1 | TK.03852 | | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú s.t., tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
2 | TK.03853 | | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú s.t., tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
3 | TK.03854 | | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú s.t., tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
4 | TK.03855 | | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú s.t., tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
5 | TK.03856 | | 652 câu đố tuổi thơ/ Anh Tú s.t., tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2011 |
6 | TK.03857 | | Truyện cười học sinh/ Bằng Phi | Văn học | 2008 |
7 | TK.03858 | | Truyện cười học sinh/ Bằng Phi | Văn học | 2008 |
8 | TK.03859 | | Truyện cười học sinh/ Bằng Phi | Văn học | 2008 |
9 | TK.03860 | | Truyện cười học sinh/ Bằng Phi | Văn học | 2008 |
10 | TK.03861 | | Truyện cười học sinh/ Bằng Phi | Văn học | 2008 |
11 | TK.03862 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Trung Điệp | Văn hóa thông tin | 2009 |
12 | TK.03863 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Trung Điệp | Văn hóa thông tin | 2009 |
13 | TK.03864 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Trung Điệp | Văn hóa thông tin | 2009 |
14 | TK.03865 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Trung Điệp | Văn hóa thông tin | 2009 |
15 | TK.03866 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Trung Điệp | Văn hóa thông tin | 2009 |
16 | TK.03929 | | Thi nói khoác: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2010 |
17 | TK.03930 | | Thi nói khoác: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2010 |
18 | TK.03931 | | Thi nói khoác: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2010 |
19 | TK.03932 | | Thi nói khoác: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2010 |
20 | TK.03933 | | Thi nói khoác: Phỏng theo truyện cười dân gian Việt Nam : Truyện tranh/ Tranh: Anh Phương | Kim Đồng | 2010 |
21 | TK.03934 | | Cổ tích Hàn Quốc: 10 truyện hay nhất/ Tranh: Kim Seung Hyun ; B.s: Hồng Hà, Hồ Thị Bình | Kim Đồng | 2011 |
22 | TK.03935 | | Cổ tích Hàn Quốc: 10 truyện hay nhất/ Tranh: Kim Seung Hyun ; B.s: Hồng Hà, Hồ Thị Bình | Kim Đồng | 2011 |
23 | TK.03936 | | Cổ tích Hàn Quốc: 10 truyện hay nhất/ Tranh: Kim Seung Hyun ; B.s: Hồng Hà, Hồ Thị Bình | Kim Đồng | 2011 |
24 | TK.03937 | | Cổ tích Hàn Quốc: 10 truyện hay nhất/ Tranh: Kim Seung Hyun ; B.s: Hồng Hà, Hồ Thị Bình | Kim Đồng | 2011 |
25 | TK.03938 | | Cổ tích Hàn Quốc: 10 truyện hay nhất/ Tranh: Kim Seung Hyun ; B.s: Hồng Hà, Hồ Thị Bình | Kim Đồng | 2011 |
26 | TK.03939 | | Những câu chuyện trong rừng xanh: Món si-rô táo và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
27 | TK.03940 | | Những câu chuyện trong rừng xanh: Món si-rô táo và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
28 | TK.03941 | | Những câu chuyện trong rừng xanh: Món si-rô táo và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
29 | TK.03942 | | Những câu chuyện trong rừng xanh: Món si-rô táo và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
30 | TK.03943 | | Những câu chuyện trong rừng xanh: Món si-rô táo và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
31 | TK.03944 | | Những câu chuyện trong rừng: Ngôi làng bọ rùa và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
32 | TK.03945 | | Những câu chuyện trong rừng: Ngôi làng bọ rùa và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
33 | TK.03946 | | Những câu chuyện trong rừng: Ngôi làng bọ rùa và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
34 | TK.03947 | | Những câu chuyện trong rừng: Ngôi làng bọ rùa và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
35 | TK.03948 | | Những câu chuyện trong rừng: Ngôi làng bọ rùa và những câu chuyện thú vị khác/ Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2010 |
36 | TK.04134 | Aesop | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: song ngữ Anh - Việt/ Việt Khương,.. thực hiện ; First News. T.1 | Nxb. Trẻ | 2011 |
37 | TK.04135 | Aesop | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: song ngữ Anh - Việt/ Việt Khương,.. thực hiện ; First News. T.1 | Nxb. Trẻ | 2011 |
38 | TK.04136 | Aesop | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: song ngữ Anh - Việt/ Việt Khương,.. thực hiện ; First News. T.1 | Nxb. Trẻ | 2011 |
39 | TK.04137 | Aesop | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: song ngữ Anh - Việt/ Việt Khương,.. thực hiện ; First News. T.1 | Nxb. Trẻ | 2011 |
40 | TK.04138 | Aesop | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất của Aesop: song ngữ Anh - Việt/ Việt Khương,.. thực hiện ; First News. T.1 | Nxb. Trẻ | 2011 |
41 | TK.04241 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
42 | TK.04242 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
43 | TK.04243 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
44 | TK.04244 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
45 | TK.04245 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An | Văn học | 2010 |
46 | TK.04246 | | Kể chuyện trang Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
47 | TK.04247 | | Kể chuyện trang Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
48 | TK.04248 | | Kể chuyện trang Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
49 | TK.04249 | | Kể chuyện trang Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
50 | TK.04250 | | Kể chuyện trang Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hóa thông tin | 2010 |
51 | TK.04271 | Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính | Văn học | 2011 |
52 | TK.04272 | Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính | Văn học | 2011 |
53 | TK.04273 | Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục/ Phan Kế Bính | Văn học | 2011 |
54 | TK.04407 | | Truyện đồng thoại về đạo đức/ Phạm Thị Anh Đào biên soạn | Văn nghệ | 2009 |
55 | TK.04408 | | Truyện đồng thoại về đạo đức/ Phạm Thị Anh Đào biên soạn | Văn nghệ | 2009 |
56 | TK.04409 | | Truyện đồng thoại về đạo đức/ Phạm Thị Anh Đào biên soạn | Văn nghệ | 2009 |
57 | TK.04650 | | Sơn tinh thủy tinh/ Phạm Tùng, Lê Trang | Mỹ thuật | 2012 |
58 | TK.04651 | | Sói và 7 chú dê con/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
59 | TK.04652 | | Sự tích trầu cau | Cty in Tuấn Việt | 2011 |
60 | TK.04653 | | Sự tích bánh chưng bánh dày | Mỹ thuật | 2011 |
61 | TK.04654 | | Sơn tinh thủy tinh/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
62 | TK.04655 | | Sự tích cá He/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh ; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2011 |
63 | TK.04656 | | Sọ Dừa: Truyện tranh cổ tích Việt Nam hay nhất | Nhà xuất bản Mỹ thuật | 2012 |
64 | TK.04657 | | Sơn tinh thủy tinh | Mỹ thuật | 2012 |
65 | TK.04658 | | Sọ Dừa: Truyện tranh cổ tích Việt Nam hay nhất | Nhà xuất bản Mỹ thuật | 2012 |
66 | TK.04659 | | Sơn tinh thủy tinh/ Phạm Tùng, Lê Trang | Mỹ thuật | 2012 |
67 | TK.04660 | | Sự tích con sam/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2011 |
68 | TK.04661 | | Sự tích chim quốc/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2011 |
69 | TK.04662 | | Sự tích bánh chưng bánh dày | Mỹ thuật | 2011 |
70 | TK.04663 | | Sự tích trầu cau | Cty in Tuấn Việt | 2011 |
71 | TK.04664 | | Sự tích bánh chưng bánh dày | Mỹ thuật | 2011 |
72 | TK.04665 | | Sói và 7 chú dê con | Cty in Tuấn Việt | 2011 |
73 | TK.04666 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Mỹ thuật | 2011 |
74 | TK.04667 | | Sự tích đầm mực/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
75 | TK.04668 | | Sọ dừa/ Hoàng Khắc Huyên | Cty in Tuấn Việt | 2011 |
76 | TK.04669 | | Gà và vịt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
77 | TK.04670 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
78 | TK.04671 | | Sự tích trầu cau/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
79 | TK.04672 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
80 | TK.04673 | | Sự tích Hồ Gươm | Mỹ thuật | 2012 |
81 | TK.04674 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
82 | TK.04675 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Cty in Tuấn Việt | 2013 |
83 | TK.04676 | | Công và quạ/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
84 | TK.04677 | | Cua và diệc/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
85 | TK.04678 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
86 | TK.04679 | | Cóc kiện trời/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
87 | TK.04680 | | Cóc kiện trời/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
88 | TK.04681 | | Cô bé lọ lem/ Tân Mỹ dịch | Mỹ thuật | 2013 |
89 | TK.04682 | | Cây khế | Mỹ thuật | 2012 |
90 | TK.04683 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
91 | TK.04684 | | Cây tre trăm đốt | Mỹ thuật | 2011 |
92 | TK.04686 | | Cô bé lọ lem | Mỹ thuật | 2011 |
93 | TK.04687 | | Cô bé lọ lem | Mỹ thuật | 2011 |
94 | TK.04688 | | Con mèo sợ chuột/ Bích Hằng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
95 | TK.04689 | | Công và quạ/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
96 | TK.04690 | | Công và quạ/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
97 | TK.04691 | | Cây tre trăm đốt | Mỹ thuật | 2011 |
98 | TK.04692 | | Cây đèn Bảo Liên/ Bích Hằng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
99 | TK.04693 | | Yêu tinh và bác thợ giày | Mỹ thuật | 2009 |
100 | TK.04694 | | Hà rầm hà rạc/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
101 | TK.04695 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
102 | TK.04696 | | Cóc kiện trời/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
103 | TK.04697 | | Ba cô tiên/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
104 | TK.04699 | | Cóc kiện trời/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
105 | TK.04700 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
106 | TK.04701 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
107 | TK.04702 | | Cóc kiện trời/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
108 | TK.04703 | | Công chúa ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2012 |
109 | TK.04704 | | Lưu Bình Dương Lễ | Mỹ thuật | 2011 |
110 | TK.04705 | | Công và quạ/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
111 | TK.04706 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
112 | TK.04707 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
113 | TK.04708 | | Mưu mẹo của Cóc Tía/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
114 | TK.04709 | | Tích Chu | Mỹ thuật | 2012 |
115 | TK.04710 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
116 | TK.04711 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
117 | TK.04712 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Tranh, lời: Songlong Studio | Mỹ thuật | 2012 |
118 | TK.04713 | | Sói và 7 chú dê con | Mỹ thuật | 2011 |
119 | TK.04714 | | Sự tích trầu cau | Cty in Tuấn Việt | 2011 |
120 | TK.04715 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
121 | TK.04716 | | Lạc Long Quân và Âu Cơ | Mỹ thuật | 2011 |
122 | TK.04718 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
123 | TK.04719 | | Sự tích quả dưa hấu/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
124 | TK.04720 | | Hạt lúa thần/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2010 |
125 | TK.04721 | | Tích Chu | Mỹ thuật | 2011 |
126 | TK.04722 | | Về các nàng công chúa: Nàng Bạch Tuyết | Mỹ thuật | 2009 |
127 | TK.04723 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
128 | TK.04724 | | Vua heo/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
129 | TK.04725 | | Vua heo/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
130 | TK.04726 | | Thạch Sanh | Mỹ thuật | 2011 |
131 | TK.04727 | | Bình vôi | Mỹ thuật | 2012 |
132 | TK.04728 | | Bánh chưng bánh dày | Mỹ thuật | 2011 |
133 | TK.04729 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
134 | TK.04730 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
135 | TK.04731 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Mỹ thuật | 2011 |
136 | TK.04732 | | Truyện cổ Andersen | Mỹ thuật | 2012 |
137 | TK.04733 | | Mỵ Châu Trọng Thủy | Mỹ thuật | 2011 |
138 | TK.04734 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
139 | TK.04735 | | Cậu bé thông minh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
140 | TK.04736 | | Cậu bé thông minh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
141 | TK.04737 | | Cây tre trăm đốt | Mỹ thuật | 2011 |
142 | TK.04738 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
143 | TK.04739 | | Nàng Tô Thị | Mỹ thuật | 2010 |
144 | TK.04740 | | Con gà trống biến thành con ma ác | Hồng Bàng | 2013 |
145 | TK.04741 | | Mỵ Châu Trọng Thủy | Mỹ thuật | 2011 |
146 | TK.04742 | | Nợ duyên trong mộng/ Phạm Ngọc Tuấn vẽ tranh; Vũ Kim Dũng viết lời | Dân trí | 2011 |
147 | TK.04743 | | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
148 | TK.04744 | | Bảy điều ước | Mỹ thuật | 2012 |
149 | TK.04745 | | Cậu bé thông minh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
150 | TK.04746 | | Cua và diệc/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
151 | TK.04747 | | Người đẹp và quái vật | Mỹ thuật | 2011 |
152 | TK.04748 | | Bình vôi | Mỹ thuật | 2012 |
153 | TK.04749 | | Sự tích con muỗi/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
154 | TK.04750 | | Sự tích đầm mực | Mỹ thuật | 2012 |
155 | TK.04751 | | Thỏ và rùa/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
156 | TK.04752 | | Thỏ và rùa/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
157 | TK.04753 | | Thỏ và rùa/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
158 | TK.04754 | | Công chúa ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2012 |
159 | TK.04755 | | Ba cô tiên | Mỹ thuật | 2011 |
160 | TK.04756 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
161 | TK.04757 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
162 | TK.04758 | | Cây tre trăm đốt/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
163 | TK.04759 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
164 | TK.04760 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
165 | TK.04761 | | Cô bé lọ lem | Mỹ thuật | 2011 |
166 | TK.04762 | | Cô bé lọ lem | Mỹ thuật | 2011 |
167 | TK.04763 | | Thạch Sanh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
168 | TK.04764 | | Thạch Sanh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
169 | TK.04765 | | Thạch Sanh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
170 | TK.04766 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
171 | TK.04767 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
172 | TK.04768 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
173 | TK.04769 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
174 | TK.04770 | | Ai mua hành tôi | Mỹ thuật | 2011 |
175 | TK.04771 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
176 | TK.04772 | | 5 phút phiêu lưu thú vị tới thăm các chú lùn/ Lara Bergen | Kim Đồng | 2012 |
177 | TK.04775 | | Công chúa ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2012 |
178 | TK.04776 | | Truyện ngụ ngôn kể trong 5 phút: Hai người bạn và con gấu | Lao động | 2009 |
179 | TK.04777 | | Tích Chu | Mỹ thuật | 2012 |
180 | TK.04778 | | Thỏ và rùa/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
181 | TK.04779 | | Sơn tinh thủy tinh/ Hồng Nhung | Hồng Đức | 2012 |
182 | TK.04780 | | Thỏ và rùa/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
183 | TK.04781 | | Tấm cám/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
184 | TK.04782 | | Tấm cám/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
185 | TK.04783 | | Thạch Sanh | Mỹ thuật | 2011 |
186 | TK.04784 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2012 |
187 | TK.04785 | | Tấm cám/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
188 | TK.04786 | | Sự tích Hồ Gươm: SongLong Studio | Mỹ thuật | 2012 |
189 | TK.04787 | | Sự tích đầm mực/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
190 | TK.04788 | | Sự tích con muỗi/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
191 | TK.04789 | | Tú Uyên giáng kiều/ Tranh, lời: Songlong Studio | Mỹ thuật | 2012 |
192 | TK.04790 | | Sợi rơm vàng | Mỹ thuật | 2012 |
193 | TK.04791 | | Sọ dừa/ Lê Thị Thanh Huyền | Mỹ thuật | 2011 |
194 | TK.04792 | | Sọ dừa/ Lê Thị Thanh Huyền | Mỹ thuật | 2011 |
195 | TK.04793 | | Sự tích dưa hấu/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
196 | TK.04794 | | Sự tích bánh chưng bánh dày/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2010 |
197 | TK.04795 | | Mỵ Châu Trọng Thủy | Mỹ thuật | 2011 |
198 | TK.04796 | | Ngựa và lừa | Mỹ thuật | 2010 |
199 | TK.04797 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Perault | Mỹ thuật | 2010 |
200 | TK.04798 | | Nàng tiên cá/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
201 | TK.04799 | | Lạc Long Quân và Âu Cơ: Kể truyện theo tranh/ Tranh, lời: Songlong Studio | Mỹ thuật | 2012 |
202 | TK.04800 | | Người đẹp ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2009 |
203 | TK.04801 | | Mỵ Châu Trọng Thủy | Mỹ thuật | 2011 |
204 | TK.04802 | | Mưu mẹo của Cóc Tía/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
205 | TK.04803 | | Quạ và rắn/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2010 |
206 | TK.04804 | | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2010 |
207 | TK.04805 | | Cô bé lọ lem | Mỹ thuật | 2011 |
208 | TK.04806 | | Chử Đồng Tử Tiên Dung: Truyện tranh/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
209 | TK.04808 | | Cây khế | Mỹ thuật | 2009 |
210 | TK.04809 | | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
211 | TK.04810 | | Cây khế | Mỹ thuật | 2012 |
212 | TK.04811 | | Công chúa ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2012 |
213 | TK.04812 | | Cây khế/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
214 | TK.04813 | | Cánh cụt không biết bơi/ Thúy Mai | Mỹ thuật | 2012 |
215 | TK.04814 | | Con sói xấu xa | Mỹ thuật | 2010 |
216 | TK.04815 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thanh Tùng | Mỹ thuật | 2012 |
217 | TK.04816 | | Chuột con hối lỗi/ Truyện: Thuý Mai | Mỹ thuật | 2012 |
218 | TK.04817 | | Sự tích Hồ Gươm | Mỹ thuật | 2010 |
219 | TK.04818 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2011 |
220 | TK.04819 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2011 |
221 | TK.04820 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
222 | TK.04821 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
223 | TK.04822 | | Anh em mồ côi/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
224 | TK.04823 | | Ả Chức chàng Ngưu/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
225 | TK.04824 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
226 | TK.04825 | | Anh chàng nhanh trí/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2012 |
227 | TK.04826 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
228 | TK.04827 | | Mưu mẹo của Cóc Tía/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2011 |
229 | TK.04828 | | Mỵ Châu Trọng Thủy | Mỹ thuật | 2011 |
230 | TK.04829 | | Miếng trầu kì diệu: Truyện tranh/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
231 | TK.04830 | | Lạc Long Quân và Âu Cơ/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
232 | TK.04831 | | Lạc Long Quân và Âu Cơ/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
233 | TK.04832 | | Lạc Long Quân và Âu Cơ | Mỹ thuật | 2011 |
234 | TK.04833 | | Những câu chuyện vàng: Nhím con nhanh trí | Văn hoá Thông tin | 2010 |
235 | TK.04835 | | Nàng tiên cá/ Trần Quý Tuấn Việt dịch | Mỹ thuật | 2011 |
236 | TK.04836 | | Người đẹp ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2009 |
237 | TK.04837 | | Người đẹp và quái vật | Mỹ thuật | 2012 |
238 | TK.04838 | | Nàng công chúa và con ếch | Mỹ thuật | 2012 |
239 | TK.04839 | | Người đẹp và quái vật | Mỹ thuật | 2011 |
240 | TK.04840 | | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất: Đền ơn đáp nghĩa | Kim Đồng | 2012 |
241 | TK.04841 | | Tinh Vệ lấp biển/ Bích Hằng | Văn hoá Thông tin | 2010 |
242 | TK.04842 | | Giúp bé tìm hiểu và bảo vệ môi trường qua truyện kể, thơ ca, câu đố/ Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương | Giáo dục | 2009 |
243 | TK.04843 | | Tấm cám/ Phạm Tùng, Lê Trang | Mỹ thuật | 2013 |
244 | TK.04845 | | Thánh Gióng/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
245 | TK.04846 | | Thạch Sanh/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2013 |
246 | TK.04847 | | Thần sắt | Mỹ thuật | 2010 |
247 | TK.04848 | | Tấm cám/ Phạm Tùng, Lê Trang | Mỹ thuật | 2010 |
248 | TK.04849 | | Tú Uyên Giáng Kiều/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
249 | TK.04850 | | Thánh Gióng | Mỹ thuật | 2011 |
250 | TK.04851 | | Từ Thức gặp tiên: Truyện tranh/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2011 |
251 | TK.04852 | | Nàng công chúa và hạt đậu/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
252 | TK.04853 | | Sọ dừa | Thời đại | 2012 |
253 | TK.04854 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: Truyện tranh | Dân trí | 2010 |
254 | TK.04855 | | Hoàng tử "Ước gì được nấy": Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2011 |
255 | TK.04856 | | Lợn con lười tắm | Kim Đồng | 2011 |
256 | TK.04857 | | Sự tích Hồ Gươm | Dân trí | 2010 |
257 | TK.04859 | | Cô bé bán diêm/ Ngô Văn dịch | Dân trí | 2013 |
258 | TK.04860 | Tony Garth | Bé Billy "Nghịch ngợm": Little Monsters - Những con quỷ nhỏ/ Tony Garth; Bích Nga, Bích Ngọc dịch | Kim Đồng | 2007 |
259 | TK.04861 | | Bubu không ý tứ | Nxb. Trẻ | 2010 |
260 | TK.04862 | Tony Grath | Bé Dermot "Dơ bẩn": Little Monsters - Những con quỷ nhỏ/ Tony Grath; Bích Nga, Bích Ngọc dịch | Kim Đồng | 2007 |
261 | TK.04863 | | Ba chàng hoàng tử: Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
262 | TK.04864 | | Hoàng tử ếch/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2010 |
263 | TK.04865 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2010 |
264 | TK.04866 | | Alibaba và bốn mươi tên cướp/ Ngô Văn dịch | Dân trí | 2013 |
265 | TK.04867 | | Để bé tài giỏi: Vịt con tập bay | Kim Đồng | 2011 |
266 | TK.04868 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2013 |
267 | TK.04869 | | Cô bé tí hon/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2013 |
268 | TK.04870 | | Hồ thiên nga/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2009 |
269 | TK.04871 | | Cô dâu thực sự | Mỹ thuật | 2009 |
270 | TK.04872 | | Công chúa ngủ trong rừng/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
271 | TK.04873 | | Công chúa tóc vàng/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
272 | TK.04874 | | Hai nàng công chúa/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
273 | TK.04875 | | Công chúa ngủ trong rừng/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2011 |
274 | TK.04876 | | Công chúa tóc vàng/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
275 | TK.04877 | | Hoàng tử và công chúa út/ Ngô Minh Vân dịch | Mỹ thuật | 2009 |
276 | TK.04878 | | Chuột Típ đi học muộn: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2013 |
277 | TK.04879 | | Chuột típ biếng ăn/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2008 |
278 | TK.04880 | | Chuột Típ bị bắt nạt/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2013 |
279 | TK.04881 | | Chuột típ không vâng lời/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2008 |
280 | TK.04882 | | Chuột Típ không muốn mẹ đi làm: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2009 |
281 | TK.04883 | | Chuột Típ không muốn ngủ: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2011 |
282 | TK.04885 | | Chuột típ nói dối: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2012 |
283 | TK.04886 | | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2011 |
284 | TK.04887 | | Chuột típ không muốn ngủ: Truyện tranh/ TNguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2012 |
285 | TK.04888 | | Chuột típ nói dối: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2012 |
286 | TK.04890 | | Chuột Típ đi học muộn: Truyện tranh/ Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2011 |
287 | TK.04906 | | Ngựa con qua sông/ Minh Châu người dịch | Mỹ thuật | 2010 |
288 | TK.04907 | | Con cáo cụt đuôi/ Minh Châu người dịch | Mỹ thuật | 2010 |
289 | TK.04908 | | Cây khế | Thời đại | 2012 |
290 | TK.04909 | | Đức vua trẻ tuổi/ Ngô Minh Vân dịch | Dân trí | 2011 |
291 | TK.04910 | | Hoàng tử ếch: Truyện tranh/ Hương Ly dịch | Văn học | 2009 |
292 | TK.04911 | | Chú bé quả đào/ Minh Châu người dịch | Mỹ thuật | 2010 |
293 | TK.04912 | | Cô bé da lừa: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2008 |
294 | TK.04913 | | Cáo và sư tử | Mỹ thuật | 2006 |
295 | TK.04914 | | Chú lừa và chiếc bóng của nó | Mỹ thuật | 2006 |
296 | TK.04915 | | Cô gái chăn ngỗng | Dân Trí | 2011 |
297 | TK.04916 | | Công chúa ngủ trong rừng | Mỹ thuật | 2008 |
298 | TK.04917 | | Điều kì diệu: Truyện tranh | Kim Đồng | 2009 |
299 | TK.04918 | | Chú mèo đi hia | Nxb Đồng Nai | 2009 |
300 | TK.04919 | | Sự trở về của Jafar/ Quốc Tuấn, Bích Liễu biên dịch | Mỹ thuật | 2006 |
301 | TK.04920 | | Tôm ngón tay cái | Dân trí | 2008 |
302 | TK.04921 | | Tôm ngón tay cái | Dân Trí | 2011 |
303 | TK.04922 | | Tớ muốn trở thành/ Helen Wang | Kim Đồng | 2010 |
304 | TK.04923 | | Nàng tiên cá | Dân trí | 2013 |
305 | TK.04924 | | Một đòn chết bảy | Dân Trí | 2011 |
306 | TK.04925 | | Aladin và cây đèn thần | Dân trí | 2011 |
307 | TK.04927 | | Người con nuôi hiếu thảo: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
308 | TK.04932 | | An Dương Vương/ Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
309 | TK.04933 | | Âu Cơ Lạc Long Quân: Truyện tranh/ Mai Long, Hồng Hà | Kim Đồng | 2010 |
310 | TK.04938 | | Sự tích Hồ Gươm | Kim Đồng | 2010 |
311 | TK.04939 | | Cô bé quàng khăn đỏ | Kim Đồng | 2004 |
312 | TK.04940 | | Đồng dao cho bé | Mỹ thuật | 2012 |
313 | TK.04943 | | Chó nhà và chó sói: Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc | Nhà xuất bản Trẻ | 2011 |
314 | TK.04944 | | Cậu bé thông minh | Văn hoá Thông tin | 2010 |
315 | TK.04945 | | Hansel và Gretel: Những câu chuyện cổ | Văn học | 2009 |
316 | TK.04949 | | Cây khế | Kim Đồng | 2010 |
317 | TK.04950 | Tô Hoài | Chuyện ông Gióng/ Tô Hoài kể ; Tranh: Mai Long | Kim đồng | 2012 |
318 | TK.04954 | | Thạch Sanh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2010 |
319 | TK.04958 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh/ Lời: Diêm Điềm | Kim Đồng | 2005 |
320 | TK.04959 | | Lulu mình sợ bị điểm kém/ Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2011 |
321 | TK.04962 | | Ngô Vương Quyền/ Nguyễn Việt Hà viết lời | Kim Đồng | 2012 |
322 | TK.04965 | | Cáo ranh mãnh và gà mái đỏ | Văn học | 2010 |
323 | TK.04966 | | Cô bé tóc vàng và ba chú gấu/ Tuấn Nam dịch | Kim Đồng | 2009 |
324 | TK.04968 | Nguyễn, Huy Tưởng | Con cóc là cậu ông giời/ Nguyễn Huy Tưởng viết truyện; Tạ Thúc Bình vẽ tranh | Kim Đồng | 2012 |
325 | TK.04969 | | Sơn tinh thủy tinh/ Vũ Kim Dung | Dân trí | 2010 |
326 | TK.04971 | | Đồng dao cho em: Ba bà đi bán lợn con | Kim Đồng | 2011 |
327 | TK.04972 | | Đồng dao cho em: Một ông đếm sao | Kim Đồng | 2011 |
328 | TK.04973 | | Đồng dao cho em: Một ông đếm sao | Kim Đồng | 2011 |
329 | TK.04974 | | Đồng dao cho em: Con vỏi con voi | Kim Đồng | 2011 |
330 | TK.04975 | | A-li-xơ ở xứ sở kỳ diệu/ Trịnh Xuân Hoàng kể lại | Văn hóa Thông tin | 2010 |
331 | TK.04983 | | Sự tích trầu cau/ Phương Huyên kể | Mỹ thuật | 2010 |
332 | TK.04984 | Đỗ Giáp Nhất | Bạn của chuột nhắt/ Lời : Hoài Thu | Kim đồng | 2009 |
333 | TK.04987 | | Truyện thần tiên được yêu thích nhất/ Minh Hạnh, Thu Hà dịch | Văn học | 2010 |
334 | TK.04989 | | Đồng dao vui chơi: Dung dăng dung dẻ | Mỹ thuật | 2012 |
335 | TK.04991 | | Sự tích Hồ Gươm/ Minh Trang | Kim Đồng | 2003 |
336 | TK.05010 | Đặng Bích Ngân | Mừng sinh nhật mẹ/ Đặng Bích Ngân:tranh và lời | Kim Đồng | 1997 |
337 | TK.05011 | | Ba chú lợn con | Kim Đồng | 2009 |
338 | TK.05019 | | Alađanh và cây đèn thần | Nxb Hà Nội | 2007 |
339 | TK.05021 | | Alađanh và cây đèn thần | Nxb Hà Nội | 2007 |
340 | TK.05025 | | Lọ lem/ Trịnh Xuân Hoành kể lại | Văn hoá Thông tin | 2009 |
341 | TK.05026 | | Hồ thiên nga/ Trịnh Xuân Hoành kể lại | Văn hoá Thông tin | 2010 |
342 | TK.05027 | | Công chúa toả sáng/ kể lại: Trịnh Xuân Hoành | Văn hóa Thông tin | 2010 |
343 | TK.05028 | | Người đẹp và con thú/ kể lại: Trịnh Xuân Hoành | Văn hóa Thông tin | 2010 |
344 | TK.05029 | | Mèo con trốn học: Truyện tranh | Kim Đồng | 1998 |
345 | TK.05030 | | Người con hiếu thảo/ kể lại: Trịnh Xuân Hoành | Văn hóa Thông tin | 2006 |
346 | TK.05254 | | Tổng hợp các câu đố Việt Nam/ Kim Long s.t. | Dân trí | 2011 |
347 | TK.05255 | | Tổng hợp các câu đố Việt Nam/ Kim Long s.t. | Dân trí | 2011 |
348 | TK.05616 | | Thầy bói xem voi: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2015 |
349 | TK.05617 | | Xôi hỏng bỏng không: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân | Giáo dục | 2015 |
350 | TK.05619 | | Cáo mượn oai hùm: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2015 |
351 | TK.05622 | | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân | Giáo dục | 2015 |
352 | TK.05623 | | Nói dối như cuội: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2015 |
353 | TK.05624 | | Nước mắt cá sấu: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2015 |
354 | TK.05625 | | Đẽo cày giữa đường: Truyện tranh/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên | Giáo dục | 2015 |
355 | TK.05651 | Kim Long | Tổng tập những câu đố Việt Nam/ S.t., b.s.: Kim Long, Duy Hiển | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
356 | TK.05690 | | Vịt con xấu xí= The ugly duckling: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Minh hoạ: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2014 |
357 | TK.05691 | | Chú bé người gỗ Pinocchio = Pinocchio: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Minh họa: Daniel Howarth ; Dịch: Trần Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2014 |
358 | TK.05692 | | Ba chú heo con = The three little pigs: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Minh họa: Daniel Howarth ; Dịch: Trần Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2014 |
359 | TK.05693 | | Peter Pan: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Minh hoạ: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch | Kim Đồng | 2014 |
360 | TK.05694 | | Cô bé tóc vàng = Goldilocks: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell ; Minh họa: Daniel Howarth ; Dịch: Trần Ngọc Diệp | Kim Đồng | 2014 |
361 | TK.05695 | | Cô bé quàng khăn đỏ = Little red riding hood: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Arianna Candell | Kim Đồng | 2014 |
362 | TK.05696 | | Be-le tóc ngắn và Bu tai dài: Mùa đông ăn rau ngon tuyệt/ Mandy Sutclifife | Kim Đồng | 2015 |
363 | TK.05697 | | Be-le tóc ngắn và Bu tai dài: Mùa hè sinh nhật ấm áp/ Mandy Sutclifife | Kim Đồng | 2015 |
364 | TK.05698 | | Be-le tóc ngắn và Bu tai dài: Mùa thu giấc ngủ ngọt ngào/ Mandy Sutclifife | Kim Đồng | 2015 |
365 | TK.05699 | | Be-le tóc ngắn và Bu tai dài: Mùa đông yêu thương chia sẻ/ Mandy Sutclifife | Kim Đồng | 2015 |
366 | TK.06085 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
367 | TK.06086 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
368 | TK.06087 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
369 | TK.06088 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
370 | TK.06089 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
371 | TK.06090 | | Ngưu Lang Chức Nữ | Kim Đồng | 2015 |
372 | TK.06091 | | Ngưu Lang Chức Nữ | Kim Đồng | 2015 |
373 | TK.06092 | | Ngưu Lang Chức Nữ | Kim Đồng | 2015 |
374 | TK.06093 | | Ngưu Lang Chức Nữ | Kim Đồng | 2015 |
375 | TK.06094 | | Ngưu Lang Chức Nữ | Kim Đồng | 2015 |
376 | TK.06095 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim Đồng | 2015 |
377 | TK.06096 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim Đồng | 2015 |
378 | TK.06097 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim Đồng | 2015 |
379 | TK.06098 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim Đồng | 2015 |
380 | TK.06099 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Kim Đồng | 2015 |
381 | TK.06100 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
382 | TK.06101 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
383 | TK.06102 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
384 | TK.06103 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
385 | TK.06104 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
386 | TK.06105 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
387 | TK.06106 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
388 | TK.06107 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
389 | TK.06108 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
390 | TK.06109 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
391 | TK.06110 | | Sự tích chú Cuội cung trăng | Kim Đồng | 2015 |
392 | TK.06111 | | Sự tích chú Cuội cung trăng | Kim Đồng | 2015 |
393 | TK.06112 | | Sự tích chú Cuội cung trăng | Kim Đồng | 2015 |
394 | TK.06113 | | Sự tích chú Cuội cung trăng | Kim Đồng | 2015 |
395 | TK.06114 | | Sự tích chú Cuội cung trăng | Kim Đồng | 2015 |
396 | TK.06115 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
397 | TK.06116 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
398 | TK.06117 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
399 | TK.06118 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
400 | TK.06119 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
401 | TK.06120 | | Ông trạng quét: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
402 | TK.06121 | | Ông trạng quét: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
403 | TK.06122 | | Ông trạng quét: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
404 | TK.06123 | | Ông trạng quét: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
405 | TK.06124 | | Ông trạng quét: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
406 | TK.06125 | | Ông quan thông minh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
407 | TK.06126 | | Ông quan thông minh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
408 | TK.06127 | | Ông quan thông minh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
409 | TK.06128 | | Ông quan thông minh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
410 | TK.06129 | | Ông quan thông minh: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
411 | TK.06130 | | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
412 | TK.06131 | | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
413 | TK.06132 | | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
414 | TK.06133 | | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
415 | TK.06134 | | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
416 | TK.06135 | | Lưu Bình, Dương Lễ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
417 | TK.06136 | | Lưu Bình, Dương Lễ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
418 | TK.06137 | | Lưu Bình, Dương Lễ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
419 | TK.06138 | | Lưu Bình, Dương Lễ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
420 | TK.06139 | | Lưu Bình, Dương Lễ: Truyện tranh | Kim Đồng | 2015 |
421 | TK.06145 | | Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
422 | TK.06146 | | Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
423 | TK.06147 | | Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
424 | TK.06148 | | Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
425 | TK.06149 | | Niutơn: Tranh truyện/ Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
426 | TK.06433 | | Truyện - thơ - câu đố thiếu nhi/ Hồng Phượng | Văn học | 2011 |
427 | TK.06434 | | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Kim Long, Duy Hiền | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
428 | TK.06435 | | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Kim Long, Duy Hiền | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
429 | TK.06436 | | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Kim Long, Duy Hiền | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
430 | TK.06437 | | Những bài đồng dao hay nhất Việt Nam/ Kim Long s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
431 | TK.06464 | Thu Trang | Kho tàng truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
432 | TK.06465 | Thu Trang | Kho tàng truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
433 | TK.06466 | Thu Trang | Kho tàng truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
434 | TK.06467 | Thu Trang | Kho tàng truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
435 | TK.06468 | Thu Trang | Kho tàng truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
436 | TK.06469 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Thu Cúc | Thanh niên | 2011 |
437 | TK.06472 | | Truyện Trạng Quỳnh/ Xuân Quyết s.t., b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
438 | TK.06473 | | Ca dao tục ngữ Việt Nam/ Kim Long, Duy Hiền | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
439 | TK.06474 | | Ai mua hành tôi/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
440 | TK.06475 | | Chuyện trê cóc/ Lời:Tô Hoài | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
441 | TK.06476 | | Sự tích cây nêu ngày tết: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
442 | TK.06477 | | Chiếc áo thàng hình/ Minh Quốc | Kim Đồng | 2008 |
443 | TK.06478 | | Chàng học trò và con chó đá: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
444 | TK.06479 | | An Dương Vương xây thành ốc: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
445 | TK.06480 | | Sự tích con dã tràng/ Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
446 | TK.06481 | | Cây khế/ Hồng Hà (biên soạn) | Kim Đồng | 2015 |
447 | TK.06482 | | Cây khế/ Hồng Hà (biên soạn) | Kim Đồng | 2015 |
448 | TK.06483 | | Cây khế/ Hồng Hà (biên soạn) | Kim Đồng | 2015 |
449 | TK.06484 | | Cây khế/ Hồng Hà (biên soạn) | Kim Đồng | 2015 |
450 | TK.06485 | | Ngưu lang chức nữ: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2012 |
451 | TK.06486 | | Sự tích con cóc: Truyện tranh/ Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
452 | TK.06487 | | Bảy điều ước: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
453 | TK.06488 | | Tấm Cám: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
454 | TK.06489 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
455 | TK.06490 | | Ba vật thần kì: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
456 | TK.06491 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
457 | TK.06492 | | Người con nuôi hiếu thảo/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
458 | TK.06493 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
459 | TK.06494 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
460 | TK.06495 | | Sự tích bánh chưng bánh dày: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
461 | TK.06496 | | Sọ dừa/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
462 | TK.06497 | | Sọ dừa/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
463 | TK.06498 | | Sọ dừa/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
464 | TK.06499 | | Sọ dừa/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
465 | TK.06500 | | Hai anh em và cây thuốc thần: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
466 | TK.06501 | | Hai anh em và cây thuốc thần: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
467 | TK.06502 | | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể/ Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2014 |
468 | TK.06503 | Hồng Hà | Sự tích chú cuội cung trăng/ Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2014 |
469 | TK.06504 | | Ông trạng quét: Truyện tranh/ Minh Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
470 | TK.06505 | | Sự tích hạt thóc/ Hiếu Minh biên soạn | Kim Đồng | 2015 |
471 | TK.06506 | | Con chim khách mầu nhiệm/ Thảo Hương b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2013 |
472 | TK.06507 | | Sự tích Hồ Gươm: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
473 | TK.06508 | | Nàng tiên cóc: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
474 | TK.06509 | | Nàng tiên cóc: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
475 | TK.06510 | | Nàng tiên cóc: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
476 | TK.06511 | | Quan Âm Thị Kính: Truyện tranh/ Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
477 | TK.06512 | | Sự tích hoa đào, hoa mai: Truyện tranh/ Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
478 | TK.06513 | | Sự tích con kền kền: Truyện tranh/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2016 |
479 | TK.06514 | | Tìm mẹ: Truyện tranh/ Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2013 |
480 | TK.06515 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh/ Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
481 | TK.06516 | | Sự tích con Thạch Sùng: Truyện tranh/ Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
482 | TK.06517 | | Sinh con rồi mới sinh cha: Truyện tranh/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn | Kim Đồng | 2016 |
483 | TK.06518 | | Vua Heo: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
484 | TK.06519 | | Đám cưới chuột: Truyện tranh/ Tô Hoài b.s. | Kim Đồng | 2014 |
485 | TK.06520 | | Chuyện ông Gióng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
486 | TK.06521 | | Chuyện ông Gióng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài | Kim Đồng | 2013 |
487 | TK.06522 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2013 |
488 | TK.06523 | | Thạch Sanh: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2014 |
489 | TK.06524 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
490 | TK.06525 | | Sự tích cái chổi: Truyện tranh/ Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2015 |
491 | TK.06526 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Thảo Hương b.s. | Kim Đồng | 2014 |
492 | TK.06527 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Thảo Hương b.s. | Kim Đồng | 2014 |
493 | TK.06528 | | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh/ Thảo Hương b.s. | Kim Đồng | 2014 |
494 | TK.06529 | | Con cóc là câu ông giời/ Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2013 |
495 | TK.06530 | | Con cóc là câu ông giời/ Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2013 |
496 | TK.06531 | | Con cóc là câu ông giời/ Truyện: Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2013 |
497 | TK.06532 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
498 | TK.06533 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
499 | TK.06534 | | Sự tích trầu cau: Truyện tranh/ Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2015 |
500 | TK.06583 | | Who? Henry David Thoreau/ Cao Thị Hải Bắc | Kim Đồng | 2014 |
501 | TK.06712 | | Câu chuyện về bồi dưỡng phẩm chất tốt/ Hoàng Thúy tuyển chọn | Thời đại | 2012 |
502 | TK.06723 | Thu Trang | Đạo đức làm người trong truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
503 | TK.06724 | Thu Trang | Đạo đức làm người trong truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
504 | TK.06823 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Đức Châu (st, th) | Văn hoá Thông tin | 2013 |
505 | TK.06825 | | 99 Truyện cổ tích hay nhất: Mẹ kể con nghe/ Vân Anh st, tc | Văn hoá thông tin | 2010 |
506 | TK.06826 | | 50 truyện cổ tích: 100 câu chuyện hay dành cho thiếu nhi/ Phạm Thị Anh Đào | Văn nghệ | 2006 |
507 | TK.06829 | | 109 truyện cổ tích thế giới/ Vân Anh sưu tầm | Thời đại | 2013 |
508 | TK.06830 | | 109 truyện kể về các nàng tiên | Thời đại | 2013 |
509 | TK.06831 | Ngọc Khánh | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần/ Ngọc Khánh | Mỹ thuật | 2011 |
510 | TK.06832 | | Ai mua hành tôi/ Hà Phương (st, bs) | Mỹ thuật | . |
511 | TK.06833 | | Nghìn lẻ một đêm: Truyện kể/ Phan Quang dịch | Văn học | 1999 |
512 | TK.06834 | | Nghìn lẻ một đêm: Truyện kể/ Phan Quang dịch | Văn học | 2001 |
513 | TK.06835 | | Con cá vàng/ Ngọc Mai, Mạnh Dương sưu tầm, tuyển chọn | Văn hóa Thông tin | 2006 |
514 | TK.06837 | | Công chúa đảo da đen: Truyện cổ tích/ Song Trường tuyển dịch | Thanh niên | 2011 |
515 | TK.06838 | | Tuyển tập cổ tích nổi tiếng thế giới. Tập 2 | Lao động | 2015 |
516 | TK.06840 | | Sự tích bánh dày bánh chưng | Thanh niên | . |
517 | TK.06842 | | Truyện cổ tích hay nhất thế giới/ Nguyên Thảo sưu tầm và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2012 |
518 | TK.06843 | | Truyện kể về muôn loài/ Dịch: Hoàng Lan, Phương Quỳnh | Văn hoá Thông tin | 2007 |
519 | TK.06844 | | Truyện kể về các loài vật/ Nguyên Thảo sưu tầm và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2011 |
520 | TK.06845 | | Truyện cổ tích về các loài vật | Văn học | 2008 |
521 | TK.06846 | | Truyện cổ tích về các loài vật | Văn học | 2008 |
522 | TK.06849 | | Truyện cổ thế giới về loài vật. Tập 1 | Giáo dục | 2003 |
523 | TK.06852 | Nguyễn Trí Công | Chiếc túi hạnh phúc: Tập truyện cổ tích/ Nguyễn Trí Công | Nxb. Trẻ | 2014 |
524 | TK.07032 | Hồng Thanh | Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Hồng Thanh, Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn | Văn học | 2017 |
525 | TK.07533 | | Bảy con quạ = The seven ravens: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
526 | TK.07534 | | Bảy con quạ = The seven ravens: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
527 | TK.07535 | | Bảy con quạ = The seven ravens: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
528 | TK.07536 | | Bảy con quạ = The seven ravens: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
529 | TK.07537 | | Bảy con quạ = The seven ravens: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
530 | TK.07538 | | Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
531 | TK.07539 | | Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
532 | TK.07540 | | Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
533 | TK.07541 | | Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
534 | TK.07542 | | Hoàng tử ếch = The frog prince: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
535 | TK.07543 | | Bà chúa tuyết = Mother holle: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
536 | TK.07544 | | Bà chúa tuyết = Mother holle: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
537 | TK.07545 | | Bà chúa tuyết = Mother holle: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
538 | TK.07546 | | Bà chúa tuyết = Mother holle: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
539 | TK.07547 | | Bà chúa tuyết = Mother holle: Truyện song ngữ | Hồng Đức | 2015 |
540 | TK.07914 | | Jack và cây đậu thần = Jack and Beanstalk: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
541 | TK.07915 | | Jack và cây đậu thần = Jack and Beanstalk: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
542 | TK.07916 | | Jack và cây đậu thần = Jack and Beanstalk: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
543 | TK.07917 | | Jack và cây đậu thần = Jack and Beanstalk: My first Storytime/ Geraldine Taylor | Australia | 2019 |
544 | TK.07946 | | Little Red Riding Hood 1st read | Parragon | 2017 |
545 | TK.07947 | | Little Red Riding Hood 1st read | Parragon | 2017 |
546 | TK.07948 | | Little Red Riding Hood 1st read | Parragon | 2017 |
547 | TK.07949 | | Three little pigs = Ba chú lợn nhỏ | Parragon | 2017 |
548 | TK.07950 | | Three little pigs = Ba chú lợn nhỏ | Parragon | 2017 |
549 | TK.07951 | | Three little pigs = Ba chú lợn nhỏ | Parragon | 2017 |
550 | TK.07952 | | Three little pigs = Ba chú lợn nhỏ | Parragon | 2017 |
551 | TK.07953 | | Snow White & The 7 Dwarfs 1st: = Nàng bạch tuyết và 7 chú lùn | Parragon | 2017 |
552 | TK.07954 | | Snow White & The 7 Dwarfs 1st: = Nàng bạch tuyết và 7 chú lùn | Parragon | 2017 |
553 | TK.07955 | | Snow White & The 7 Dwarfs 1st: = Nàng bạch tuyết và 7 chú lùn | Parragon | 2017 |
554 | TK.07956 | | Snow White & The 7 Dwarfs 1st: = Nàng bạch tuyết và 7 chú lùn | Parragon | 2017 |
555 | TK.07957 | | Snow White & The 7 Dwarfs 1st: = Nàng bạch tuyết và 7 chú lùn | Parragon | 2017 |