek ; Hữu Dũng dịch | Thời đại | 2010 |
199 | TK.04267 | Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết/ Helena Mniszek ; Hữu Dũng dịch | Thời đại | 2010 |
200 | TK.04268 | Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết/ Helena Mniszek ; Hữu Dũng dịch | Thời đại | 2010 |
201 | TK.04269 | Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết/ Helena Mniszek ; Hữu Dũng dịch | Thời đại | 2010 |
202 | TK.04270 | Mniszek, Helena | Con hủi: Tiểu thuyết/ Helena Mniszek ; Hữu Dũng dịch | Thời đại | 2010 |
203 | TK.04279 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2010 |
204 | TK.04280 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2010 |
205 | TK.04281 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2010 |
206 | TK.04282 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2010 |
207 | TK.04283 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2010 |
208 | TK.04284 | Ndiaye, Marie | Ba phụ nữ can đảm/ Marie Ndiaye ; Hồ Thanh Vân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
209 | TK.04285 | Ndiaye, Marie | Ba phụ nữ can đảm/ Marie Ndiaye ; Hồ Thanh Vân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
210 | TK.04286 | Ndiaye, Marie | Ba phụ nữ can đảm/ Marie Ndiaye ; Hồ Thanh Vân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
211 | TK.04287 | Ndiaye, Marie | Ba phụ nữ can đảm/ Marie Ndiaye ; Hồ Thanh Vân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
212 | TK.04288 | Ndiaye, Marie | Ba phụ nữ can đảm/ Marie Ndiaye ; Hồ Thanh Vân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
213 | TK.04289 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
214 | TK.04290 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
215 | TK.04291 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
216 | TK.04292 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
217 | TK.04293 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
218 | TK.04294 | Miles, Rosalind | Trở về Eden: Return to Eden/ Rosalind Miles ; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền (Người dịch) | Văn học | 2011 |
219 | TK.04295 | Miles, Rosalind | Trở về Eden: Return to Eden/ Rosalind Miles ; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền (Người dịch) | Văn học | 2011 |
220 | TK.04296 | Miles, Rosalind | Trở về Eden: Return to Eden/ Rosalind Miles ; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền (Người dịch) | Văn học | 2011 |
221 | TK.04297 | Miles, Rosalind | Trở về Eden: Return to Eden/ Rosalind Miles ; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền (Người dịch) | Văn học | 2011 |
222 | TK.04298 | Bronte Charlotte | Jên Erơ/ Charlotte Bronte ; Trần Anh Kim dịch ; Nguyễn Đức Nam gt. | Văn học | 2011 |
223 | TK.04299 | Bronte Charlotte | Jên Erơ/ Charlotte Bronte ; Trần Anh Kim dịch ; Nguyễn Đức Nam gt. | Văn học | 2011 |
224 | TK.04300 | Bronte Charlotte | Jên Erơ/ Charlotte Bronte ; Trần Anh Kim dịch ; Nguyễn Đức Nam gt. | Văn học | 2011 |
225 | TK.04301 | Bronte Charlotte | Jên Erơ/ Charlotte Bronte ; Trần Anh Kim dịch ; Nguyễn Đức Nam gt. | Văn học | 2011 |
226 | TK.04302 | Bronte Charlotte | Jên Erơ/ Charlotte Bronte ; Trần Anh Kim dịch ; Nguyễn Đức Nam gt. | Văn học | 2011 |
227 | TK.04303 | Balzac, Honoré De | Miếng da lừa/ Honoré De Blzac | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
228 | TK.04304 | Balzac, Honoré De | Miếng da lừa/ Honoré De Blzac | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
229 | TK.04305 | Balzac, Honoré De | Miếng da lừa/ Honoré De Blzac | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
230 | TK.04306 | Balzac, Honoré De | Miếng da lừa/ Honoré De Blzac | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
231 | TK.04307 | Balzac, Honoré De | Miếng da lừa/ Honoré De Blzac | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
232 | TK.04308 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 1 | Văn học | 2012 |
233 | TK.04309 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 1 | Văn học | 2012 |
234 | TK.04310 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 1 | Văn học | 2012 |
235 | TK.04311 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 1 | Văn học | 2012 |
236 | TK.04312 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 1 | Văn học | 2012 |
237 | TK.04313 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 2 | Văn học | 2012 |
238 | TK.04314 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 2 | Văn học | 2012 |
239 | TK.04315 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 2 | Văn học | 2012 |
240 | TK.04316 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 2 | Văn học | 2012 |
241 | TK.04317 | Mitchell, Marqaret | Cuốn theo chiều gió/ Marqaret Mitchell; Vũ Kim Thư dịch. Tập 2 | Văn học | 2012 |
242 | TK.04318 | | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Márquez | Văn học | 2010 |
243 | TK.04319 | | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Márquez | Văn học | 2010 |
244 | TK.04320 | | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Márquez | Văn học | 2010 |
245 | TK.04321 | | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Márquez | Văn học | 2010 |
246 | TK.04322 | | Trăm năm cô đơn: Tiểu thuyết/ Gabriel Garcia Márquez | Văn học | 2010 |
247 | TK.04323 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich | Văn học | 2012 |
248 | TK.04324 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich | Văn học | 2012 |
249 | TK.04325 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich | Văn học | 2012 |
250 | TK.04326 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich | Văn học | 2012 |
251 | TK.04327 | Voynich, Ethel Lilian | Ruồi trâu/ Ethel Lilian Voynich | Văn học | 2012 |
252 | TK.04348 | Thế, Long | Những câu chuyện trong văn hóa ứng xử: dành cho học sinh/ Thế Long, Tiến Đức (sưu tầm, biên soạn) | Văn hóa thông tin | 2011 |
253 | TK.04349 | Thế, Long | Những câu chuyện trong văn hóa ứng xử: dành cho học sinh/ Thế Long, Tiến Đức (sưu tầm, biên soạn) | Văn hóa thông tin | 2011 |
254 | TK.04350 | Thế, Long | Những câu chuyện trong văn hóa ứng xử: dành cho học sinh/ Thế Long, Tiến Đức (sưu tầm, biên soạn) | Văn hóa thông tin | 2011 |
255 | TK.04351 | Thế, Long | Những câu chuyện trong văn hóa ứng xử: dành cho học sinh/ Thế Long, Tiến Đức (sưu tầm, biên soạn) | Văn hóa thông tin | 2011 |
256 | TK.04352 | Thế, Long | Những câu chuyện trong văn hóa ứng xử: dành cho học sinh/ Thế Long, Tiến Đức (sưu tầm, biên soạn) | Văn hóa thông tin | 2011 |
257 | TK.04358 | | Sáng ngời gương nhân hậu/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
258 | TK.04359 | | Sáng ngời gương nhân hậu/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
259 | TK.04360 | | Sáng ngời gương nhân hậu/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
260 | TK.04361 | | Sáng ngời gương nhân hậu/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
261 | TK.04362 | | Sáng ngời gương nhân hậu/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
262 | TK.04363 | | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
263 | TK.04364 | | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
264 | TK.04365 | | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
265 | TK.04366 | | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
266 | TK.04367 | | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm/ Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa thông tin | 2009 |
267 | TK.04374 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.5 | Thanh niên | 2011 |
268 | TK.04375 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.5 | Thanh niên | 2011 |
269 | TK.04376 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.5 | Thanh niên | 2011 |
270 | TK.04377 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.4 | Thanh niên | 2011 |
271 | TK.04378 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.4 | Thanh niên | 2011 |
272 | TK.04379 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.4 | Thanh niên | 2011 |
273 | TK.04380 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.3 | Thanh niên | 2011 |
274 | TK.04381 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.3 | Thanh niên | 2011 |
275 | TK.04382 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.3 | Thanh niên | 2011 |
276 | TK.04383 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.2 | Thanh niên | 2011 |
277 | TK.04384 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.2 | Thanh niên | 2011 |
278 | TK.04385 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.2 | Thanh niên | 2011 |
279 | TK.04386 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.1 | Thanh niên | 2011 |
280 | TK.04387 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.1 | Thanh niên | 2011 |
281 | TK.04388 | | 100 truyện ngắn kinh điển thế giới. T.1 | Thanh niên | 2011 |
282 | TK.04414 | | Tuyển tập truyện ngắn hay: Tác phẩm tuổi xanh chọn lọc | Thanh niên | 2008 |
283 | TK.04415 | | Tuyển tập truyện ngắn hay: Tác phẩm tuổi xanh chọn lọc | Thanh niên | 2008 |
284 | TK.04416 | | Tuyển tập truyện ngắn hay: Tác phẩm tuổi xanh chọn lọc | Thanh niên | 2008 |
285 | TK.04417 | | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2009 |
286 | TK.04418 | | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2009 |
287 | TK.04419 | | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2009 |
288 | TK.04420 | | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2009 |
289 | TK.04421 | | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn học | 2009 |
290 | TK.04424 | | Gương hiếu thảo: Dòng lệ âm thầm/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
291 | TK.04425 | | Gương hiếu thảo: Dòng lệ âm thầm/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
292 | TK.04426 | | Gương hiếu thảo: Dòng lệ âm thầm/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
293 | TK.04427 | | Gương hiếu thảo: Dòng lệ âm thầm/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
294 | TK.04428 | | Gương hiếu thảo: Tả Ao tiên sinh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
295 | TK.04429 | | Gương hiếu thảo: Tả Ao tiên sinh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
296 | TK.04430 | | Gương hiếu thảo: Tả Ao tiên sinh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
297 | TK.04431 | | Gương hiếu thảo: Tả Ao tiên sinh/ Kim Khánh | Kim Đồng | 2010 |
298 | TK.04435 | Bronti, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti ; Dương Tường dịch và giới thiệu | Văn học | 2009 |
299 | TK.04436 | Bronti, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti ; Dương Tường dịch và giới thiệu | Văn học | 2009 |
300 | TK.04437 | Bronti, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti ; Dương Tường dịch và giới thiệu | Văn học | 2009 |
301 | TK.04438 | Bronti, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti ; Dương Tường dịch và giới thiệu | Văn học | 2009 |
302 | TK.04439 | Bronti, Emily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Emily Bronti ; Dương Tường dịch và giới thiệu | Văn học | 2009 |
303 | TK.04440 | | Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant | Thời đại | 2011 |
304 | TK.04441 | | Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant | Thời đại | 2011 |
305 | TK.04442 | | Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant | Thời đại | 2011 |
306 | TK.04443 | | Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant | Thời đại | 2011 |
307 | TK.04444 | | Tuyển tập truyện ngắn/ Guy De Maupassant | Thời đại | 2011 |
308 | TK.04445 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc O'Henry/ Diệp Minh Tâm dịch | Thời đại | 2010 |
309 | TK.04446 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc O'Henry/ Diệp Minh Tâm dịch | Thời đại | 2010 |
310 | TK.04447 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc O'Henry/ Diệp Minh Tâm dịch | Thời đại | 2010 |
311 | TK.04448 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc O'Henry/ Diệp Minh Tâm dịch | Thời đại | 2010 |
312 | TK.04449 | | Tuyển tập truyện ngắn đặc sắc O'Henry/ Diệp Minh Tâm dịch | Thời đại | 2010 |
313 | TK.04450 | Dumas (Alexandre) | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch | Nxb.Lao động | 2007 |
314 | TK.04451 | Dumas (Alexandre) | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch | Nxb.Lao động | 2007 |
315 | TK.04452 | Dumas (Alexandre) | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch | Nxb.Lao động | 2007 |
316 | TK.04453 | Dumas (Alexandre) | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch | Nxb.Lao động | 2007 |
317 | TK.04454 | Dumas (Alexandre) | Trà hoa nữ: Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Hải Nguyên dịch | Nxb.Lao động | 2007 |
318 | TK.04458 | Austen, Jane | Emma/ Jane Austen | Hội Nhà Văn | 2008 |
319 | TK.04459 | Austen, Jane | Emma/ Jane Austen | Hội Nhà Văn | 2008 |
320 | TK.04460 | Austen, Jane | Emma/ Jane Austen | Hội Nhà Văn | 2008 |
321 | TK.04461 | Austen, Jane | Emma/ Jane Austen | Hội Nhà Văn | 2008 |
322 | TK.04462 | Austen, Jane | Emma/ Jane Austen | Hội Nhà Văn | 2008 |
323 | TK.04465 | | 20 truyện ngắn đặc sắc về Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
324 | TK.04466 | | 20 truyện ngắn đặc sắc về Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
325 | TK.04467 | | 20 truyện ngắn đặc sắc về Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
326 | TK.04468 | | 20 truyện ngắn đặc sắc về Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
327 | TK.04469 | | 20 truyện ngắn đặc sắc về Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
328 | TK.04470 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam/ Thạch Lam | Thời đại | 2011 |
329 | TK.04471 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam/ Thạch Lam | Thời đại | 2011 |
330 | TK.04472 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam/ Thạch Lam | Thời đại | 2011 |
331 | TK.04478 | | Truyện ngắn hay 2010 | Văn học | 2010 |
332 | TK.04479 | | Truyện ngắn hay 2010 | Văn học | 2010 |
333 | TK.04480 | | Truyện ngắn hay 2010 | Văn học | 2010 |
334 | TK.04481 | | Truyện ngắn hay 2010 | Văn học | 2010 |
335 | TK.04482 | | Truyện ngắn hay 2010 | Văn học | 2010 |
336 | TK.04595 | Hoàng Trọng Thắng | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu: Tập truyện ngắn giáo dục dành cho thiếu nhi/ Hoàng Trọng Thắng, Lâm An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
337 | TK.04596 | Hoàng Trọng Thắng | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu: Tập truyện ngắn giáo dục dành cho thiếu nhi/ Hoàng Trọng Thắng, Lâm An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
338 | TK.04597 | Hoàng Trọng Thắng | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu: Tập truyện ngắn giáo dục dành cho thiếu nhi/ Hoàng Trọng Thắng, Lâm An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
339 | TK.04598 | Hoàng Trọng Thắng | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu: Tập truyện ngắn giáo dục dành cho thiếu nhi/ Hoàng Trọng Thắng, Lâm An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
340 | TK.04599 | Hoàng Trọng Thắng | Ong Mai và những cuộc phiêu lưu: Tập truyện ngắn giáo dục dành cho thiếu nhi/ Hoàng Trọng Thắng, Lâm An. T.1 | Giáo dục | 2008 |
341 | TK.04600 | | Cuộc phiêu lưu kì bí của Pinocchia: Vũ Anh Việt dịch | Thời đại | 2013 |
342 | TK.04601 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
343 | TK.04602 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
344 | TK.04603 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
345 | TK.04604 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
346 | TK.04605 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
347 | TK.04606 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
348 | TK.04773 | | Bờm và cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm/ Đoàn Triệu Long | Giáo dục | 2010 |
349 | TK.04774 | | Chuột đồng chuột nhà/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
350 | TK.04807 | | Chuột đồng chuột nhà/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
351 | TK.04834 | | Nàng Lọ Lem và đàn chuột mất tích/ Nguyễn Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2010 |
352 | TK.04884 | | Giáng sinh đầu tiên của chuột típ: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2012 |
353 | TK.04889 | | Chuột típ biếng ăn: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2012 |
354 | TK.04891 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Hoàng tử tai dài, Chuột chũi và kiến, Chim én con về phương nam | Hồng Đức | 2008 |
355 | TK.04892 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Chiếc bút chì biết nói, Hoa của thiên sứ, Đom đóm nhảy múa, Chuyến du lịch vui vẻ | Hồng Đức | 2008 |
356 | TK.04893 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Hoa ngô đồng về nhà, Quả táo nhỏ, Mỹ Mỹ tìm mẹ | Hồng Đức | 2008 |
357 | TK.04894 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Công chúa sao, Quả bong bóng thích bay cao, Ốc sên Bảo Bảo và quả Đào | Hồng Đức | 2008 |
358 | TK.04895 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Kiến uống nước đường, Thỏ con trồng hoa, Tuyết rơi rồi | Hồng Đức | 2008 |
359 | TK.04896 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Kiến uống nước đường, Thỏ con trồng hoa, Tuyết rơi rồi | Hồng Đức | 2008 |
360 | TK.04897 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Hoàng tử tai dài, Chuột chũi và kiến, Chim én con về phương nam | Hồng Đức | 2008 |
361 | TK.04898 | | Truyện kể cho bé - Mở mang kiến thức: Chiếc bút chì biết nói, Hoa của thiên sứ, Đom đóm nhảy múa, Chuyến du lịch vui vẻ | Hồng Đức | 2008 |
362 | TK.04899 | | Truyện kể cho bé - Trước khi ngủ: Gà trống cần cù, Gia đình thỏ con, Hoa Nhài và bà ngoại, Hái nấm | Hồng Đức | 2008 |
363 | TK.04900 | | Truyện kể cho bé - Trước khi ngủ: Muộn giờ đi học, Ai làm vỡ bình hoa, Mây Nựu Nựu | Hồng Đức | 2008 |
364 | TK.04901 | | Cô nhện đeo nơ/ Antoon Krings; Ngân Hà dịch | Kim Đồng | 2006 |
365 | TK.04903 | | Món quà tình bạn: Truyện tranh/ Lời: Bắc Lý ; Tranh: Mai Hương | Giáo dục | 2010 |
366 | TK.04935 | | Cô bé tí hon | Văn học | 2009 |
367 | TK.04941 | | Yết Kiêu dã tượng/ Hà Ân lời | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2009 |
368 | TK.04948 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ/ Nguyễn Huy Tưởng | Văn học | 2011 |
369 | TK.04951 | | Chuyện xóm vườn: Truyện tranh/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2009 |
370 | TK.04952 | | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư"/ Lời Nam Việt | Kim Đồng | 2012 |
371 | TK.04955 | Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn/ Hải Vy s.t., b.s. | Lao động | 2012 |
372 | TK.04961 | | Cái Tết của mèo con/ Nguyễn Đình Thi, Ngô Mạnh Lân dịch | Kim đồng | 2006 |
373 | TK.04964 | | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình | Kim Đồng | 2012 |
374 | TK.04967 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
375 | TK.04985 | | Cái Tết của mèo con/ Nguyễn Đình Thi, Ngô Mạnh Lân dịch | Kim đồng | 2006 |
376 | TK.04986 | | Thỏ con dũng cảm: Truyện tranh | Trẻ | 2011 |
377 | TK.04988 | | Ngụ ngôn Êdốp: Rùa và thỏ chạy thi | Mỹ thuật | 2009 |
378 | TK.04990 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Cổ tích chuột/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2009 |
379 | TK.04994 | | Bác Hồ sống mãi: Hãy yêu thương các cháu | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
380 | TK.04995 | | Bác Hồ sống mãi: Thăm làng cá Cát Bà | Kim Đồng | 2011 |
381 | TK.04996 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
382 | TK.04997 | | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm | Kim Đồng | 2011 |
383 | TK.04998 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn | Kim Đồng | 2011 |
384 | TK.04999 | | Bác Hồ sống mãi: Chuyện cuốn sổ tiết kiệm | Kim Đồng | 2011 |
385 | TK.05002 | Sơn Tùng | Từ làng Sen: Truyện thơ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2001 |
386 | TK.05003 | Sơn Tùng | Từ làng Sen: Truyện thơ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2001 |
387 | TK.05004 | Sơn Tùng | Từ làng Sen: Truyện thơ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2001 |
388 | TK.05005 | | Chuột đồng chuột nhà: Truyện tranh | Nxb. Văn hóa Sài Gòn | 2006 |
389 | TK.05006 | | Thi tài với hổ: = Competing with tiger | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2008 |
390 | TK.05007 | | Chuột đồng ăn lúa: = The mole eating rice | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2006 |
391 | TK.05008 | | Đít khỉ bị đỏ: = The monkey's red bottom | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2006 |
392 | TK.05009 | | Sự tích con thằn lằn | Văn hoá Sài Gòn | 2006 |
393 | TK.05012 | | Cừu con | Giáo dục | 2006 |
394 | TK.05013 | | Con chưa buồn ngủ | Phương đông | 2010 |
395 | TK.05014 | | Chó con | Giáo dục | 2006 |
396 | TK.05016 | | Chú mèo đi hia | Kim Đồng | 2000 |
397 | TK.05017 | | Nàng bạch tuyết | Kim Đồng | 2000 |
398 | TK.05018 | | Khỉ con | Giáo dục | 2006 |
399 | TK.05020 | | Con biết rồi ạ! | Kim Đồng | 2009 |
400 | TK.05022 | | Quạ và cáo: Truyện tranh | Văn hoá Thông tin | 2004 |
401 | TK.05023 | | Ngôi nhà của Kiến: Truyện tranh | Kim Đồng | 2007 |
402 | TK.05024 | | Chỉ tại trời mưa: Truyện tranh | Kim Đồng | 2009 |
403 | TK.05031 | | Thần đồng đất Việt. Tập 4 | VH Sài Gòn | 2008 |
404 | TK.05032 | | Thần đồng đất Việt. Tập 5 | VH Sài Gòn | 2008 |
405 | TK.05033 | | Thần đồng đất Việt. Tập 6 | VH Sài Gòn | 2008 |
406 | TK.05034 | | Thần đồng đất Việt. Tập 8 | VH Sài Gòn | 2008 |
407 | TK.05035 | | Thần đồng đất Việt. Tập 9 | VH Sài Gòn | 2008 |
408 | TK.05036 | | Thần đồng đất Việt khoa học. Tập 10 | Trẻ | 2006 |
409 | TK.05037 | | Thần đồng đất Việt. Tập 10 | VH Sài Gòn | 2008 |
410 | TK.05038 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. Tập 10 | Trẻ | 2008 |
411 | TK.05039 | | Thần đồng đất Việt: Truyện tranh. Tập 11 | Trẻ | 2007 |
412 | TK.05040 | | Thần đồng đất Việt khoa học. Tập 12 | Trẻ | 2006 |
413 | TK.05041 | | Thần đồng đất Việt. Tập 15 | Trẻ | 2002 |
414 | TK.05042 | | Thần đồng đất Việt. Tập 42 | VH Sài Gòn | 2008 |
415 | TK.05044 | | Thần đồng đất Việt. Tập 20 | Thời đại | 2010 |
416 | TK.05045 | | Thần đồng đất Việt. Tập 24 | Thời đại | 2010 |
417 | TK.05046 | | Thần đồng đất Việt. Tập 34 | Trẻ | 2003 |
418 | TK.05047 | | Thần đồng đất Việt. Tập 39 | Trẻ | 2003 |
419 | TK.05048 | | Thần đồng đất Việt. Tập 41 | Trẻ | 2003 |
420 | TK.05049 | | Thần đồng đất Việt khoa học. Tập 48 | Trẻ | 2003 |
421 | TK.05050 | | Thần đồng đất Việt. Tập 55 | Trẻ | 2004 |
422 | TK.05051 | | Thần đồng đất Việt. Tập 55 | Trẻ | 2003 |
423 | TK.05052 | | Thần đồng đất Việt. Tập 59 | Trẻ | 2004 |
424 | TK.05053 | | Thần đồng đất Việt. Tập 60 | Trẻ | 2004 |
425 | TK.05054 | | Thần đồng đất Việt. Tập 64 | Trẻ | 2004 |
426 | TK.05055 | | Thần đồng đất Việt. Tập 67 | Trẻ | 2004 |
427 | TK.05056 | | Thần đồng đất Việt. Tập 70 | Trẻ | 2005 |
428 | TK.05057 | | Thần đồng đất Việt. Tập 70 | Trẻ | 2005 |
429 | TK.05058 | | Thần đồng đất Việt. Tập 75 | Trẻ | 2005 |
430 | TK.05059 | | Thần đồng đất Việt. Tập 79 | Trẻ | 2006 |
431 | TK.05060 | | Thần đồng đất Việt. Tập 84 | Trẻ | 2006 |
432 | TK.05061 | | Thần đồng đất Việt. Tập 88 | Trẻ | 2007 |
433 | TK.05062 | | Thần đồng đất Việt. Tập 94 | Trẻ | 2008 |
434 | TK.05063 | | Thần đồng đất Việt. Tập 98 | Trẻ | 2007 |
435 | TK.05064 | | Thần đồng đất Việt. Tập 104 | Trẻ | 2008 |
436 | TK.05065 | | Thần đồng đất Việt. Tập 104 | Trẻ | 2008 |
437 | TK.05066 | | Thần đồng đất Việt. Tập 122 | Trẻ | 2010 |
438 | TK.05067 | | Thần đồng đất Việt. Tập 142 | Thời đại | 2011 |
439 | TK.05068 | | Thần đồng đất Việt. Tập 155 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
440 | TK.05069 | | Thần đồng đất Việt. Tập 161 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
441 | TK.05070 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2013 |
442 | TK.05071 | | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp/ Mugiwara Shintaro, Fujiko-F-Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2013 |
443 | TK.05072 | | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp/ Mugiwara Shintaro, Fujiko-F-Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2013 |
444 | TK.05073 | | Doraemon bóng chày: Bí mật quả bóng trắng/ Mugiwara Shintaro, Fujiko-F-Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2005 |
445 | TK.05074 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2012 |
446 | TK.05075 | | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp/ Mugiwara Shintaro, Fujiko-F-Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2012 |
447 | TK.05076 | | Doraemon Plus/ Fujiko-F-Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2012 |
448 | TK.05077 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2013 |
449 | TK.05078 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2013 |
450 | TK.05079 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2013 |
451 | TK.05080 | | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt/ Fujiko-F-Fujio. Tập 5 | Kim Đồng | 2012 |
452 | TK.05081 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 6 | Kim Đồng | 2011 |
453 | TK.05082 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 7 | Kim Đồng | 2013 |
454 | TK.05083 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 8 | Kim Đồng | 2013 |
455 | TK.05084 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai/ Fujiko F Fujio. Tập 9 | Kim Đồng | 2008 |
456 | TK.05085 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 9 | Kim Đồng | 2011 |
457 | TK.05086 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 9 | Kim Đồng | 2012 |
458 | TK.05087 | | Doraemon: Noobita tây du kí/ Fujiko-F-Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2008 |
459 | TK.05088 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Vol.1 | Kim Đồng | 2013 |
460 | TK.05089 | | Doraemon: Bí mật hành tinh màu tím/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2009 |
461 | TK.05090 | | Doraemon: Lâu đài dưới biển/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2009 |
462 | TK.05091 | | Doraemon Plus/ Fujiko-F-Fujio. Tập 5 | Kim Đồng | 2009 |
463 | TK.05092 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Vol.1 | Kim Đồng | 2010 |
464 | TK.05093 | | Doraemon: Noobita lạc vào xứ quỷ/ Fujiko-F-Fujio | Kim Đồng | 2009 |
465 | TK.05094 | | Doraemon: Học tiếng anh/ Fujiko-F-Fujio | Kim Đồng | 2008 |
466 | TK.05095 | | Doraemon: Truyện tranh/ Fujiko-F-Fujio. Vol.7 | Kim Đồng | 2012 |
467 | TK.05096 | | Doraemon: Cuộc phiêu lưu vào lòng đất/ Fujiko-F-Fujio | Kim Đồng | 2009 |
468 | TK.05097 | | Doraemon: Chiến thắng quỷ Kamát/ Fujiko-F-Fujio | Kim Đồng | 2009 |
469 | TK.05098 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 10 | Kim Đồng | 2010 |
470 | TK.05099 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 11 | Kim Đồng | 2010 |
471 | TK.05100 | | Doraemon: Bí mật mê cung Bliki/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2009 |
472 | TK.05101 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 13 | Kim Đồng | 2008 |
473 | TK.05102 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 14 | Kim Đồng | 2010 |
474 | TK.05103 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 16 | Kim Đồng | 2010 |
475 | TK.05104 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Vol.16 | Kim Đồng | 2012 |
476 | TK.05105 | | Doraemon: Thành phố thú nhồi bông/ Fujiko-F-Fujio | Kim Đồng | 2009 |
477 | TK.05110 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 19 | Kim Đồng | 2010 |
478 | TK.05113 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 11 | Kim Đồng | 2012 |
479 | TK.05114 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 11 | Kim Đồng | 2011 |
480 | TK.05115 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 12 | Kim Đồng | 2011 |
481 | TK.05116 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 12 | Kim Đồng | 2011 |
482 | TK.05117 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 13 | Kim Đồng | 2010 |
483 | TK.05118 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 13 | Kim Đồng | 2012 |
484 | TK.05119 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 13 | Kim Đồng | 2012 |
485 | TK.05120 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 16 | Kim Đồng | 2010 |
486 | TK.05121 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 17 | Kim Đồng | 2012 |
487 | TK.05122 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 19 | Kim Đồng | 2010 |
488 | TK.05123 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Tập 21 | Kim Đồng | 2009 |
489 | TK.05124 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Vol.21 | Kim Đồng | 2012 |
490 | TK.05125 | | Doraemon: Cuộc chiến ở xứ sở rô bốt/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2009 |
491 | TK.05126 | | Doraemon/ Fujiko-F-Fujio. Vol.23 | Kim Đồng | 2011 |
492 | TK.05127 | | Doraemon bóng chày/ Fujiko-F-Fujio. Tập 23 | Kim Đồng | 2012 |
493 | TK.05128 | | Doraemon: Nobita ở vương quốc chó mèo/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2009 |
494 | TK.05129 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 28 | Kim Đồng | 2011 |
495 | TK.05130 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 28 | Kim Đồng | 2010 |
496 | TK.05131 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 29 | Kim Đồng | 2010 |
497 | TK.05132 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 29 | Kim Đồng | 2011 |
498 | TK.05133 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 31 | Kim Đồng | 2011 |
499 | TK.05134 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 31 | Kim Đồng | 2011 |
500 | TK.05135 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 32 | Kim Đồng | 2011 |
501 | TK.05136 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 33 | Kim Đồng | 2011 |
502 | TK.05137 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 35 | Kim Đồng | 2011 |
503 | TK.05138 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 36 | Kim Đồng | 2007 |
504 | TK.05139 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 38 | Kim Đồng | 2006 |
505 | TK.05140 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 40 | Kim Đồng | 2011 |
506 | TK.05141 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 42 | Kim Đồng | 2011 |
507 | TK.05142 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 42 | Kim Đồng | 2011 |
508 | TK.05143 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 43 | Kim Đồng | 2011 |
509 | TK.05144 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 43 | Kim Đồng | 2011 |
510 | TK.05145 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 43 | Kim Đồng | 2011 |
511 | TK.05146 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 43 | Kim Đồng | 2011 |
512 | TK.05147 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio. Tập 44 | Kim Đồng | 2011 |
513 | TK.05148 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 45 | Kim Đồng | 2009 |
514 | TK.05149 | | Doraemon: Đội quân Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2012 |
515 | TK.05150 | | Doraemon: Đội quân Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2010 |
516 | TK.05151 | | Doraemon bóng chày/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2010 |
517 | TK.05152 | | Doraemon: Vui cùng Doraemon/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2005 |
518 | TK.05153 | | Doraemon học tập: Thể dục dụng cụ/ Tsuiki Tadashi | Kim Đồng | 2007 |
519 | TK.05156 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 5 | Kim Đồng | 2007 |
520 | TK.05157 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2010 |
521 | TK.05158 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2005 |
522 | TK.05159 | | Doraemon: Tuyển tập truyện màu/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2008 |
523 | TK.05160 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 11 | Kim Đồng | 2006 |
524 | TK.05161 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 17 | Kim Đồng | 2009 |
525 | TK.05163 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 13 | Kim Đồng | 2006 |
526 | TK.05164 | | Doraemon: Tranh truyện nhi đồng/ Fujiko F Fujio. Tập 17 | Kim Đồng | 2011 |
527 | TK.05165 | | Doraemon: Truyền thuyết về vua mặt trời Nobita/ Fujiko F Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2009 |
528 | TK.05166 | | Doraemon học tập: Phân số - Số thập phân/ Fujiko F Fujio | Kim Đồng | 2013 |
529 | TK.05167 | | Doraemon đố vui/ Fujiko F Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | . |
530 | TK.05168 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Vol.2 | Kim Đồng | 2011 |
531 | TK.05169 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Vol.8 | Kim Đồng | 2011 |
532 | TK.05170 | | Doraemon/ Fujiko F Fujio. Tập 17 | Kim Đồng | 2009 |
533 | TK.05171 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai/ Fujiko F Fujio. Tập 26 | Kim Đồng | 2009 |
534 | TK.05172 | | Thần đồng đất Việt. Tập 1 | VH Sài Gòn | 2010 |
535 | TK.05173 | | Thần đồng đất Việt. Tập 1 | Trẻ | 2006 |
536 | TK.05174 | | Thần đồng đất Việt. Tập 15 | Trẻ | 2006 |
537 | TK.05175 | | Thần đồng đất Việt. Tập 21 | Trẻ | 2006 |
538 | TK.05176 | | Thần đồng đất Việt. Tập 24 | Trẻ | 2002 |
539 | TK.05177 | | Thần đồng đất Việt. Tập 32 | Trẻ | 2003 |
540 | TK.05178 | | Thần đồng đất Việt. Tập 42 | Trẻ | 2003 |
541 | TK.05179 | | Thần đồng đất Việt. Tập 48 | Trẻ | 2004 |
542 | TK.05180 | | Thần đồng đất Việt. Tập 48 | Trẻ | 2004 |
543 | TK.05181 | | Thần đồng đất Việt. Tập 49 | Trẻ | 2004 |
544 | TK.05182 | | Thần đồng đất Việt. Tập 52 | Trẻ | 2004 |
545 | TK.05183 | | Thần đồng đất Việt. Tập 58 | Trẻ | 2004 |
546 | TK.05184 | | Thần đồng đất Việt. Tập 59 | Trẻ | 2004 |
547 | TK.05185 | | Thần đồng đất Việt. Tập 74 | Trẻ | 2005 |
548 | TK.05186 | | Thần đồng đất Việt. Tập 75 | Trẻ | 2005 |
549 | TK.05187 | | Thần đồng đất Việt. Tập 102 | Trẻ | 2008 |
550 | TK.05188 | | Thần đồng đất Việt. Tập 129 | VH Sài Gòn | 2010 |
551 | TK.05189 | | Thần đồng đất Việt. Tập 129 | VH Sài Gòn | 2010 |
552 | TK.05190 | | Thần đồng đất Việt. Tập 137 | Thời đại | 2011 |
553 | TK.05191 | | Thần đồng đất Việt. Tập 139 | Thời đại | 2011 |
554 | TK.05192 | | Thần đồng đất Việt. Tập 148 | Thời đại | 2011 |
555 | TK.05193 | | Thần đồng đất Việt. Tập 154 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
556 | TK.05194 | | Thần đồng đất Việt. Tập 157 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
557 | TK.05195 | Rowling, J.K | Harry Potter và phố mua sắm phù thuỷ/ J.K Rowling. Tập 2 | Nxb. Trẻ | 2000 |
558 | TK.05196 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc mũ phù thủy/ J.K Rowling. Tập 3 | Nxb. Trẻ | 2000 |
559 | TK.05197 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc áo tàng hình/ J.K Rowling. Tập 5 | Nxb. Trẻ | 2000 |
560 | TK.05198 | Rowling, J.K | Harry Potter và khu rừng bí ẩn/ J.K Rowling. Tập 6 | Nxb. Trẻ | 2000 |
561 | TK.05199 | Rowling, J.K | Harry Potter và hòn đá phù thủy/ J.K Rowling. Tập 7 | Nxb. Trẻ | 2000 |
562 | TK.05200 | Rowling, J.K | Harry Potter và phòng chứa bí mật/ J.K Rowling. Tập 9 | Nxb. Trẻ | 2000 |
563 | TK.05201 | Rowling, J.K | Harry Potter và phòng chứa bí mật/ J.K Rowling. Tập 10 | Nxb. Trẻ | 2000 |
564 | TK.05202 | Rowling, J.K | Harry Potter và phòng chứa bí mật/ J.K Rowling. Tập 11 | Nxb. Trẻ | 2000 |
565 | TK.05203 | Rowling, J.K | Harry Potter và phòng chứa bí mật/ J.K Rowling. Tập 14 | Nxb. Trẻ | 2000 |
566 | TK.05204 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K Rowling. Tập 25 | Nxb. Trẻ | 2001 |
567 | TK.05205 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K Rowling. Tập 27 | Nxb. Trẻ | 2001 |
568 | TK.05206 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K Rowling. Tập 33 | Nxb. Trẻ | 2001 |
569 | TK.05207 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K Rowling. Tập 36 | Nxb. Trẻ | 2001 |
570 | TK.05208 | Rowling, J.K | Harry Potter và hội phượng hoàng/ J.K, Rowling. T.42 | Nxb. Trẻ | 2003 |
571 | TK.05209 | | Thần đồng đất Việt khoa học. Tập 2 | Trẻ | 2006 |
572 | TK.05210 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K, Rowling. Tập 30 | Nxb. Trẻ | 2003 |
573 | TK.05211 | Rowling, J.K | Harry Potter và chiếc cốc lửa/ J.K, Rowling. Tâp 45 | Nxb. Trẻ | 2003 |
574 | TK.05212 | | Hãy đợi đấy!: Cuộc đối đầu lý thú giữa gã sói và chú thỏ thông minh/ Anh Côi dịch. Tập 3 | Văn hoá Sài Gòn | 2008 |
575 | TK.05213 | | Doraemon chọn lọc/ Fujiko F. Fujio. Tập 1 | Kim Đồng | 2013 |
576 | TK.05214 | | Doraemon/ Fujiko F. Fujio. Tập 2 | Kim Đồng | 2011 |
577 | TK.05215 | | Doraemon/ Fujiko F. Fujio. Tập 4 | Kim Đồng | 2011 |
578 | TK.05216 | | Doraemon: Tuyển tập truyện tranh màu/ Fujiko F. Fujio. Tập 5 | Kim Đồng | 2011 |
579 | TK.05217 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 1 | Kim Đồng | 2007 |
580 | TK.05218 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 1 | Kim Đồng | 2007 |
581 | TK.05219 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 1 | Kim Đồng | 2006 |
582 | TK.05220 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 1 | Kim Đồng | 2013 |
583 | TK.05221 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 2 | Kim Đồng | 2012 |
584 | TK.05222 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 2 | Kim Đồng | 2012 |
585 | TK.05223 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 3 | Kim Đồng | 2013 |
586 | TK.05224 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 3 | Kim Đồng | 2006 |
587 | TK.05225 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 4 | Kim Đồng | 2009 |
588 | TK.05226 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 4 | Kim Đồng | 2009 |
589 | TK.05227 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 4 | Kim Đồng | 2013 |
590 | TK.05228 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 5 | Kim Đồng | 2013 |
591 | TK.05229 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 5 | Kim Đồng | 2013 |
592 | TK.05230 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 5 | Kim Đồng | 2007 |
593 | TK.05231 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 6 | Kim Đồng | 2010 |
594 | TK.05232 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 6 | Kim Đồng | 2010 |
595 | TK.05233 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 6 | Kim Đồng | 2012 |
596 | TK.05234 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 7 | Kim Đồng | 2012 |
597 | TK.05235 | | Tý Quậy: Truyện tranh/ Đào Hải. Tập 8 | Kim Đồng | 2013 |
598 | TK.05236 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Ông hoàng hạnh phúc/ Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu | Thanh niên | 1999 |
599 | TK.05237 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Dũng sĩ Đam Dông | Văn hoá Thông tin | 2010 |
600 | TK.05238 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Sự tích núi ngũ hành/ Thiên Thiên sưu tầm | Thanh niên | 1999 |
601 | TK.05239 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Viên ngọc ước | Văn hoá Thông tin | 2010 |
602 | TK.05240 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Ba điều ước/ Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu | Thanh niên | 1999 |
603 | TK.05241 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Công chúa ngủ trong rừng/ Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu | Thanh niên | 1999 |
604 | TK.05242 | | Lạc vào cõi ma/ Jarson Dark | Thanh niên | 2001 |
605 | TK.05243 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Những cuộc phiêu lưu của Sinbad/ Bích Thủy sưu tầm và giới thiệu | Thanh niên | 2006 |
606 | TK.05246 | | Truyện cổ tích chọn lọc: Chú bé thông minh/ Phương Thảo sưu tầm | Thanh niên | 2006 |
607 | TK.05247 | | Truyện cổ tích thế giới chọn lọc: Hoàng tử đảo vàng/ Thái Hà biên soạn | Nxb Hải Phòng | 2000 |
608 | TK.05248 | | Những câu chuyện về nàng tiên cá/ Phương Thy dịch | Kim đồng | 2009 |
609 | TK.05249 | | Kho tàng cổ tích Việt Nam/ Kim Long s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
610 | TK.05250 | Rowling, J.K | Harry Potter và hội phượng hoàng/ J.K, Rowling. T.47 | Nxb. Trẻ | 2003 |
611 | TK.05251 | Rowling, J.K | Harry Potter và mệnh lệnh phượng hoàng/ J.K, Rowling. Tập 40 | Nxb. Trẻ | 2003 |
612 | TK.05252 | | Truyện Trạng Lợn: Truyện tranh | Văn hóa thông tin | 2011 |
613 | TK.05253 | | Rồng rắn lên mây | Mỹ thuật | 2012 |
614 | TK.05256 | | Tổng hợp các câu đố Việt Nam/ Kim Long s.t.. Phần 2 | Thông tin và Truyền thông | 2013 |
615 | TK.05259 | Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện lý thú về các nhà khoa học/ Nguyễn Huy Linh chủ biên | Lao động | 2006 |
616 | TK.05261 | | Mari Quyri/ lời: Kim Nam Kin; tranh: Pắc Chông Hiên | Kim Đồng | 2011 |
617 | TK.05262 | | Mari Quyri/ lời: Kim Nam Kin | Kim Đồng | 2009 |
618 | TK.05263 | | Thời thơ ấu của các thiên tài/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop. T.1 | Kim Đồng | 2007 |
619 | TK.05264 | | Thời thơ ấu của các thiên tài/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop. T.2 | Kim Đồng | 2007 |
620 | TK.05265 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop. T.4 | Kim Đồng | 2007 |
621 | TK.05266 | | Anbớt Sutơ: Tranh truyện/ Tranh, lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2011 |
622 | TK.05269 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2013 |
623 | TK.05426 | Phạm Chí Nhân | Viết giữa hai chặng hành quân: Thơ/ Phạm Chí Nhân | Văn học | 2001 |
624 | TK.05530 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sĩ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2010 |
625 | TK.05531 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sĩ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2010 |
626 | TK.05532 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sĩ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2010 |
627 | TK.05533 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sĩ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2010 |
628 | TK.05534 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với chiến sĩ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2010 |
629 | TK.05535 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2013 |
630 | TK.05536 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2013 |
631 | TK.05537 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2013 |
632 | TK.05538 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2013 |
633 | TK.05539 | | Những chuyện kể về Bác Hồ với giáo dục và thế hệ trẻ/ Phan Tuyết, Bích Diệp (sưu tầm, tuyển chọn) | Lao động | 2013 |
634 | TK.05590 | Heinemann, Larry. | Chuyện của Paco/ Larry Heinemann; Phạm Anh Tuấn dịch | Phụ nữ | 2010 |
635 | TK.05634 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
636 | TK.05650 | Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ Hải Linh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
637 | TK.05661 | Strid, Jakob Martin | Cuộc phiêu lưu của quả Lê khổng lồ: (hay câu chuyện về hành trình ngoài Jeremiah Bartholomew Severin Olsen được đưa về vị trí chính đáng của mình với tư cách Thị trưởng của Thị trấn Ánh nắng trong niềm hoan hỉ của toàn thể nhân dân, chỉ trừ một người)/ Jakob Martin Strid ; Nguyên Lê dịch | Kim Đồng | 2015 |
638 | TK.05662 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Sự tích các loài hoa, quả/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2015 |
639 | TK.05663 | | Nhà vô địch Peter: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter/ Lời: Emma Thompson ; Minh hoạ: Eleanor Taylor ; Nhã Uyên dịch | Kim Đồng | 2015 |
640 | TK.05664 | | Chuyến du lịch của những giọt nước = The raindrop's ride: Thơ thiếu nhi song ngữ/ Thái Bá Tân dịch | Kim Đồng | 2014 |
641 | TK.05666 | | 18 câu chuyện về các nàng công chúa và các nàng tiên: Truyện tranh/ Lời: Élodie Agin, Calouan, Sophie Cottin... ; Minh hoạ: Cathy Delanssay... ; Nguyễn Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2015 |
642 | TK.05667 | Cock, Michael De | Bà tôi đã từ từ nhỏ đi/ Michael De Cock, Kristien Aertssen ; Thi Thi dịch ; Hữu Việt h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
643 | TK.05668 | | Cuộc phiêu lưu của Cún Polo: Truyện tranh/ Régis Faller | Kim Đồng | 2015 |
644 | TK.05669 | Potter, Beatrix | Một cậu thỏ nghịch ngợm kinh khủng: Tuyển tập những truyện hay nhất của Beatrix Potter/ Beatrix Potter ; Ngô Hà Thu dịch | Kim Đồng | 2014 |
645 | TK.05670 | | Cô bé Mác-tin tổ chức sinh nhật: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
646 | TK.05671 | | Cô bé Mác-tin chăm em bé: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
647 | TK.05672 | | Cô bé Mác-tin gặp con ma vui nhộn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
648 | TK.05673 | | Cô bé Mác-tin ở trường học: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
649 | TK.05674 | | Cô bé Mác-tin và người hàng xóm kì lạ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
650 | TK.05675 | | Cô bé Mác-tin bị tai nạn: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
651 | TK.05676 | | Cô bé Mác-tin rất yêu em trai: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
652 | TK.05677 | | Cô bé Mác-tin ở nhà ngoan: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
653 | TK.05678 | | Cô bé Mác-tin lạc vào xứ sở thần tiên: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
654 | TK.05679 | | Cô bé Mác-tin chăm sóc bạn chim sẻ: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Gilbert Delahaye | Kim Đồng | 2014 |
655 | TK.05680 | | Cá cơm không nhỏ bé: Truyện tranh/ Đoàn Phương Huyền | Kim Đồng | 2013 |
656 | TK.05681 | | Nàng Hương tỉnh giấc: Truyện tranh/ Đoàn Phương Huyền | Kim Đồng | 2013 |
657 | TK.05682 | Đoàn Phương Huyền | Giấc mơ thuỷ tinh/ Đoàn Phương Huyền | Kim đồng | 2013 |
658 | TK.05683 | | Tre và lá buông: Truyện tranh/ Đoàn Phương Huyền | Kim Đồng | 2013 |
659 | TK.05684 | | Bạch đàn tái sinh: Truyện tranh/ Lời: Đoàn Phương Huyền ; Tranh: Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
660 | TK.05685 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Thạch cao đi học/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phan Thành Đạt vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
661 | TK.05688 | | Đất sét trong lò luyện: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Tranh: Phú Khánh | Kim Đồng | 2013 |
662 | TK.05701 | | Truyện cổ tích thế giới bằng thơ: Những câu chuyện nổi tiếng nhất/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2015 |
663 | TK.05702 | Thái Bá Tân | Ngụ ngôn Ê-dốp bằng thơ/ Thơ: Thái Bá Tân ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2015 |
664 | TK.05703 | | Tuyển tập cổ tích Disney: Mười truyện kinh điển nhất/ Walt Disney's | Kim Đồng | 2014 |
665 | TK.05706 | Dahl, Roald | Sophie và tên khổng lồ/ Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Phan Thành Đạt, Xuân Lộc | Kim Đồng | 2014 |
666 | TK.05707 | Steinhoefel, Andreas | Rico, Oskar và những bóng đen bí ẩn/ Andreas Steinhoefel ; Tạ Quang Hiệp dịch | Kim Đồng | 2015 |
667 | TK.05708 | Leeuwen, Joke van | Cô bé người chim/ Joke van Leeuwen ; Crimson Mai dịch | Kim Đồng | 2015 |
668 | TK.05709 | | Bí kíp trở thành nhà nguy hiểm học/ Tiến xĩ Noel Zonea | Kim Đồng | 2015 |
669 | TK.05712 | | Cuộc chiến côn trùng: Truyện tranh/ Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
670 | TK.05714 | | Những câu chuyện sáng tạo: Những câu chuyện đọc ngày thứ ba : Truyện tranh/ Lilin Fine Art ; Minh Hoàng dịch | Kim Đồng | 2015 |
671 | TK.05715 | | Những câu chuyện hài hước: Những câu chuyện đọc ngày chủ nhật : Truyện tranh/ Lilin Fine Art ; Lê Thu Hạnh dịch | Kim Đồng | 2015 |
672 | TK.05984 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; | Văn học | 2016 |
673 | TK.05985 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; | Văn học | 2016 |
674 | TK.05986 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; | Văn học | 2016 |
675 | TK.05987 | | Truyện cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2016 |
676 | TK.05988 | | Truyện cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2016 |
677 | TK.05989 | | Truyện cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2016 |
678 | TK.05990 | | Truyện cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2016 |
679 | TK.05991 | | Truyện cổ tích Việt Nam bằng thơ/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2016 |
680 | TK.05992 | | Truyện cổ tích thế giới bằng thơ: Những câu chuyện nổi tiếng nhất/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2015 |
681 | TK.05993 | | Truyện cổ tích thế giới bằng thơ: Những câu chuyện nổi tiếng nhất/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2015 |
682 | TK.05994 | | Truyện cổ tích thế giới bằng thơ: Những câu chuyện nổi tiếng nhất/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2015 |
683 | TK.05995 | | Truyện cổ tích thế giới bằng thơ: Những câu chuyện nổi tiếng nhất/ Thái Bá Tân | Kim Đồng | 2015 |
684 | TK.05996 | Thái Bá Tân | Ngụ ngôn Ê-dốp bằng thơ/ Thơ: Thái Bá Tân ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2015 |
685 | TK.05997 | Thái Bá Tân | Ngụ ngôn Ê-dốp bằng thơ/ Thơ: Thái Bá Tân ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2015 |
686 | TK.05998 | Thái Bá Tân | Ngụ ngôn Ê-dốp bằng thơ/ Thơ: Thái Bá Tân ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2015 |
687 | TK.05999 | Thái Bá Tân | Ngụ ngôn Ê-dốp bằng thơ/ Thơ: Thái Bá Tân ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2015 |
688 | TK.06015 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Dịch giải Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2016 |
689 | TK.06016 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Dịch giải Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2016 |
690 | TK.06017 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Dịch giải Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2016 |
691 | TK.06018 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Dịch giải Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2016 |
692 | TK.06019 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Dịch giải Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2016 |
693 | TK.06020 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
694 | TK.06021 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
695 | TK.06022 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
696 | TK.06023 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
697 | TK.06024 | | Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Studio Chung Bi ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
698 | TK.06025 | Kwon, Yongchan | Who? Hans Christian Andersen/ Kwon Yongchan lời; Vita-com tranh; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
699 | TK.06026 | Kwon, Yongchan | Who? Hans Christian Andersen/ Kwon Yongchan lời; Vita-com tranh; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
700 | TK.06027 | Kwon, Yongchan | Who? Hans Christian Andersen/ Kwon Yongchan lời; Vita-com tranh; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
701 | TK.06028 | Kwon, Yongchan | Who? Hans Christian Andersen/ Kwon Yongchan lời; Vita-com tranh; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
702 | TK.06029 | Kwon, Yongchan | Who? Hans Christian Andersen/ Kwon Yongchan lời; Vita-com tranh; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
703 | TK.06140 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
704 | TK.06141 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
705 | TK.06142 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
706 | TK.06143 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
707 | TK.06144 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
708 | TK.06150 | Lee, Soojung | Who? Walt Disney/ Lee Soojung viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2015 |
709 | TK.06151 | Lee, Soojung | Who? Walt Disney/ Lee Soojung viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2015 |
710 | TK.06152 | Lee, Soojung | Who? Walt Disney/ Lee Soojung viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2015 |
711 | TK.06153 | Lee, Soojung | Who? Walt Disney/ Lee Soojung viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2015 |
712 | TK.06154 | Lee, Soojung | Who? Walt Disney/ Lee Soojung viết lời; ChungBe Studios vẽ tranh; Cao Thị Hải Bắc dịch. | Kim Đồng | 2015 |
713 | TK.06165 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Kim Đồng | 2014 |
714 | TK.06166 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Kim Đồng | 2014 |
715 | TK.06167 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Kim Đồng | 2014 |
716 | TK.06168 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Kim Đồng | 2014 |
717 | TK.06169 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Kim Đồng | 2014 |
718 | TK.06310 | | Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel | Văn học | 2016 |
719 | TK.06313 | | Nhịp cầu thơ | . | 2015 |
720 | TK.06432 | | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | Văn hoá Thông tin | 2010 |
721 | TK.06438 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Thanh niên | 2005 |
722 | TK.06440 | Nguyễn Huy Hoàng | Quà cho con: 100 bài thơ - 100 kỹ năng sống/ Nguyễn Huy Hoàng | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
723 | TK.06441 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
724 | TK.06442 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
725 | TK.06443 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
726 | TK.06444 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
727 | TK.06445 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
728 | TK.06446 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2015 |
729 | TK.06447 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Hồng Đức | 2014 |
730 | TK.06448 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Hồng Đức | 2014 |
731 | TK.06449 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Thời đại | 2011 |
732 | TK.06450 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Thời đại | 2011 |
733 | TK.06451 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Thời đại | 2011 |
734 | TK.06452 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2013 |
735 | TK.06453 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2013 |
736 | TK.06454 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2013 |
737 | TK.06455 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2012 |
738 | TK.06456 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
739 | TK.06457 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
740 | TK.06458 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
741 | TK.06459 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
742 | TK.06460 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
743 | TK.06461 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
744 | TK.06462 | | Dế mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
745 | TK.06463 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký: = Diary of a cricket/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2014 |
746 | TK.06470 | | Ngày xưa có một con Bò…/ Camilo Cruz, PhD | Trẻ | 2013 |
747 | TK.06536 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2016 |
748 | TK.06537 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2016 |
749 | TK.06538 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện | Kim đồng | 2015 |
750 | TK.06542 | | Hêlen Kylơ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2007 |
751 | TK.06543 | | Mari Quyri/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2014 |
752 | TK.06544 | | Mari Quyri: Tranh truyện/ Lời: Kim Nam Kin; Tranh: Pắc Chông Hiên; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2007 |
753 | TK.06545 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
754 | TK.06546 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
755 | TK.06547 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2015 |
756 | TK.06548 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
757 | TK.06549 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
758 | TK.06550 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
759 | TK.06551 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
760 | TK.06552 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2011 |
761 | TK.06553 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2008 |
762 | TK.06554 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2006 |
763 | TK.06555 | | Napôlêông Bônapát: Tranh truyện/ Lời: Na Ly Thê ; Tranh: Quân Thê Uôn | Kim Đồng | 2015 |
764 | TK.06556 | | Napôlêông Bônapát: Tranh truyện/ Lời: Na Ly Thê ; Tranh: Quân Thê Uôn | Kim Đồng | 2014 |
765 | TK.06557 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
766 | TK.06558 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
767 | TK.06559 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
768 | TK.06560 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
769 | TK.06561 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
770 | TK.06562 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
771 | TK.06563 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
772 | TK.06564 | | Abraham Lincôn/ Lời Kim Nam Kin ; Tranh Kim Bôc Jông | Kim Đồng | 2014 |
773 | TK.06565 | | Anbớt Sutơ: Tranh truyện/ Tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2015 |
774 | TK.06566 | | Anbớt Sutơ: Tranh truyện/ Tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2015 |
775 | TK.06567 | | Anbớt Sutơ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2010 |
776 | TK.06568 | | Anbe Anhxtanha/ Han Kiên | Kim Đồng | 2015 |
777 | TK.06569 | | Anbe Anhxtanha/ Han Kiên | Kim Đồng | 2011 |
778 | TK.06570 | | Jin Henri Fabrê/ Tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
779 | TK.06571 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
780 | TK.06572 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2014 |
781 | TK.06573 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2013 |
782 | TK.06574 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2013 |
783 | TK.06575 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2010 |
784 | TK.06576 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
785 | TK.06577 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2014 |
786 | TK.06578 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2014 |
787 | TK.06579 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2013 |
788 | TK.06580 | | Ixăc Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2008 |
789 | TK.06581 | | Ixăc Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2008 |
790 | TK.06584 | | Who? Steven Spielberg/ Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2015 |
791 | TK.06591 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Nguyệt Minh dịch. Tập 2 | Kim Đồng | 2015 |
792 | TK.06592 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Kiều Oanh, Vân Lê (dịch). Tập 4 | Kim Đồng | 2009 |
793 | TK.06593 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Kiều Oanh (dịch). Tập 5 | Kim Đồng | 2014 |
794 | TK.06594 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Kiều Oanh (dịch). Tập 5 | Kim Đồng | 2007 |
795 | TK.06640 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện/ Tranh và lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung dịch | Kim đồng | 2014 |
796 | TK.06641 | | HêLen Kylơ: Tranh truyện/ Tranh và lời: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung dịch | Kim đồng | 2014 |
797 | TK.06642 | | Mari Quyri/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2011 |
798 | TK.06643 | | Mari Quyri/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2014 |
799 | TK.06644 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
800 | TK.06645 | | Tôma Anva Êđixơn: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
801 | TK.06646 | | Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Lời: Na Ly Thê ; tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung | Kim Đồng | 2007 |
802 | TK.06647 | | Napôlêông Bônapát: Truyện tranh/ Lời: Na Ly Thê ; tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung | Kim Đồng | 2007 |
803 | TK.06648 | | Anbe Anhxtanha: Truyện tranh/ Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
804 | TK.06649 | | Anbe Anhxtanha: Truyện tranh/ Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
805 | TK.06650 | | Anfrét Nôben: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2014 |
806 | TK.06651 | | Ixăc Niutơn: Truyện tranh/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2014 |
807 | TK.06653 | | Who? Che Guevara/ Nguyễn Hồng Hà (dịch) | Kim Đồng | 2015 |
808 | TK.06654 | | Anh-xtanh: Chuyện kể về danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim đồng | 2004 |
809 | TK.06655 | | Na-pô-lê-ông/ Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2004 |
810 | TK.06656 | | Phục sinh: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Dịch: Nguyễn Thị Thắm | Kim Đồng | 2012 |
811 | TK.06657 | | Gương thành công của các danh nhân, nhà nghệ thuật/ Quảng Văn (dịch) | Văn học | 2012 |
812 | TK.06698 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
813 | TK.06699 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
814 | TK.06700 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm | Văn học | 2013 |
815 | TK.06701 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Tại sao mình luôn bị mắng?/ Lời kể: Florence Dutruc - Rosset; Bùi Thị Thu Hà dịch | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
816 | TK.06702 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Bùi Thị Thu Hà dịch ; Lời kể: Florence Dutruc - Rosset | Kim Đồng | 2011 |
817 | TK.06703 | | Lulu! Cuộc sống là thế đó!: Mình sợ bị điểm kém/ Bùi Thị Thu Hà dịch ; Lời kể: Florence Dutruc - Rosset | Kim Đồng | 2011 |
818 | TK.06705 | | Cậu bé cao thượng: Truyện tranh/ Tranh và lời: Kim Khánh | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
819 | TK.06706 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. Tập 1 | Trẻ | 2004 |
820 | TK.06708 | | Nơi những trái tim hội ngộ/ Dịch: Bá Nha, Hương Liên | Trẻ | 2004 |
821 | TK.06709 | Dương Phong | Truyện kể về những tấm gương đạo đức/ Dương Phong tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
822 | TK.06720 | | Truyện kể về những thói quen tốt/ Hoàng Thuý tuyển chọn | Thời đại | 2012 |
823 | TK.06721 | | Hôm nay con ngủ một mình/ Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2011 |
824 | TK.06722 | | Tạm biệt nhé, tính lười biếng!: Bí kíp lập kế hoạch/ Kim Dung dịch | Dân trí | 2014 |
825 | TK.06725 | | 99 câu chuyện hay về triết lý cuộc sống/ Nguyễn Kim Lân sưu tầm, biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2008 |
826 | TK.06727 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2011 |
827 | TK.06730 | Trôiepônxki, G. | Con bim trắng tai đen/ G. Trôiepônxki; Tuân Nguễn, Trần Thư dịch | Văn học | 2012 |
828 | TK.06731 | Lindgren (A) | Các Xơn sống trên mái nhà/ A Lindgren. Tập 1 | Văn học | 2000 |
829 | TK.06732 | | Chuyện nhà Jean/ Bích Liễu dịch. Tập 1 | Thời đại | 2010 |
830 | TK.06733 | | Chuyện nhà Jean/ Lan Chi dịch. Tập 2 | Thời đại | 2010 |
831 | TK.06734 | | Chuyện nhà Jean/ Bích Liễu dịch. Tập 3 | Thời đại | 2010 |
832 | TK.06735 | | Nhật lý chú bé nhút nhát "Mắc kẹt"/ Jeff Kinney | Văn học | 2015 |
833 | TK.06736 | Uspenski, Eduard | Cá sấu Ghena trên thương trường: Truyện ngắn/ Eduard Uspenski ; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Kiều Vân ; Minh hoạ: Nguyễn Ngọc Tuấn | Hội Nhà văn | 2010 |
834 | TK.06737 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2013 |
835 | TK.06738 | Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm/ Aleksandr Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
836 | TK.06739 | Nôxốp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình dịch | Văn học | 2007 |
837 | TK.06740 | Ségur, Comtesse de | Chú quỷ nhỏ tốt bụng/ Comtesse de Ségur ; Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2007 |
838 | TK.06741 | Stevenson, Robert Louis | Đảo dấu vàng: Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc/ Robert Louis Stevenson; Nguyễn Văn Của phỏng dịch | Kim Đồng | 2004 |
839 | TK.06742 | Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke/ Annie M. G. Schmidt ; Minh họa: Fiep Westendorp ; Lê Mai Hương dịch. Tập 2 | Kim Đồng | 2014 |
840 | TK.06743 | Schmidt, Annie M. G. | Đôi bạn tinh nghịch Jip và Janneke/ Annie M. G. Schmidt ; Minh họa: Fiep Westendorp ; Lê Mai Hương dịch. Tập 5 | Kim Đồng | 2014 |
841 | TK.06744 | Grahame, Kenneth | Gió qua rặng liễu/ Kenneth Grahame ; Nguyên Tâm dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
842 | TK.06745 | Sanvoisin, Éric | Gia vị lỗi chính tả/ Éric Sanvoisin ; Trần Thị Khánh Vân dịch ; Olivier Latyk minh hoạ | Thời đại | 2010 |
843 | TK.06746 | | Không, không và không/ Lời: Amélie Couture ; Minh hoạ: Marc Boutavant ; Phạm Thanh Vân dịch | Phụ nữ | 2007 |
844 | TK.06747 | | Khu vườn bí mật: Truyện tranh/ Francé Hodgson Burnett | Văn học | 2011 |
845 | TK.06750 | | Mong Mong chú chó ham đọc sách/ Choi Eun-Ok | Hội Nhà Văn | 2014 |
846 | TK.06751 | Blyton, Enid | Malory Towers Học kỳ đầu tiên mới mẻ/ Enid Blyton | Văn học | 2009 |
847 | TK.06752 | | Malory Towers Năm thứ hai nhiều ẩn số/ Enid Blyton | Văn học | 2009 |
848 | TK.06753 | | Nhóc Nicolas/ Jean Jacques Sempé | Hội nhà văn | 2014 |
849 | TK.06754 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Thời đại | 2010 |
850 | TK.06755 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu | Văn học | 2013 |
851 | TK.06756 | Osborne, Mary Pope | Cái chòi cây thần kỳ/ Mary Pope Osborne; Đặng Kim Trâm dịch. Tập 8 | Kim đồng | 2009 |
852 | TK.06757 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2012 |
853 | TK.06758 | White, E. B. | Nhắt stuart/ E. B. White ; Minh hoạ: Garth Wiliams ; Ý Dĩ dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
854 | TK.06759 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện | NxbTp.Hồ Chí Minh | 2004 |
855 | TK.06760 | | Những tâm hồn lạc: The lost souls/ Nhiều tác giả ; Tôn Thất Lan (Tuyển chọn và biên dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
856 | TK.06761 | Thor, Annika | Hòn đảo quá xa: Tiểu thuyết/ Annika Thor; Châu Diên dịch | Văn học | 2007 |
857 | TK.06762 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2006 |
858 | TK.06763 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2009 |
859 | TK.06764 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2009 |
860 | TK.06766 | | Trận chiến cuối cùng: Biên niên sử về Naria/ C.S.Lewis | Kim Đồng | 2014 |
861 | TK.06767 | Anderxen, H.K | Nàng tiên cá nhỏ/ H.K. Anderxen, Hoàng Thiếu Sơn: Dịch | Văn học | 1999 |
862 | TK.06768 | Johnson, Jane | Thế giới bóng tối/ Jane Johnson ; Đặng Kim Trâm dịch | Kim Đồng | 2009 |
863 | TK.06769 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả = The story of a boy/ Nguyên tác: Edmondo De Amicis | Mỹ thuật | 2012 |
864 | TK.06770 | Depho, Danien | Rôbinxơn Cruxô/ Danien Depho | Văn học | 2011 |
865 | TK.06772 | Cauvin Laudec | Tôi thích đi học/ Cauvin Laudec; chuyển thể: Claude Carre; Tố Châu dịch | Hội Nhà văn | 2013 |
866 | TK.06774 | Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: Tiểu thuyết/ Alexander Grin | Văn học | 2015 |
867 | TK.06775 | | Những bài học bình dị/ Minh Nguyên biên dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ | Văn hóa thông tin | 2010 |
868 | TK.06776 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Saint Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2014 |
869 | TK.06777 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
870 | TK.06778 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 2012 |
871 | TK.06779 | Trương Tuấn | Bạn từ trên trời rơi xuống: Truyện ngắn/ Trương Tuấn | Nxb. Trẻ | 2014 |
872 | TK.06780 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
873 | TK.06781 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
874 | TK.06783 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
875 | TK.06784 | | Cái Tết của mèo con/ Nguyễn Đình Thi, Ngô Mạnh Lân dịch | Kim đồng | 2006 |
876 | TK.06785 | | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc | Kim Đồng | 2009 |
877 | TK.06786 | | Con voi đất | Văn học | 2013 |
878 | TK.06787 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiên | Kim Đồng | 2003 |
879 | TK.06788 | Trịnh Mai Hương | Cuộc phiêu lưu kỳ diệu của chim sẻ: Truyện/ Trịnh Mai Hương | Văn học | 2013 |
880 | TK.06789 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2013 |
881 | TK.06790 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2013 |
882 | TK.06791 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2008 |
883 | TK.06792 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2008 |
884 | TK.06793 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi | Hồng Đức | 2013 |
885 | TK.06794 | Nguyễn Triệu Luật | Bà chúa chè: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Triệu Luật | Kim Đồng | 2012 |
886 | TK.06795 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2007 |
887 | TK.06796 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Phạm Trung Hiếu.. | Giáo dục | 2008 |
888 | TK.06797 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2012 |
889 | TK.06798 | | Trong núi có hang tiên/ Cao Văn Tư | Giáo dục | 2008 |
890 | TK.06799 | Lưu Trọng Văn | Thánh Gióng và bé Nê/ Lưu Trọng Văn | Nxb. Trẻ | 2013 |
891 | TK.06800 | Lê Toán | San hô mầu hạt lựu: Tập truyện dành cho thiếu nhi/ Lê Toán | Thế giới | 2007 |
892 | TK.06801 | | Xin lỗi mày, tai to!/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2000 |
893 | TK.06802 | Anh Đào | Xoè tay đếm thiên thần/ Anh Đào | Kim Đồng | 2012 |
894 | TK.06803 | | Ve và kiến: Phỏng theo thơ ngụ ngôn của La Phông - Ten/ Lời: Lê Quang Long ; Tranh: Huy Tuấn | Giáo dục | 2015 |
895 | TK.06804 | Nam Thanh | Báu vật của nhái xanh: Tập truyện đồng thoại/ Nam Thanh | Nxb. Trẻ | 2014 |
896 | TK.06805 | Ngọc Châu | Mài sắt/ Ngọc Châu | Văn Học | 2008 |
897 | TK.06806 | | Cún con nhỏ xíu: Thơ thiếu nh/ Phạm Thị Phương Thảo | Hội Nhà Văn | 2015 |
898 | TK.06807 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. Tập 26 | Kim Đồng | 2012 |
899 | TK.06808 | | Ấu thơ trong tôi là - Thuở hoa là nụ | Kim Đồng | 2001 |
900 | TK.06809 | Lương Đình Hùng | Thám tử nhà 34T/ Lương Đình Hùng | Văn học | 2016 |
901 | TK.06810 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bêtô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2013 |
902 | TK.06821 | | Tại sao?. Tập 1 | Văn hoá Thông tin | 2010 |
903 | TK.06836 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh/ Ngân Giang dịch | Kim Đồng | 2008 |
904 | TK.06839 | | Frozen - Công chúa băng tuyết: Truyện tranh/ Nguyễn Kim Diệu dịch | Kim Đồng | 2014 |
905 | TK.06841 | | Sự tích các loài vật/ Lê Hà người dịch ; Rudyard Kipling | Văn học | 2011 |
906 | TK.06847 | | Barbie Tuyển tập các nàng công chúa | Mỹ thuật | 2014 |
907 | TK.06848 | | Truyện cổ Grim hay nhất/ Lương Văn Hồng dịch | Văn học | 2010 |
908 | TK.06851 | | Thời thơ ấu của H. C. Andersen - Chiếc mũ pháp thuật: Truyện tranh/ dịch: Anh Thơ | Mỹ thuật | 2010 |
909 | TK.06853 | | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Nà Lọm | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
910 | TK.06854 | | Bác Hồ sống mãi: Đêm giao thừa đáng nhớ | Kim Đồng | 2012 |
911 | TK.06855 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | 2014 |
912 | TK.06856 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | 2014 |
913 | TK.06857 | | Bác Hồ sống mãi: Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | 2014 |
914 | TK.06858 | | Bác Hồ sống mãi: Chiếc áo ấm đêm mưa | Kim Đồng | 2014 |
915 | TK.06859 | | Bác Hồ sống mãi: Chiếc áo ấm đêm mưa | Kim Đồng | 2014 |
916 | TK.06860 | | Bác Hồ sống mãi: Nước nóng và nước mát | Kim Đồng | 2012 |
917 | TK.06862 | | Bác Hồ sống mãi: Bỏ một mâm lấy một đĩa | Kim Đồng | 2014 |
918 | TK.06863 | | Bác Hồ sống mãi: Bỏ một mâm lấy một đĩa | Kim Đồng | 2014 |
919 | TK.06864 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn | Kim Đồng | 2012 |
920 | TK.06865 | | Bác Hồ sống mãi: Bác cùng dân chống hạn | Kim Đồng | 2012 |
921 | TK.06866 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh | Kim Đồng | 2014 |
922 | TK.06867 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh | Kim Đồng | 2014 |
923 | TK.06868 | | Bác Hồ sống mãi: Yêu ghét phải phân minh | Kim Đồng | 2014 |
924 | TK.06869 | | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình | Kim Đồng | 2012 |
925 | TK.06870 | | Bác Hồ sống mãi: Bộ tăng âm nghĩa tình | Kim Đồng | 2012 |
926 | TK.06871 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
927 | TK.06872 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2011 |
928 | TK.06873 | Sơn Tùng | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh: Truyện dài/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2016 |
929 | TK.06877 | | Nàng công chúa toả sáng/ Trịnh Xuân Hoành kể | Văn hoá Thông tin | 2010 |
930 | TK.06878 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh | Văn học | 2014 |
931 | TK.06885 | | 36 chuyện độc đáo về Hà Nội/ Quốc Văn (tc, bs) | Thanh niên | 2010 |
932 | TK.06886 | | 36 chuyện độc đáo về Hà Nội/ Quốc Văn (tc, bs) | Thanh niên | 2010 |
933 | TK.06887 | | 45 truyện rất ngắn: Tác phẩm dự thi truyện thế giới mới 1993-1994 | Nxb. Hội nhà văn | 1995 |
934 | TK.06888 | | 100 truyện cực ngắn thế giới | Hội Nhà văn | 2000 |
935 | TK.06889 | Nguyễn Hữu Đàn | Bi kịch mái trường: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hữu Đàn | Giáo dục | 2011 |
936 | TK.06890 | Lý Khắc Cung | Chuyện chợ giời: Tiểu thuyết/ Lý Khắc Cung | Văn hóa dân tộc | 2003 |
937 | TK.06891 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2015 |
938 | TK.06892 | | Đàn mưa/ Đường Mây | Hội Nhà Văn | 2006 |
939 | TK.06893 | Bronti, Amily | Đồi gió hú: Tiểu thuyết/ Amily Bronti | Văn học | 2005 |
940 | TK.06895 | | Hồi ký Sihanouk: Những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết/ Trần Chí Hùng dịch | Công an nhân dân | 1999 |
941 | TK.06896 | | Hà Nội mến yêu: Tuyển tập II | Thanh niên | 2012 |
942 | TK.06897 | Tạ Duy Anh | Lão khổ: Tiểu thuyết/ Tạ Duy Anh | Hội Nhà Văn | 2014 |
943 | TK.06899 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi/ Nguyễn Văn Thạc | Thanh niên | 2005 |
944 | TK.06901 | | Truyện ngắn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 1 | Kim Đồng | 2001 |
945 | TK.06902 | | Truyện ngắn hay 2004 - 2005 | Thanh niên | 2005 |
946 | TK.06903 | | Tuyển tập truyện ngắn Pháp thể kỉ XIX. Tập 2 | Giáo dục | 1987 |
947 | TK.06904 | | Thiếu nữ Hà Nội và mùa thu lịch sử | Phụ nữ | 2000 |
948 | TK.06905 | | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai/ Hương Ngàn | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
949 | TK.06906 | Nguyễn Văn Thạc | Thư tình thời hoa lửa/ Nguyễn Văn Thạc ; Phạm Thị Như Anh giới thiệu, b.s. | Giáo dục | 2011 |
950 | TK.06907 | Nguyễn Tuân | Vang bóng một thời/ Nguyễn Tuân | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
951 | TK.06984 | | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt/ Hồng Đăng dịch | Dân Trí | 2015 |
952 | TK.06985 | | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt/ Hồng Đăng dịch | Dân Trí | 2015 |
953 | TK.06986 | | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt/ Hồng Đăng dịch | Dân Trí | 2015 |
954 | TK.06987 | | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt/ Hồng Đăng dịch | Dân Trí | 2015 |
955 | TK.06988 | | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt/ Hồng Đăng dịch | Dân Trí | 2015 |
956 | TK.06989 | | Andersen - Người kể chuyện/ Trung Nghĩa dịch | Dân Trí | 2015 |
957 | TK.06990 | | Andersen - Người kể chuyện/ Trung Nghĩa dịch | Dân Trí | 2015 |
958 | TK.06991 | | Andersen - Người kể chuyện/ Trung Nghĩa dịch | Dân Trí | 2015 |
959 | TK.06992 | | Andersen - Người kể chuyện/ Trung Nghĩa dịch | Dân Trí | 2015 |
960 | TK.06993 | | Andersen - Người kể chuyện/ Trung Nghĩa dịch | Dân Trí | 2015 |
961 | TK.07036 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
962 | TK.07044 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời; Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
963 | TK.07045 | Rolland, Romain | Câu chuyện danh nhân/ Romain Rolland ; Cải biên: Lưu Kiến Hoa ; Kim Cúc dịch | Lao động | 2015 |
964 | TK.07047 | Bronte, Emily | Đồi gió hú/ Emily Bronte | Văn học | 2013 |
965 | TK.07059 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Han Kiên viết lời, vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2007 |
966 | TK.07060 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Han Kiên viết lời, vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2007 |
967 | TK.07062 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Jin Henri Fabrê: Truyện tranh/ Han Kiên viết lời, vẽ tranh; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2007 |
968 | TK.07080 | | Danh nhân thế giới Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
969 | TK.07081 | | Danh nhân thế giới Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
970 | TK.07082 | | Danh nhân thế giới Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
971 | TK.07124 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2016 |
972 | TK.07127 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2012 |
973 | TK.07151 | | Giải thuởng lớn/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2002 |
974 | TK.07304 | Hương Thị | Tũn tồ/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
975 | TK.07305 | Hương Thị | Tũn tồ/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
976 | TK.07306 | Hương Thị | Tũn tồ/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
977 | TK.07307 | Hương Thị | Tũn tồ/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
978 | TK.07308 | Hương Thị | Tũn tồ/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
979 | TK.07309 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2017 |
980 | TK.07310 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2017 |
981 | TK.07311 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2017 |
982 | TK.07312 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2017 |
983 | TK.07313 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2017 |
984 | TK.07314 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
985 | TK.07315 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
986 | TK.07316 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
987 | TK.07317 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
988 | TK.07318 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
989 | TK.07319 | Phạm Ngọc Tiến | Đợi mặt trời: Giải A - Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phạm Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2015 |
990 | TK.07345 | | Danh nhân Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội | Kim Đồng | 2016 |
991 | TK.07346 | | Danh nhân Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội | Kim Đồng | 2016 |
992 | TK.07347 | | Danh nhân Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội | Kim Đồng | 2016 |
993 | TK.07348 | | Danh nhân Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội | Kim Đồng | 2016 |
994 | TK.07349 | | Danh nhân Hà Nội: Kể chuyện Thăng Long - Hà Nội | Kim Đồng | 2016 |
995 | TK.07350 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2017 |
996 | TK.07351 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2017 |
997 | TK.07352 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2017 |
998 | TK.07353 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2017 |
999 | TK.07354 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2017 |
1000 | TK.07365 | Định Hải | Một mái nhà chung/ Định Hải, Phan Duy Đồng, Trần Mạnh Hảo ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2018 |
1001 | TK.07366 | Định Hải | Một mái nhà chung/ Định Hải, Phan Duy Đồng, Trần Mạnh Hảo ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2018 |
1002 | TK.07367 | Định Hải | Một mái nhà chung/ Định Hải, Phan Duy Đồng, Trần Mạnh Hảo ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2018 |
1003 | TK.07368 | Định Hải | Một mái nhà chung/ Định Hải, Phan Duy Đồng, Trần Mạnh Hảo ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2018 |
1004 | TK.07369 | Định Hải | Một mái nhà chung/ Định Hải, Phan Duy Đồng, Trần Mạnh Hảo ; Minh hoạ: Lê Huyền Trang | Kim Đồng | 2018 |
1005 | TK.07370 | Cao Xuân Sơn | Thơ với tuổi thơ: Hỏi lá hỏi hoa/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2017 |
1006 | TK.07371 | Cao Xuân Sơn | Thơ với tuổi thơ: Hỏi lá hỏi hoa/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2017 |
1007 | TK.07372 | Cao Xuân Sơn | Thơ với tuổi thơ: Hỏi lá hỏi hoa/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2017 |
1008 | TK.07373 | Cao Xuân Sơn | Thơ với tuổi thơ: Hỏi lá hỏi hoa/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2017 |
1009 | TK.07374 | Cao Xuân Sơn | Thơ với tuổi thơ: Hỏi lá hỏi hoa/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2017 |
1010 | TK.07375 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
1011 | TK.07376 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
1012 | TK.07377 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
1013 | TK.07378 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
1014 | TK.07379 | Hoàng Hiếu Nhân | Quả địa cầu: Thơ/ Hoàng Hiếu Nhân | Kim Đồng | 2016 |
1015 | TK.07380 | | Thiên nhiên đất nước ta: Dạt dào sông nước/ Nguyễn Như Mai... | Kim Đồng | 2017 |
1016 | TK.07381 | | Thiên nhiên đất nước ta: Dạt dào sông nước/ Nguyễn Như Mai... | Kim Đồng | 2017 |
1017 | TK.07382 | | Thiên nhiên đất nước ta: Dạt dào sông nước/ Nguyễn Như Mai... | Kim Đồng | 2017 |
1018 | TK.07383 | | Thiên nhiên đất nước ta: Dạt dào sông nước/ Nguyễn Như Mai... | Kim Đồng | 2017 |
1019 | TK.07384 | | Thiên nhiên đất nước ta: Dạt dào sông nước/ Nguyễn Như Mai... | Kim Đồng | 2017 |
1020 | TK.07494 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Tình cảm gia đình/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2016 |
1021 | TK.07495 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Tình cảm gia đình/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2016 |
1022 | TK.07496 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng trung thực/ Lời: Lê Phương Nga, | Giáo dục | 2016 |
1023 | TK.07497 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng trung thực/ Lời: Lê Phương Nga, | Giáo dục | 2016 |
1024 | TK.07498 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng nhân hậu/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2015 |
1025 | TK.07499 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng nhân hậu/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2015 |
1026 | TK.07500 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng nhân hậu/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2015 |
1027 | TK.07501 | | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: Lòng nhân hậu/ Lời: Lê Phương Nga | Giáo dục | 2015 |
1028 | TK.07890 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2017 |
1029 | TK.07896 | | Curious George Flies a Kite = George Tò Mò bay là một con diều/ Margret Rey | Boston New York | . |
1030 | TK.07897 | | Curious George Flies a Kite = George Tò Mò bay là một con diều/ Margret Rey | Boston New York | . |
1031 | TK.07898 | | Curious George Flies a Kite = George Tò Mò bay là một con diều/ Margret Rey | Boston New York | . |
1032 | TK.07899 | | Curious George Flies a Kite = George Tò Mò bay là một con diều/ Margret Rey | Boston New York | . |
1033 | TK.07900 | | Curious George Flies a Kite = George Tò Mò bay là một con diều/ Margret Rey | Boston New York | . |
1034 | TK.07909 | | Nàng tiên cá = The Little Mermaid: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
1035 | TK.07910 | | Nàng tiên cá = The Little Mermaid: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
1036 | TK.07911 | | Nàng tiên cá = The Little Mermaid: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
1037 | TK.07912 | | Nàng tiên cá = The Little Mermaid: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
1038 | TK.07913 | | Nàng tiên cá = The Little Mermaid: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
1039 | TK.07918 | | My Grandpa Loves Me/ Giuliana Gregori | Australia | 2016 |
1040 | TK.07919 | | My Grandpa Loves Me/ Giuliana Gregori | Australia | 2016 |
1041 | TK.07920 | | My Grandpa Loves Me/ Giuliana Gregori | Australia | 2016 |
1042 | TK.07921 | | My Grandpa Loves Me/ Giuliana Gregori | Australia | 2016 |
1043 | TK.07922 | | My Grandpa Loves Me/ Giuliana Gregori | Australia | 2016 |
1044 | TK.07923 | | Pinduli/ Stellaluna | New York | 2004 |
1045 | TK.07924 | | Pinduli/ Stellaluna | New York | 2004 |
1046 | TK.07925 | | Pinduli/ Stellaluna | New York | 2004 |
1047 | TK.07926 | | Pinduli/ Stellaluna | New York | 2004 |
1048 | TK.07927 | | Pinduli/ Stellaluna | New York | 2004 |
1049 | TK.07928 | | The story of Robin Hood/ Lesley Sims, Susanna Davidson | England | 2014 |
1050 | TK.07929 | | The story of Robin Hood/ Lesley Sims, Susanna Davidson | England | 2014 |
1051 | TK.07930 | | The story of Robin Hood/ Lesley Sims, Susanna Davidson | England | 2014 |
1052 | TK.07931 | | The story of Robin Hood/ Lesley Sims, Susanna Davidson | England | 2014 |
1053 | TK.07932 | | The story of Robin Hood/ Lesley Sims, Susanna Davidson | England | 2014 |
1054 | TK.07933 | | Một câu chuyện cổ tích ngớ ngẩn = A Goofy Fairy Tale/ Ashley Mendoza | United Kingdom | 2015 |
1055 | TK.07934 | | Một câu chuyện cổ tích ngớ ngẩn = A Goofy Fairy Tale/ Ashley Mendoza | United Kingdom | 2015 |
1056 | TK.07935 | | Một câu chuyện cổ tích ngớ ngẩn = A Goofy Fairy Tale/ Ashley Mendoza | United Kingdom | 2015 |
1057 | TK.07936 | | Một câu chuyện cổ tích ngớ ngẩn = A Goofy Fairy Tale/ Ashley Mendoza | United Kingdom | 2015 |
1058 | TK.07937 | | Một câu chuyện cổ tích ngớ ngẩn = A Goofy Fairy Tale/ Ashley Mendoza | United Kingdom | 2015 |
1059 | TK.07938 | | Con yêu tinh và anh thợ đóng giày = Elves and the shoemaker/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1060 | TK.07939 | | Con yêu tinh và anh thợ đóng giày = Elves and the shoemaker/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1061 | TK.07940 | | Con yêu tinh và anh thợ đóng giày = Elves and the shoemaker/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1062 | TK.07941 | | Con yêu tinh và anh thợ đóng giày = Elves and the shoemaker/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1063 | TK.07942 | | Con yêu tinh và anh thợ đóng giày = Elves and the shoemaker/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1064 | TK.07943 | | Gingerbread Man/ Geraldine Taylor | United Kingdom | 2015 |
1065 | TK.07944 | | Factivity travel back through time to the land of dinosaurs: = Thực tế du hành ngược thời gian đến vùng đất của khủng long | Parragon | 2017 |
1066 | TK.07945 | | Factivity journey aruond and inside your amazing body: = Hành trình thực tế xung quanh và bên trong cơ thể tuyệt vời của bạn | Parragon | 2017 |
1067 | TK.07958 | | Factivity Discover The Science & Secrets: = Thực tế Khám phá khoa học và bí mật của hành tinh trái đất | Parragon | 2018 |
1068 | TK.07959 | | Factivity Discover The Science & Secrets: = Thực tế Khám phá khoa học và bí mật của hành tinh trái đất | Parragon | 2018 |
1069 | TK.07960 | | Factivity Discover The Science & Secrets: = Thực tế Khám phá khoa học và bí mật của hành tinh trái đất | Parragon | 2018 |
1070 | TK.07961 | | Factivity Discover The Science & Secrets: = Thực tế Khám phá khoa học và bí mật của hành tinh trái đất | Parragon | 2018 |
1071 | TK.07962 | | Factivity Discover The Science & Secrets: = Thực tế Khám phá khoa học và bí mật của hành tinh trái đất | Parragon | 2018 |
1072 | TK.07963 | | Factivity Dive In Discover The Undersea world of sharks: = Thực tế Khám phá thế giới của loài cá mập dưới đáy biển | Parragon | 2018 |
1073 | TK.07964 | | Factivity Dive In Discover The Undersea world of sharks: = Thực tế Khám phá thế giới của loài cá mập dưới đáy biển | Parragon | 2018 |
1074 | TK.07965 | | Factivity Dive In Discover The Undersea world of sharks: = Thực tế Khám phá thế giới của loài cá mập dưới đáy biển | Parragon | 2018 |
1075 | TK.07966 | | Factivity Dive In Discover The Undersea world of sharks: = Thực tế Khám phá thế giới của loài cá mập dưới đáy biển | Parragon | 2018 |
1076 | TK.07968 | | Beauty and the Beast | Parragon | 2017 |
1077 | TK.07969 | | Beauty and the Beast | Parragon | 2017 |
1078 | TK.07970 | | Beauty and the Beast | Parragon | 2017 |
1079 | TK.07971 | | Beauty and the Beast | Parragon | 2017 |
1080 | TK.07972 | | Beauty and the Beast | Parragon | 2017 |
1081 | TK.07973 | | Cinderella | Parragon | 2017 |
1082 | TK.07974 | | Cinderella | Parragon | 2017 |
1083 | TK.07975 | | Cinderella | Parragon | 2017 |
1084 | TK.07976 | | Cinderella | Parragon | 2017 |
1085 | TK.07977 | | Cinderella | Parragon | 2017 |
1086 | TK.07978 | | Rapunzel: Truyện tranh | Parragon | 2017 |
1087 | TK.07979 | | Rapunzel: Truyện tranh | Parragon | 2017 |
1088 | TK.07980 | | Rapunzel: Truyện tranh | Parragon | 2017 |
1089 | TK.07981 | | Rapunzel: Truyện tranh | Parragon | 2017 |
1090 | TK.07982 | | Rapunzel: Truyện tranh | Parragon | 2017 |
1091 | TK.07983 | | The Rainbow Fish/ Marcus Pfister | New York | 1996 |
1092 | TK.07984 | | The Rainbow Fish/ Marcus Pfister | New York | 1996 |
1093 | TK.07985 | | The Rainbow Fish/ Marcus Pfister | New York | 1996 |
1094 | TK.07986 | | The Rainbow Fish/ Marcus Pfister | New York | 1996 |
1095 | TK.07987 | | The Rainbow Fish/ Marcus Pfister | New York | 1996 |
1096 | TK.07988 | | The Horses of the Sun Meadow and other horse stories = Những con ngựa của đồng cỏ mặt trời và những câu chuyện khác: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1097 | TK.07989 | | The Horses of the Sun Meadow and other horse stories = Những con ngựa của đồng cỏ mặt trời và những câu chuyện khác: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1098 | TK.07990 | | The Horses of the Sun Meadow and other horse stories = Những con ngựa của đồng cỏ mặt trời và những câu chuyện khác: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1099 | TK.07991 | | The Horses of the Sun Meadow and other horse stories = Những con ngựa của đồng cỏ mặt trời và những câu chuyện khác: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1100 | TK.07992 | | The Horses of the Sun Meadow and other horse stories = Những con ngựa của đồng cỏ mặt trời và những câu chuyện khác: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1101 | TK.07993 | | The Naming of Black Beauty and other horse stories = Vẻ đẹp đen và câu chuyện về những chú ngựa): Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1102 | TK.07994 | | The Naming of Black Beauty and other horse stories = Vẻ đẹp đen và câu chuyện về những chú ngựa): Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1103 | TK.07995 | | The Naming of Black Beauty and other horse stories = Vẻ đẹp đen và câu chuyện về những chú ngựa): Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1104 | TK.07996 | | The Naming of Black Beauty and other horse stories = Vẻ đẹp đen và câu chuyện về những chú ngựa): Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1105 | TK.07997 | | The Naming of Black Beauty and other horse stories = Vẻ đẹp đen và câu chuyện về những chú ngựa): Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1106 | TK.07998 | | The Magicians Horse = Ngựa Pháp sư: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1107 | TK.07999 | | The Magicians Horse = Ngựa Pháp sư: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1108 | TK.08000 | | The Magicians Horse = Ngựa Pháp sư: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1109 | TK.08001 | | The Magicians Horse = Ngựa Pháp sư: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1110 | TK.08002 | | The Magicians Horse = Ngựa Pháp sư: Horse stories | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1111 | TK.08003 | | Old king cole and friends: = Ông vua già và những người bạn | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1112 | TK.08004 | | Old king cole and friends: = Ông vua già và những người bạn | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1113 | TK.08005 | | Old king cole and friends: = Ông vua già và những người bạn | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1114 | TK.08006 | | Old king cole and friends: = Ông vua già và những người bạn | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1115 | TK.08007 | | Old king cole and friends: = Ông vua già và những người bạn | Miles Kelly Publishing | 2014 |
1116 | TK.08008 | | The six servants = Sáu người hầu: MFCR 4-5/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1117 | TK.08009 | | The six servants = Sáu người hầu: MFCR 4-5/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1118 | TK.08010 | | The six servants = Sáu người hầu: MFCR 4-5/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1119 | TK.08011 | | The six servants = Sáu người hầu: MFCR 4-5/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1120 | TK.08012 | | The six servants = Sáu người hầu: MFCR 4-5/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1121 | TK.08013 | | Brewery of Eggshells = Nhà máy bia: MFCR 4-8/ Joseph Jacobs | Jason Wilburn | 2009 |
1122 | TK.08014 | | Brewery of Eggshells = Nhà máy bia: MFCR 4-8/ Joseph Jacobs | Jason Wilburn | 2009 |
1123 | TK.08015 | | Brewery of Eggshells = Nhà máy bia: MFCR 4-8/ Joseph Jacobs | Jason Wilburn | 2009 |
1124 | TK.08016 | | Brewery of Eggshells = Nhà máy bia: MFCR 4-8/ Joseph Jacobs | Jason Wilburn | 2009 |
1125 | TK.08017 | | Brewery of Eggshells = Nhà máy bia: MFCR 4-8/ Joseph Jacobs | Jason Wilburn | 2009 |
1126 | TK.08018 | | The Musicians of Bremen = Các nhạc sĩ của Bremen: MFCR 4-11/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1127 | TK.08019 | | The Musicians of Bremen = Các nhạc sĩ của Bremen: MFCR 4-11/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1128 | TK.08020 | | The Musicians of Bremen = Các nhạc sĩ của Bremen: MFCR 4-11/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1129 | TK.08021 | | The Musicians of Bremen = Các nhạc sĩ của Bremen: MFCR 4-11/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1130 | TK.08022 | | The Musicians of Bremen = Các nhạc sĩ của Bremen: MFCR 4-11/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1131 | TK.08023 | | Allerleirauh: MFCR 4-12/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1132 | TK.08024 | | Allerleirauh: MFCR 4-12/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1133 | TK.08025 | | Allerleirauh: MFCR 4-12/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1134 | TK.08026 | | Allerleirauh: MFCR 4-12/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1135 | TK.08027 | | Allerleirauh: MFCR 4-12/ Brothers Grimm | Jason Wilburn | 2009 |
1136 | TK.08028 | | The Fire-bird and the Princess Vasilissa = Con chim lửa và công chúa: MFCR 4-13/ Arthur Ransome | Jason Wilburn | 2009 |
1137 | TK.08029 | | The Fire-bird and the Princess Vasilissa = Con chim lửa và công chúa: MFCR 4-13/ Arthur Ransome | Jason Wilburn | 2009 |
1138 | TK.08030 | | The Fire-bird and the Princess Vasilissa = Con chim lửa và công chúa: MFCR 4-13/ Arthur Ransome | Jason Wilburn | 2009 |
1139 | TK.08031 | | The Fire-bird and the Princess Vasilissa = Con chim lửa và công chúa: MFCR 4-13/ Arthur Ransome | Jason Wilburn | 2009 |
1140 | TK.08032 | | The Fire-bird and the Princess Vasilissa = Con chim lửa và công chúa: MFCR 4-13/ Arthur Ransome | Jason Wilburn | 2009 |
1141 | TK.08033 | | Bushy Bride = Cô dâu bụi bặm: MFCR 4-15/ Andrew Lang | Jason Wilburn | 2009 |
1142 | TK.08034 | | Bushy Bride = Cô dâu bụi bặm: MFCR 4-15/ Andrew Lang | Jason Wilburn | 2009 |
1143 | TK.08035 | | Bushy Bride = Cô dâu bụi bặm: MFCR 4-15/ Andrew Lang | Jason Wilburn | 2009 |
1144 | TK.08036 | | Bushy Bride = Cô dâu bụi bặm: MFCR 4-15/ Andrew Lang | Jason Wilburn | 2009 |
1145 | TK.08037 | | Bushy Bride = Cô dâu bụi bặm: MFCR 4-15/ Andrew Lang | Jason Wilburn | 2009 |
1146 | TK.08071 | | Khu rừng cổ tích: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Gelyn Ong ; Hà Tiến dịch | Giáo dục | 2018 |
1147 | TK.08072 | | Khu rừng cổ tích: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Gelyn Ong ; Hà Tiến dịch | Giáo dục | 2018 |
1148 | TK.08073 | | Khu rừng cổ tích: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Gelyn Ong ; Hà Tiến dịch | Giáo dục | 2018 |
1149 | TK.08074 | | Khu rừng cổ tích: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Gelyn Ong ; Hà Tiến dịch | Giáo dục | 2018 |
1150 | TK.08075 | | Khu rừng cổ tích: Truyện tranh : Sách dành cho trẻ từ 4-10 tuổi/ Gelyn Ong ; Hà Tiến dịch | Giáo dục | 2018 |
1151 | TK.08076 | | Bà ngoại yêu dấu: Truyện tranh/ Phương Tố Trân, Sonja Danowski ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1152 | TK.08077 | | Bà ngoại yêu dấu: Truyện tranh/ Phương Tố Trân, Sonja Danowski ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1153 | TK.08078 | | Bà ngoại yêu dấu: Truyện tranh/ Phương Tố Trân, Sonja Danowski ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1154 | TK.08079 | | Bà ngoại yêu dấu: Truyện tranh/ Phương Tố Trân, Sonja Danowski ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1155 | TK.08080 | | Bà ngoại yêu dấu: Truyện tranh/ Phương Tố Trân, Sonja Danowski ; Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2020 |
1156 | TK.08081 | Lê Luynh | Giọt sương chạy trốn/ Viết: Lê Luynh ; Vẽ: Nga Phan | Kim Đồng | 2020 |
1157 | TK.08082 | Lê Luynh | Giọt sương chạy trốn/ Viết: Lê Luynh ; Vẽ: Nga Phan | Kim Đồng | 2020 |
1158 | TK.08083 | Lê Luynh | Giọt sương chạy trốn/ Viết: Lê Luynh ; Vẽ: Nga Phan | Kim Đồng | 2020 |
1159 | TK.08084 | Lê Luynh | Giọt sương chạy trốn/ Viết: Lê Luynh ; Vẽ: Nga Phan | Kim Đồng | 2020 |
1160 | TK.08085 | Lê Luynh | Giọt sương chạy trốn/ Viết: Lê Luynh ; Vẽ: Nga Phan | Kim Đồng | 2020 |
1161 | TK.08087 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và biên dịch. Tập 1 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
1162 | TK.08090 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. Tập 3 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2013 |
1163 | TK.08091 | | Hạt giống tâm hồn. Tập 3 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2015 |
1164 | TK.08092 | | Hạt giống tâm hồn. Tập 4 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |
1165 | TK.08093 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. Tập 4 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2019 |
1166 | TK.08094 | | Hạt giống tâm hồn. Tập 5 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2013 |
1167 | TK.08095 | | Hạt giống tâm hồn. Tập 5 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2017 |